Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORE thành TND

ORE/TND: 1 ORE = 0.0006736 TND. Giá chuyển đổi 1 Open Rights Exchange (ORE) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0006736 TND hôm nay.
ORE
ORE
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORE/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Rights Exchange (ORE) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORE hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORE hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 ORE sẽ mất 0.00 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1,484.57 ORE và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 7,422.83 ORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORE sang TND

Chuyển đổi TND sang ORE

Open Rights Exchange
Dinar Tunisia
1 ORE
0.0006736  TND
2 ORE
0.001347  TND
5 ORE
0.003368  TND
10 ORE
0.006736  TND
20 ORE
0.01347  TND
50 ORE
0.03368  TND
100 ORE
0.06736  TND
200 ORE
0.1347  TND
500 ORE
0.3368  TND
1000 ORE
0.6736  TND
10000 ORE
6.74  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORE thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Open Rights Exchange tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORE sang TND, lên đến 10000 ORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Open Rights Exchange
100 TND
148,456.51 ORE
200 TND
296,913.01 ORE
500 TND
742,282.53 ORE
1000 TND
1,484,565.07 ORE
2000 TND
2,969,130.13 ORE
5000 TND
7,422,825.33 ORE
10000 TND
14,845,650.65 ORE
50000 TND
74,228,253.27 ORE
100000 TND
148,456,506.55 ORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành ORE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Open Rights Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang ORE, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORE/TND

ORE/TND: 1 ORE = 0.0006736 TND; 2025/04/27 21:48:20
Trong 1D vừa qua, Open Rights Exchange đã thay đổi -0.00% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Rights Exchange(ORE) đã thay đổi -0.00% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành ORE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORE sang TND: Biến động và thay đổi giá của Open Rights Exchange/TND

Giá Open Rights Exchange cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.0006736 TND trong khi giá Open Rights Exchange thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0006075 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Rights Exchange theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORE theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006736 TND
0.0006736 TND
0.0007142 TND
0.001132 TND
Thấp
0.0006736 TND
0.0006075 TND
0.0005536 TND
0.0005536 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+10.87%
-3.08%
-37.11%

Thông tin Open Rights Exchange

Số liệu thị trường ORE sang TND

ORE/TND:
د.ت0.0006736
Khối lượng ORE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORE:
--
Nguồn cung lưu hành ORE:
0 ORE

Tỷ giá ORE sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Open Rights Exchange thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Open Rights Exchange là د.ت0.0006736 mỗi ORE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORE. Khối lượng giao dịch của Open Rights Exchange đã thay đổi 0.00% (د.ت0 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORE là د.ت0.

Thông tin thêm về Open Rights Exchange trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Rights Exchange phổ biến nhất là ORE sang TND, trong đó mã của Open Rights Exchange là ORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORE sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORE sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORE (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORE bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Open Rights Exchange phổ biến

popular info Dinar Tunisia
ORE đến TND
1 ORE thành د.ت0.0006736 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
ORE đến TWD
1 ORE thành NT$0.007315 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORE đến CNY
1 ORE thành ¥0.001639 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORE đến USD
1 ORE thành $0.0002248 USD
popular info Euro
ORE đến EUR
1 ORE thành €0.0001978 EUR
popular info Đô la Canada
ORE đến CAD
1 ORE thành C$0.0003118 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORE đến KRW
1 ORE thành ₩0.3234 KRW
popular info Yên Nhật
ORE đến JPY
1 ORE thành ¥0.03229 JPY
popular info Bảng Anh
ORE đến GBP
1 ORE thành £0.0001689 GBP
popular info Real Brazil
ORE đến BRL
1 ORE thành R$0.001279 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets XRP
XRP đến TND
1 XRP thành د.ت6.81 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت282,858.98 TND
other assets Bubblemaps
BMT đến TND
1 BMT thành د.ت0.3954 TND
other assets JUST
JST đến TND
1 JST thành د.ت0.1267 TND
other assets Walrus
WAL đến TND
1 WAL thành د.ت1.97 TND
other assets Pi
PI đến TND
1 PI thành د.ت1.91 TND
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến TND
1 DEEP thành د.ت0.5849 TND
other assets Casper
CSPR đến TND
1 CSPR thành د.ت0.04226 TND
other assets Mubarak
MUBARAK đến TND
1 MUBARAK thành د.ت0.1076 TND
other assets SuperRare
RARE đến TND
1 RARE thành د.ت0.1919 TND

Bảng chuyển đổi từ ORE sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Open Rights Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORE thành Dinar Tunisia đã thay đổi +10.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0006736 TND và mức thấp nhất là 0.0006736 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 ORE là د.ت0.0006950 TND , thay đổi -3.08% so với giá hiện tại. Open Rights Exchange đã thay đổi
-د.ت
0.001474TND
, tương đương mức thay đổi -68.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OREد.ت0.0003368د.ت0.0003368
-0.00%
1 OREد.ت0.0006736د.ت0.0006736
-0.00%
5 OREد.ت0.003368د.ت0.003368
-0.00%
10 OREد.ت0.006736د.ت0.006736
-0.00%
50 OREد.ت0.03368د.ت0.03368
-0.00%
100 OREد.ت0.06736د.ت0.06736
-0.00%
500 OREد.ت0.3368د.ت0.3368
-0.00%
1000 OREد.ت0.6736د.ت0.6736
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ORE/TND

1 Open Rights Exchange bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Open Rights Exchange (ORE) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0006736.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORE với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,484.57 ORE đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORE sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORE sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORE bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 7,422.83 ORE, trong khi 5 ORE sẽ có giá khoảng 0.003368TND.
Giá cao nhất của ORE/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORE tính theo TND là د.ت0.9763. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORE/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Rights Exchange tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Rights Exchange (ORE) đã tăng 10.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Rights Exchange (ORE) đã giảm 3.08% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORE thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Rights Exchange và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORE/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORE/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORE/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORE/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Rights Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.