Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OOKI thành KES

OOKI/KES: 1 OOKI = 0.003620 KES. Giá chuyển đổi 1 Ooki Protocol (OOKI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.003620 KES hôm nay.
OOKI
OOKI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OOKI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OOKI hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OOKI hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 OOKI sẽ mất 0.02 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 276.27 OOKI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,381.33 OOKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OOKI sang KES

Chuyển đổi KES sang OOKI

Ooki Protocol
Shilling Kenya
1 OOKI
0.003620  KES
2 OOKI
0.007239  KES
5 OOKI
0.01810  KES
10 OOKI
0.03620  KES
20 OOKI
0.07239  KES
50 OOKI
0.1810  KES
100 OOKI
0.3620  KES
200 OOKI
0.7239  KES
1000 OOKI
3.62  KES
5000 OOKI
18.1  KES
10000 OOKI
36.2  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OOKI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ooki Protocol tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OOKI sang KES, lên đến 10000 OOKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ooki Protocol
50 KES
13,813.34 OOKI
100 KES
27,626.69 OOKI
200 KES
55,253.38 OOKI
500 KES
138,133.44 OOKI
1000 KES
276,266.88 OOKI
2000 KES
552,533.77 OOKI
5000 KES
1,381,334.42 OOKI
10000 KES
2,762,668.84 OOKI
50000 KES
13,813,344.2 OOKI
100000 KES
27,626,688.4 OOKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OOKI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ooki Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OOKI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OOKI/KES

OOKI/KES: 1 OOKI = 0.003620 KES; 2025/05/22 03:11:18
Trong 1D vừa qua, Ooki Protocol đã thay đổi -5.08% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ooki Protocol(OOKI) đã thay đổi -5.08% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OOKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OOKI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ooki Protocol/KES

Giá Ooki Protocol cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.005888 KES trong khi giá Ooki Protocol thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.003534 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ooki Protocol theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OOKI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004326 KES
0.005888 KES
0.007599 KES
0.01069 KES
Thấp
0.003534 KES
0.003534 KES
0.003414 KES
0.003414 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.08%
-36.17%
-34.04%
-63.68%

Thông tin Ooki Protocol

Số liệu thị trường OOKI sang KES

OOKI/KES:
Sh0.003620
Khối lượng OOKI 24 giờ:
Sh17,676,519.72
Vốn hóa thị trường OOKI:
Sh49,647,644.84
Nguồn cung lưu hành OOKI:
13.72B OOKI

Tỷ giá OOKI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ooki Protocol thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ooki Protocol là Sh0.003620 mỗi OOKI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh49,647,644.84 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,716,000,000 OOKI. Khối lượng giao dịch của Ooki Protocol đã thay đổi +18.22% (Sh2,724,687.36 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OOKI là Sh14,951,832.35.

Thông tin thêm về Ooki Protocol trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ooki Protocol phổ biến nhất là OOKI sang KES, trong đó mã của Ooki Protocol là OOKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95561.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80655.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150111.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612035.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9277649.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OOKI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OOKI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OOKI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OOKI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OOKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ooki Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OOKI đến TWD
1 OOKI thành NT$0.0008366 TWD
popular info Shilling Kenya
OOKI đến KES
1 OOKI thành Sh0.003620 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OOKI đến CNY
1 OOKI thành ¥0.0002010 CNY
popular info Đô la Mỹ
OOKI đến USD
1 OOKI thành $0.{4}2792 USD
popular info Euro
OOKI đến EUR
1 OOKI thành €0.{4}2461 EUR
popular info Đô la Canada
OOKI đến CAD
1 OOKI thành C$0.{4}3866 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OOKI đến KRW
1 OOKI thành ₩0.03846 KRW
popular info Yên Nhật
OOKI đến JPY
1 OOKI thành ¥0.003997 JPY
popular info Bảng Anh
OOKI đến GBP
1 OOKI thành £0.{4}2077 GBP
popular info Real Brazil
OOKI đến BRL
1 OOKI thành R$0.0001576 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh14,341,392.82 KES
other assets Core
CORE đến KES
1 CORE thành Sh112.42 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh336,431 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh22,609.02 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh311.72 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001804 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh88,524.56 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh31.09 KES
other assets dogwifhat
WIF đến KES
1 WIF thành Sh148.1 KES
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến KES
1 HAEDAL thành Sh22.59 KES

Bảng chuyển đổi từ OOKI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Ooki Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OOKI thành Shilling Kenya đã thay đổi -36.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.08%, đạt mức cao nhất là 0.004326 KES và mức thấp nhất là 0.003534 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OOKI là Sh0.005488 KES , thay đổi -34.04% so với giá hiện tại. Ooki Protocol đã thay đổi
-Sh
0.3057KES
, tương đương mức thay đổi -98.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OOKI
Sh0.001810Sh0.001907
-5.08%
1 OOKI
Sh0.003620Sh0.003814
-5.08%
5 OOKI
Sh0.01810Sh0.01907
-5.08%
10 OOKI
Sh0.03620Sh0.03814
-5.08%
50 OOKI
Sh0.1810Sh0.1907
-5.08%
100 OOKI
Sh0.3620Sh0.3814
-5.08%
500 OOKI
Sh1.81Sh1.91
-5.08%
1000 OOKI
Sh3.62Sh3.81
-5.08%

Câu Hỏi Thường Gặp OOKI/KES

1 Ooki Protocol bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ooki Protocol (OOKI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.003620.
Tôi có thể mua bao nhiêu OOKI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 276.27 OOKI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OOKI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OOKI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OOKI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,381.33 OOKI, trong khi 5 OOKI sẽ có giá khoảng 0.01810KES.
Giá cao nhất của OOKI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OOKI tính theo KES là Sh8.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OOKI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ooki Protocol tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) đã giảm 36.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) đã giảm 34.04% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OOKI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ooki Protocol và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OOKI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OOKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OOKI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OOKI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OOKI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ooki Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.