Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93979.61 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93979.61 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93979.61 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XOR thành IDR
XOR/IDR: 1 XOR = 0.00 IDR. Giá chuyển đổi 1 Oracolxor (XOR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.00 IDR hôm nay.

XOR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracolxor (XOR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOR hiện có giá trị là 0 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOR hiện có giá 0 IDR, nghĩa là mua 5 XOR sẽ mất 0 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành Infinity XOR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành Infinity XOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XOR sang IDR
Chuyển đổi IDR sang XOR
Oracolxor
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Oracolxor tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOR sang IDR, lên đến 10000 XOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Oracolxor
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành XOR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Oracolxor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang XOR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XOR/IDR
XOR/IDR: 1 XOR = 0 IDR; 2025/04/27 11:18:03
Trong 1D vừa qua, Oracolxor đã thay đổi +1.69% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracolxor(XOR) đã thay đổi +1.69% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XOR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Oracolxor/IDR
Giá Oracolxor cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 7.28 IDR trong khi giá Oracolxor thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6.82 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracolxor theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.24 IDR | 7.28 IDR | 14.2 IDR | 14.31 IDR |
Thấp | 7.05 IDR | 6.82 IDR | 3.88 IDR | 3.88 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.69% | +23.86% | +29.54% | +5.20% |
Thông tin Oracolxor
Số liệu thị trường XOR sang IDR
XOR/IDR:
--
Khối lượng XOR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XOR:
--
Nguồn cung lưu hành XOR:
0 XOR
Tỷ giá XOR sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracolxor thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracolxor là Rp0 mỗi XOR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOR. Khối lượng giao dịch của Oracolxor đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOR là Rp0.
Thông tin thêm về Oracolxor trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracolxor phổ biến nhất là XOR sang IDR, trong đó mã của Oracolxor là XOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82642.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XOR sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XOR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XOR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oracolxor phổ biến

XOR đến TWD
1 XOR thành NT$0 TWD

XOR đến CNY
1 XOR thành ¥0 CNY

XOR đến USD
1 XOR thành $0 USD
XOR đến IDR
1 XOR thành Rp0 IDR

XOR đến EUR
1 XOR thành €0 EUR

XOR đến CAD
1 XOR thành C$0 CAD

XOR đến KRW
1 XOR thành ₩0 KRW

XOR đến JPY
1 XOR thành ¥0 JPY

XOR đến GBP
1 XOR thành £0 GBP

XOR đến BRL
1 XOR thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

JST đến IDR
1 JST thành Rp705.42 IDR

ACH đến IDR
1 ACH thành Rp474.89 IDR

ARPA đến IDR
1 ARPA thành Rp454.89 IDR

BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,118.47 IDR

STX đến IDR
1 STX thành Rp14,683.67 IDR

ENS đến IDR
1 ENS thành Rp317,595.6 IDR

STEEM đến IDR
1 STEEM thành Rp2,782.14 IDR

PHIL đến IDR
1 PHIL thành Rp46.8 IDR

SUNDOG đến IDR
1 SUNDOG thành Rp975.41 IDR

FXS đến IDR
1 FXS thành Rp45,162.08 IDR
Bảng chuyển đổi từ XOR sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Oracolxor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +23.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.69%, đạt mức cao nhất là 7.24 IDR và mức thấp nhất là 7.05 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XOR là Rp-1.65 IDR , thay đổi +29.54% so với giá hiện tại. Oracolxor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +132.73% so với năm trước.
+Rp
4.12IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XOR | Rp0 | Rp-0.06009 | +1.69% |
1 XOR | Rp0 | Rp-0.1202 | +1.69% |
5 XOR | Rp0 | Rp-0.6009 | +1.69% |
10 XOR | Rp0 | Rp-1.2019 | +1.69% |
50 XOR | Rp0 | Rp-6.009365 | +1.69% |
100 XOR | Rp0 | Rp-12.01873 | +1.69% |
500 XOR | Rp0 | Rp-60.09365 | +1.69% |
1000 XOR | Rp0 | Rp-120.1873 | +1.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp XOR/IDR
1 Oracolxor bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Oracolxor (XOR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity XOR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương Infinity XOR, trong khi 5 XOR sẽ có giá khoảng 0.00IDR.
Giá cao nhất của XOR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOR tính theo IDR là Rp331.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracolxor tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracolxor (XOR) đã tăng 23.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracolxor (XOR) đã tăng 29.54% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOR thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracolxor và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracolxor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
