Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116387.75 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116387.75 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116387.75 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành IDR
OPAL/IDR: 1 OPAL = 70.9 IDR. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 70.9 IDR hôm nay.

OPAL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 70.9 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 70.9 IDR, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 354.52 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01410 OPAL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.07052 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPAL sang IDR
Chuyển đổi IDR sang OPAL
Opal
Rupiah Indonesia
1 OPAL
70.9 IDR
Đổi 1 OPAL sang 70.9 IDR
2 OPAL
141.81 IDR
Đổi 2 OPAL sang 141.81 IDR
5 OPAL
354.52 IDR
Đổi 5 OPAL sang 354.52 IDR
10 OPAL
709.04 IDR
Đổi 10 OPAL sang 709.04 IDR
20 OPAL
1,418.09 IDR
Đổi 20 OPAL sang 1,418.09 IDR
50 OPAL
3,545.22 IDR
Đổi 50 OPAL sang 3,545.22 IDR
100 OPAL
7,090.45 IDR
Đổi 100 OPAL sang 7,090.45 IDR
200 OPAL
14,180.9 IDR
Đổi 200 OPAL sang 14,180.9 IDR
500 OPAL
35,452.24 IDR
Đổi 500 OPAL sang 35,452.24 IDR
1000 OPAL
70,904.48 IDR
Đổi 1000 OPAL sang 70,904.48 IDR
5000 OPAL
354,522.38 IDR
Đổi 5000 OPAL sang 354,522.38 IDR
10000 OPAL
709,044.77 IDR
Đổi 10000 OPAL sang 709,044.77 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang IDR, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Opal
1 IDR
0.01410 OPAL
Đổi 1 IDR sang 0.01410 OPAL
10 IDR
0.1410 OPAL
Đổi 10 IDR sang 0.1410 OPAL
50 IDR
0.7052 OPAL
Đổi 50 IDR sang 0.7052 OPAL
100 IDR
1.41 OPAL
Đổi 100 IDR sang 1.41 OPAL
200 IDR
2.82 OPAL
Đổi 200 IDR sang 2.82 OPAL
500 IDR
7.05 OPAL
Đổi 500 IDR sang 7.05 OPAL
1000 IDR
14.1 OPAL
Đổi 1000 IDR sang 14.1 OPAL
2000 IDR
28.21 OPAL
Đổi 2000 IDR sang 28.21 OPAL
5000 IDR
70.52 OPAL
Đổi 5000 IDR sang 70.52 OPAL
10000 IDR
141.03 OPAL
Đổi 10000 IDR sang 141.03 OPAL
50000 IDR
705.17 OPAL
Đổi 50000 IDR sang 705.17 OPAL
100000 IDR
1,410.35 OPAL
Đổi 100000 IDR sang 1,410.35 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang OPAL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPAL/IDR
OPAL/IDR: 1 OPAL = 70.9 IDR; 2025/08/23 01:39:15
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Opal/IDR
Giá Opal cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 70.9 IDR trong khi giá Opal thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 70.9 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 70.9 IDR | 70.9 IDR | 70.9 IDR | 79.77 IDR |
Thấp | 70.9 IDR | 70.9 IDR | 70.9 IDR | 69.68 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -11.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opal
Số liệu thị trường OPAL sang IDR
OPAL/IDR:
Rp70.9
Khối lượng OPAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL
Tỷ giá OPAL sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opal là Rp70.9 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là Rp0.
Thông tin thêm về Opal trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang IDR, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95970.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83199.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155708.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 609996.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9826632.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPAL sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPAL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$0.1327 TWD

OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.03133 CNY

OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.004368 USD
OPAL đến IDR
1 OPAL thành Rp70.9 IDR

OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.003725 EUR

OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.006044 CAD

OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩6.05 KRW

OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥0.6419 JPY

OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.003230 GBP

OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.02368 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp77,971,276.44 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,895,410,635.54 IDR

BERT đến IDR
1 BERT thành Rp1,159.57 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,277.05 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,223,250.22 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp429,557.84 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,853.69 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp14,969 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp14,401,556.83 IDR

BIO đến IDR
1 BIO thành Rp3,857.8 IDR
Bảng chuyển đổi từ OPAL sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Opal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 70.9 IDR và mức thấp nhất là 70.9 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là Rp70.9 IDR , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.16% so với năm trước.
-Rp
116.46IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPAL | Rp35.45 | Rp35.45 | 0.00% |
1 OPAL | Rp70.9 | Rp70.9 | 0.00% |
5 OPAL | Rp354.52 | Rp354.52 | 0.00% |
10 OPAL | Rp709.04 | Rp709.04 | 0.00% |
50 OPAL | Rp3,545.22 | Rp3,545.22 | 0.00% |
100 OPAL | Rp7,090.45 | Rp7,090.45 | 0.00% |
500 OPAL | Rp35,452.24 | Rp35,452.24 | 0.00% |
1000 OPAL | Rp70,904.48 | Rp70,904.48 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/IDR
1 Opal bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp70.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01410 OPAL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.07052 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 354.52IDR.
Giá cao nhất của OPAL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo IDR là Rp19,614.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opal: OPAL sang Đô la Mỹ (USD), OPAL sang Euro (EUR), OPAL sang Bảng Anh (GBP), OPAL sang Đô la Canada (CAD), OPAL sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAL sang Rupee Pakistan (PKR), OPAL sang Real Brazil (BRL), OPAL sang ...
Giá của Opal ở Mỹ là $0.004368 USD. Ngoài ra, giá của Opal là €0.003725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003230 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006044 CAD ở Canada, ₹0.3814 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02368 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opal phổ biến nhất là OPAL sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Opal (OPAL) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp70.9.
Giá của Opal ở Mỹ là $0.004368 USD. Ngoài ra, giá của Opal là €0.003725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003230 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006044 CAD ở Canada, ₹0.3814 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02368 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opal phổ biến nhất là OPAL sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Opal (OPAL) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp70.9.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
