Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORFY thành EUR

ORFY/EUR: 1 ORFY = 0.01311 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ordify (ORFY) thành Euro (EUR) là 0.01311 EUR hôm nay.
ORFY
ORFY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORFY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ordify (ORFY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORFY hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORFY hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 ORFY sẽ mất 0.07 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 76.28 ORFY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 381.39 ORFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORFY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ORFY

Ordify
Euro
1 ORFY
0.01311  EUR
2 ORFY
0.02622  EUR
5 ORFY
0.06555  EUR
10 ORFY
0.1311  EUR
20 ORFY
0.2622  EUR
50 ORFY
0.6555  EUR
1000 ORFY
13.11  EUR
5000 ORFY
65.55  EUR
10000 ORFY
131.1  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORFY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ordify tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORFY sang EUR, lên đến 10000 ORFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ordify
100 EUR
7,627.87 ORFY
200 EUR
15,255.73 ORFY
500 EUR
38,139.34 ORFY
1000 EUR
76,278.67 ORFY
2000 EUR
152,557.35 ORFY
5000 EUR
381,393.36 ORFY
10000 EUR
762,786.73 ORFY
50000 EUR
3,813,933.63 ORFY
100000 EUR
7,627,867.26 ORFY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ORFY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ordify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ORFY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORFY/EUR

ORFY/EUR: 1 ORFY = 0.01311 EUR; 2025/04/30 12:40:47
Trong 1D vừa qua, Ordify đã thay đổi -2.49% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ordify(ORFY) đã thay đổi -2.49% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ORFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORFY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ordify/EUR

Giá Ordify cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01535 EUR trong khi giá Ordify thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01116 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ordify theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORFY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01355 EUR
0.01535 EUR
0.01660 EUR
0.03995 EUR
Thấp
0.01264 EUR
0.01116 EUR
0.009468 EUR
0.009468 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.49%
+8.87%
-1.83%
-51.25%

Thông tin Ordify

Số liệu thị trường ORFY sang EUR

ORFY/EUR:
€0.01311
Khối lượng ORFY 24 giờ:
€15,331.38
Vốn hóa thị trường ORFY:
--
Nguồn cung lưu hành ORFY:
0 ORFY

Tỷ giá ORFY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ordify thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ordify là €0.01311 mỗi ORFY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORFY. Khối lượng giao dịch của Ordify đã thay đổi -44.21% (€-12,150.12 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORFY là €27,481.51.

Thông tin thêm về Ordify trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ordify phổ biến nhất là ORFY sang EUR, trong đó mã của Ordify là ORFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORFY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORFY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORFY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORFY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ordify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORFY đến TWD
1 ORFY thành NT$0.4773 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORFY đến CNY
1 ORFY thành ¥0.1084 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORFY đến USD
1 ORFY thành $0.01491 USD
popular info Euro
ORFY đến EUR
1 ORFY thành €0.01311 EUR
popular info Đô la Canada
ORFY đến CAD
1 ORFY thành C$0.02062 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORFY đến KRW
1 ORFY thành ₩21.21 KRW
popular info Yên Nhật
ORFY đến JPY
1 ORFY thành ¥2.13 JPY
popular info Bảng Anh
ORFY đến GBP
1 ORFY thành £0.01116 GBP
popular info Real Brazil
ORFY đến BRL
1 ORFY thành R$0.08378 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5383 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4820 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01846 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6588 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04537 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09609 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.09 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4295 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.96 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1231 EUR

Bảng chuyển đổi từ ORFY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Ordify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORFY thành Euro đã thay đổi +8.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.49%, đạt mức cao nhất là 0.01355 EUR và mức thấp nhất là 0.01264 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORFY là €0.01335 EUR , thay đổi -1.83% so với giá hiện tại. Ordify đã thay đổi
-
0.3958EUR
, tương đương mức thay đổi -96.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORFY€0.006555€0.006722
-2.49%
1 ORFY€0.01311€0.01344
-2.49%
5 ORFY€0.06555€0.06722
-2.49%
10 ORFY€0.1311€0.1344
-2.49%
50 ORFY€0.6555€0.6722
-2.49%
100 ORFY€1.31€1.34
-2.49%
500 ORFY€6.55€6.72
-2.49%
1000 ORFY€13.11€13.44
-2.49%

Câu Hỏi Thường Gặp ORFY/EUR

1 Ordify bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ordify (ORFY) trong Euro (EUR) là €0.01311.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORFY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.28 ORFY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORFY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORFY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORFY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 381.39 ORFY, trong khi 5 ORFY sẽ có giá khoảng 0.06555EUR.
Giá cao nhất của ORFY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORFY tính theo EUR là €1.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORFY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ordify tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ordify (ORFY) đã tăng 8.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ordify (ORFY) đã giảm 1.83% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORFY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ordify và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORFY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORFY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORFY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORFY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ordify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.