Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OCH thành MNT

OCH/MNT: 1 OCH = 221.82 MNT. Giá chuyển đổi 1 Orchai (OCH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 221.82 MNT hôm nay.
OCH
OCH
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OCH/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orchai (OCH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OCH hiện có giá trị là 221.82 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OCH hiện có giá 221.82 MNT, nghĩa là mua 5 OCH sẽ mất 1109.09 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004508 OCH và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02254 OCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OCH sang MNT

Chuyển đổi MNT sang OCH

Orchai
Tugrik Mông Cổ
5 OCH
1,109.09  MNT
10 OCH
2,218.19  MNT
20 OCH
4,436.37  MNT
50 OCH
11,090.93  MNT
100 OCH
22,181.87  MNT
200 OCH
44,363.74  MNT
500 OCH
110,909.34  MNT
1000 OCH
221,818.69  MNT
5000 OCH
1,109,093.44  MNT
10000 OCH
2,218,186.88  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OCH thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Orchai tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OCH sang MNT, lên đến 10000 OCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Orchai
100000 MNT
450.82 OCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành OCH toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Orchai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang OCH, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OCH/MNT

OCH/MNT: 1 OCH = 221.82 MNT; 2025/05/28 07:30:47
Trong 1D vừa qua, Orchai đã thay đổi +6.78% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orchai(OCH) đã thay đổi +6.78% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành OCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OCH sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Orchai/MNT

Giá Orchai cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 221.88 MNT trong khi giá Orchai thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 195.36 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orchai theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OCH theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
221.88 MNT
221.88 MNT
249.47 MNT
565.05 MNT
Thấp
205.28 MNT
195.36 MNT
169.64 MNT
151.6 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.78%
+1.38%
+3.75%
-60.56%

Thông tin Orchai

Số liệu thị trường OCH sang MNT

OCH/MNT:
₮221.82
Khối lượng OCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OCH:
--
Nguồn cung lưu hành OCH:
0 OCH

Tỷ giá OCH sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Orchai thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Orchai là ₮221.82 mỗi OCH, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OCH. Khối lượng giao dịch của Orchai đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCH là ₮0.

Thông tin thêm về Orchai trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orchai phổ biến nhất là OCH sang MNT, trong đó mã của Orchai là OCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96600.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81047.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151006.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615399.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9352215.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OCH sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OCH sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OCH (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OCH bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Orchai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OCH đến TWD
1 OCH thành NT$1.95 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OCH đến CNY
1 OCH thành ¥0.4695 CNY
popular info Đô la Mỹ
OCH đến USD
1 OCH thành $0.06528 USD
popular info Euro
OCH đến EUR
1 OCH thành €0.05778 EUR
popular info Đô la Canada
OCH đến CAD
1 OCH thành C$0.09032 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OCH đến KRW
1 OCH thành ₩89.88 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
OCH đến MNT
1 OCH thành ₮221.82 MNT
popular info Yên Nhật
OCH đến JPY
1 OCH thành ¥9.44 JPY
popular info Bảng Anh
OCH đến GBP
1 OCH thành £0.04848 GBP
popular info Real Brazil
OCH đến BRL
1 OCH thành R$0.3681 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Tellor
TRB đến MNT
1 TRB thành ₮167,906.36 MNT
other assets WalletConnect Token
WCT đến MNT
1 WCT thành ₮3,206.67 MNT
other assets Cetus Protocol
CETUS đến MNT
1 CETUS thành ₮528.39 MNT
other assets Matrix Chain
MTC đến MNT
1 MTC thành ₮0.8821 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,957,941.14 MNT
other assets SPX6900
SPX đến MNT
1 SPX thành ₮3,383.78 MNT
other assets Render
RENDER đến MNT
1 RENDER thành ₮15,123.96 MNT
other assets Synapse
SYN đến MNT
1 SYN thành ₮678.48 MNT
other assets Helium Mobile
MOBILE đến MNT
1 MOBILE thành ₮1.55 MNT
other assets Myria
MYRIA đến MNT
1 MYRIA thành ₮4.57 MNT

Bảng chuyển đổi từ OCH sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Orchai đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCH thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.78%, đạt mức cao nhất là 221.88 MNT và mức thấp nhất là 205.28 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OCH là ₮213.81 MNT , thay đổi +3.75% so với giá hiện tại. Orchai đã thay đổi
-
2,996.97MNT
, tương đương mức thay đổi -93.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OCH
₮110.91₮103.87
+6.78%
1 OCH
₮221.82₮207.74
+6.78%
5 OCH
₮1,109.09₮1,038.71
+6.78%
10 OCH
₮2,218.19₮2,077.42
+6.78%
50 OCH
₮11,090.93₮10,387.08
+6.78%
100 OCH
₮22,181.87₮20,774.15
+6.78%
500 OCH
₮110,909.34₮103,870.75
+6.78%
1000 OCH
₮221,818.69₮207,741.51
+6.78%

Câu Hỏi Thường Gặp OCH/MNT

1 Orchai bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Orchai (OCH) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮221.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu OCH với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004508 OCH đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OCH sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OCH sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OCH bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02254 OCH, trong khi 5 OCH sẽ có giá khoảng 1,109.09MNT.
Giá cao nhất của OCH/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OCH tính theo MNT là ₮6,915.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OCH/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orchai tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orchai (OCH) đã tăng 1.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orchai (OCH) đã tăng 3.75% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OCH thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orchai và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OCH/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OCH/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OCH/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OCH/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orchai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.