Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPCT thành KES

OPCT/KES: 1 OPCT = 0.00 KES. Giá chuyển đổi 1 Opacity (OPCT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.00 KES hôm nay.
OPCT
OPCT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPCT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opacity (OPCT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPCT hiện có giá trị là 0 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPCT hiện có giá 0 KES, nghĩa là mua 5 OPCT sẽ mất 0 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity OPCT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity OPCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPCT sang KES

Chuyển đổi KES sang OPCT

Opacity
Shilling Kenya
1000 OPCT
0.00  KES
5000 OPCT
0.00  KES
10000 OPCT
0.00  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPCT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Opacity tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPCT sang KES, lên đến 10000 OPCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Opacity
100 KES
Infinity OPCT
200 KES
Infinity OPCT
500 KES
Infinity OPCT
1000 KES
Infinity OPCT
2000 KES
Infinity OPCT
5000 KES
Infinity OPCT
10000 KES
Infinity OPCT
50000 KES
Infinity OPCT
100000 KES
Infinity OPCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OPCT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Opacity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OPCT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPCT/KES

OPCT/KES: 1 OPCT = 0 KES; 2025/05/04 20:58:58
Trong 1D vừa qua, Opacity đã thay đổi -0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opacity(OPCT) đã thay đổi -0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OPCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPCT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Opacity/KES

Giá Opacity cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1133 KES trong khi giá Opacity thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.08569 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opacity theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPCT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1118 KES
0.1133 KES
0.1281 KES
0.1281 KES
Thấp
0.1118 KES
0.08569 KES
0.07831 KES
0.06245 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+8.00%
+28.28%
+69.17%

Thông tin Opacity

Số liệu thị trường OPCT sang KES

OPCT/KES:
--
Khối lượng OPCT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPCT:
--
Nguồn cung lưu hành OPCT:
80.46M OPCT

Tỷ giá OPCT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opacity thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opacity là Sh0 mỗi OPCT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,456,100 OPCT. Khối lượng giao dịch của Opacity đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPCT là Sh0.

Thông tin thêm về Opacity trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opacity phổ biến nhất là OPCT sang KES, trong đó mã của Opacity là OPCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPCT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPCT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPCT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPCT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Opacity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPCT đến TWD
1 OPCT thành NT$0 TWD
popular info Shilling Kenya
OPCT đến KES
1 OPCT thành Sh0 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPCT đến CNY
1 OPCT thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPCT đến USD
1 OPCT thành $0 USD
popular info Euro
OPCT đến EUR
1 OPCT thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
OPCT đến CAD
1 OPCT thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPCT đến KRW
1 OPCT thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
OPCT đến JPY
1 OPCT thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
OPCT đến GBP
1 OPCT thành £0 GBP
popular info Real Brazil
OPCT đến BRL
1 OPCT thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,410,628.43 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh238,308.67 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh283.09 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh76.67 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh431.09 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.6963 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh426.78 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,446.24 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh76,396.46 KES
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KES
1 ASR thành Sh194.33 KES

Bảng chuyển đổi từ OPCT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Opacity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPCT thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1118 KES và mức thấp nhất là 0.1118 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OPCT là Sh-0.02 KES , thay đổi +28.28% so với giá hiện tại. Opacity đã thay đổi
-Sh
0.0006823KES
, tương đương mức thay đổi -0.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OPCTSh0Sh0
-0.00%
1 OPCTSh0Sh0
-0.00%
5 OPCTSh0Sh0
-0.00%
10 OPCTSh0Sh0
-0.00%
50 OPCTSh0Sh0
-0.00%
100 OPCTSh0Sh0
-0.00%
500 OPCTSh0Sh0
-0.00%
1000 OPCTSh0Sh0
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OPCT/KES

1 Opacity bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Opacity (OPCT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPCT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity OPCT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPCT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPCT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPCT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương Infinity OPCT, trong khi 5 OPCT sẽ có giá khoảng 0.00KES.
Giá cao nhất của OPCT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPCT tính theo KES là Sh5,439,211.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPCT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opacity tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opacity (OPCT) đã tăng 8.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opacity (OPCT) đã tăng 28.28% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPCT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opacity và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPCT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPCT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPCT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPCT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opacity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.