Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORE thành HUF

ORE/HUF: 1 ORE = 7,423.25 HUF. Giá chuyển đổi 1 Ore (v1) (ORE) thành Forint Hungary (HUF) là 7,423.25 HUF hôm nay.
ORE
ORE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ore (v1) (ORE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORE hiện có giá trị là 7423.25 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORE hiện có giá 7423.25 HUF, nghĩa là mua 5 ORE sẽ mất 37116.24 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.0001347 ORE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.0006736 ORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORE sang HUF

Chuyển đổi HUF sang ORE

Ore (v1)
Forint Hungary
1 ORE
7,423.25  HUF
2 ORE
14,846.5  HUF
5 ORE
37,116.24  HUF
10 ORE
74,232.48  HUF
20 ORE
148,464.96  HUF
50 ORE
371,162.4  HUF
100 ORE
742,324.8  HUF
200 ORE
1,484,649.6  HUF
500 ORE
3,711,624  HUF
1000 ORE
7,423,248  HUF
5000 ORE
37,116,240.01  HUF
10000 ORE
74,232,480.01  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Ore (v1) tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORE sang HUF, lên đến 10000 ORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Ore (v1)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ORE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Ore (v1) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ORE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORE/HUF

ORE/HUF: 1 ORE = 7,423.25 HUF; 2025/05/02 23:54:57
Trong 1D vừa qua, Ore (v1) đã thay đổi -4.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ore (v1)(ORE) đã thay đổi -4.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ORE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Ore (v1)/HUF

Giá Ore (v1) cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 8,406.45 HUF trong khi giá Ore (v1) thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 7,028.88 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ore (v1) theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
7,732.95 HUF
8,406.45 HUF
10,515.29 HUF
21,404.23 HUF
Thấp
7,420.14 HUF
7,028.88 HUF
7,028.88 HUF
5,155.2 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.00%
-11.51%
-26.28%
-39.87%

Thông tin Ore (v1)

Số liệu thị trường ORE sang HUF

ORE/HUF:
Ft7,423.25
Khối lượng ORE 24 giờ:
Ft761,718.37
Vốn hóa thị trường ORE:
--
Nguồn cung lưu hành ORE:
0 ORE

Tỷ giá ORE sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ore (v1) thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ore (v1) là Ft7,423.25 mỗi ORE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORE. Khối lượng giao dịch của Ore (v1) đã thay đổi -8.99% (Ft-75,221.66 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORE là Ft836,940.03.

Thông tin thêm về Ore (v1) trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ore (v1) phổ biến nhất là ORE sang HUF, trong đó mã của Ore (v1) là ORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORE sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ore (v1) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORE đến TWD
1 ORE thành NT$636.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORE đến CNY
1 ORE thành ¥150.22 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORE đến USD
1 ORE thành $20.73 USD
popular info Euro
ORE đến EUR
1 ORE thành €18.34 EUR
popular info Đô la Canada
ORE đến CAD
1 ORE thành C$28.65 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORE đến KRW
1 ORE thành ₩29,021.54 KRW
popular info Yên Nhật
ORE đến JPY
1 ORE thành ¥3,004.05 JPY
popular info Bảng Anh
ORE đến GBP
1 ORE thành £15.62 GBP
popular info Forint Hungary
ORE đến HUF
1 ORE thành Ft7,423.25 HUF
popular info Real Brazil
ORE đến BRL
1 ORE thành R$117.34 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Hacken Token
HAI đến HUF
1 HAI thành Ft7.01 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft159.51 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft249.54 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft215,454.51 HUF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft213.16 HUF
other assets Highstreet
HIGH đến HUF
1 HIGH thành Ft235.22 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft258.5 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft135,760.53 HUF
other assets Aergo
AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft59.37 HUF
other assets Render
RENDER đến HUF
1 RENDER thành Ft1,726.07 HUF

Bảng chuyển đổi từ ORE sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Ore (v1) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORE thành Forint Hungary đã thay đổi -11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.00%, đạt mức cao nhất là 7,732.95 HUF và mức thấp nhất là 7,420.14 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ORE là Ft10,069.06 HUF , thay đổi -26.28% so với giá hiện tại. Ore (v1) đã thay đổi
-Ft
37,081.64HUF
, tương đương mức thay đổi -83.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OREFt3,711.62Ft3,866.43
-4.00%
1 OREFt7,423.25Ft7,732.85
-4.00%
5 OREFt37,116.24Ft38,664.27
-4.00%
10 OREFt74,232.48Ft77,328.53
-4.00%
50 OREFt371,162.4Ft386,642.66
-4.00%
100 OREFt742,324.8Ft773,285.32
-4.00%
500 OREFt3,711,624Ft3,866,426.59
-4.00%
1000 OREFt7,423,248Ft7,732,853.17
-4.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ORE/HUF

1 Ore (v1) bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Ore (v1) (ORE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft7,423.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001347 ORE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.0006736 ORE, trong khi 5 ORE sẽ có giá khoảng 37,116.24HUF.
Giá cao nhất của ORE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORE tính theo HUF là Ft523,534.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ore (v1) tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ore (v1) (ORE) đã giảm 11.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ore (v1) (ORE) đã giảm 26.28% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORE thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ore (v1) và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ore (v1) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.