Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96555.52 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96555.52 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96555.52 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORO thành MNT
ORO/MNT: 1 ORO = 0.00 MNT. Giá chuyển đổi 1 ORO (ORO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.00 MNT hôm nay.

ORO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORO (ORO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORO hiện có giá trị là 0 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORO hiện có giá 0 MNT, nghĩa là mua 5 ORO sẽ mất 0 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành Infinity ORO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành Infinity ORO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ORO
ORO
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của ORO tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORO sang MNT, lên đến 10000 ORO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
ORO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ORO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo ORO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ORO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORO/MNT
ORO/MNT: 1 ORO = 0 MNT; 2025/05/02 08:11:32
Trong 1D vừa qua, ORO đã thay đổi +0.12% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORO(ORO) đã thay đổi +0.12% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ORO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của ORO/MNT
Giá ORO cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 15.53 MNT trong khi giá ORO thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 12.24 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORO theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15.53 MNT | 15.53 MNT | 16.8 MNT | 21.35 MNT |
Thấp | 15.51 MNT | 12.24 MNT | 12.24 MNT | 12.24 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.12% | +2.84% | -7.38% | -13.05% |
Thông tin ORO
Số liệu thị trường ORO sang MNT
ORO/MNT:
--
Khối lượng ORO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORO:
--
Nguồn cung lưu hành ORO:
29.96M ORO
Tỷ giá ORO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ORO thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ORO là ₮0 mỗi ORO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,958,812 ORO. Khối lượng giao dịch của ORO đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORO là ₮0.
Thông tin thêm về ORO trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORO phổ biến nhất là ORO sang MNT, trong đó mã của ORO là ORO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85221.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72389.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133230.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549705.70 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8086798.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.66 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ORO phổ biến

ORO đến TWD
1 ORO thành NT$0 TWD

ORO đến CNY
1 ORO thành ¥0 CNY

ORO đến USD
1 ORO thành $0 USD

ORO đến EUR
1 ORO thành €0 EUR

ORO đến CAD
1 ORO thành C$0 CAD

ORO đến KRW
1 ORO thành ₩0 KRW
ORO đến MNT
1 ORO thành ₮0 MNT

ORO đến JPY
1 ORO thành ¥0 JPY

ORO đến GBP
1 ORO thành £0 GBP

ORO đến BRL
1 ORO thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮659.81 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,269.08 MNT

IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,193.57 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮17.35 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮327,581,063.84 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮299,072.29 MNT

QNT đến MNT
1 QNT thành ₮279,489.1 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮461.75 MNT

ATH đến MNT
1 ATH thành ₮113.34 MNT

CHILLGUY đến MNT
1 CHILLGUY thành ₮165.58 MNT
Bảng chuyển đổi từ ORO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của ORO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +2.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 15.53 MNT và mức thấp nhất là 15.51 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ORO là ₮1.24 MNT , thay đổi -7.38% so với giá hiện tại. ORO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.13% so với năm trước.
-₮
10.41MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORO | ₮0 | ₮-0.008994 | +0.12% |
1 ORO | ₮0 | ₮-0.01799 | +0.12% |
5 ORO | ₮0 | ₮-0.08994 | +0.12% |
10 ORO | ₮0 | ₮-0.1799 | +0.12% |
50 ORO | ₮0 | ₮-0.8994 | +0.12% |
100 ORO | ₮0 | ₮-1.7989 | +0.12% |
500 ORO | ₮0 | ₮-8.9945 | +0.12% |
1000 ORO | ₮0 | ₮-17.9889 | +0.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORO/MNT
1 ORO bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 ORO (ORO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ORO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương Infinity ORO, trong khi 5 ORO sẽ có giá khoảng 0.00MNT.
Giá cao nhất của ORO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORO tính theo MNT là ₮2,896.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORO tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORO (ORO) đã tăng 2.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORO (ORO) đã giảm 7.38% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORO và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
