Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OCN thành ISK

OCN/ISK: 1 OCN = 0.001994 ISK. Giá chuyển đổi 1 Odyssey (OCN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001994 ISK hôm nay.
OCN
OCN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OCN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odyssey (OCN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OCN hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OCN hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 OCN sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 501.38 OCN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,506.9 OCN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OCN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang OCN

Odyssey
Króna Iceland
1 OCN
0.001994  ISK
2 OCN
0.003989  ISK
5 OCN
0.009972  ISK
10 OCN
0.01994  ISK
20 OCN
0.03989  ISK
50 OCN
0.09972  ISK
100 OCN
0.1994  ISK
200 OCN
0.3989  ISK
500 OCN
0.9972  ISK
10000 OCN
19.94  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OCN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Odyssey tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OCN sang ISK, lên đến 10000 OCN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Odyssey
100 ISK
50,138.09 OCN
200 ISK
100,276.17 OCN
500 ISK
250,690.43 OCN
1000 ISK
501,380.85 OCN
2000 ISK
1,002,761.71 OCN
5000 ISK
2,506,904.27 OCN
10000 ISK
5,013,808.54 OCN
50000 ISK
25,069,042.7 OCN
100000 ISK
50,138,085.4 OCN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OCN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Odyssey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OCN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OCN/ISK

OCN/ISK: 1 OCN = 0.001994 ISK; 2025/04/30 10:44:06
Trong 1D vừa qua, Odyssey đã thay đổi +0.37% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odyssey(OCN) đã thay đổi +0.37% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OCN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OCN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Odyssey/ISK

Giá Odyssey cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002055 ISK trong khi giá Odyssey thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001894 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odyssey theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OCN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002015 ISK
0.002055 ISK
0.002055 ISK
0.003413 ISK
Thấp
0.001978 ISK
0.001894 ISK
0.001723 ISK
0.001570 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.37%
+0.27%
+5.25%
-41.52%

Thông tin Odyssey

Số liệu thị trường OCN sang ISK

OCN/ISK:
kr0.001994
Khối lượng OCN 24 giờ:
kr2,252,550.93
Vốn hóa thị trường OCN:
--
Nguồn cung lưu hành OCN:
0 OCN

Tỷ giá OCN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odyssey thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odyssey là kr0.001994 mỗi OCN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OCN. Khối lượng giao dịch của Odyssey đã thay đổi +13.61% (kr269,795.51 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCN là kr1,982,755.42.

Thông tin thêm về Odyssey trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odyssey phổ biến nhất là OCN sang ISK, trong đó mã của Odyssey là OCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OCN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OCN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OCN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OCN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odyssey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OCN đến TWD
1 OCN thành NT$0.0004959 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OCN đến CNY
1 OCN thành ¥0.0001128 CNY
popular info Króna Iceland
OCN đến ISK
1 OCN thành kr0.001994 ISK
popular info Đô la Mỹ
OCN đến USD
1 OCN thành $0.{4}1551 USD
popular info Euro
OCN đến EUR
1 OCN thành €0.{4}1365 EUR
popular info Đô la Canada
OCN đến CAD
1 OCN thành C$0.{4}2147 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OCN đến KRW
1 OCN thành ₩0.02206 KRW
popular info Yên Nhật
OCN đến JPY
1 OCN thành ¥0.002217 JPY
popular info Bảng Anh
OCN đến GBP
1 OCN thành £0.{4}1160 GBP
popular info Real Brazil
OCN đến BRL
1 OCN thành R$0.{4}8724 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr77.45 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr71.52 ISK
other assets LooksRare
LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.47 ISK
other assets Drift
DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr94.77 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,234.77 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr5.82 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr50.32 ISK
other assets Shentu
CTK đến ISK
1 CTK thành kr67.91 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.95 ISK
other assets Initia
INIT đến ISK
1 INIT thành kr105.44 ISK

Bảng chuyển đổi từ OCN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Odyssey đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCN thành Króna Iceland đã thay đổi +0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.37%, đạt mức cao nhất là 0.002015 ISK và mức thấp nhất là 0.001978 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OCN là kr0.001895 ISK , thay đổi +5.25% so với giá hiện tại. Odyssey đã thay đổi
-kr
0.004372ISK
, tương đương mức thay đổi -68.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OCNkr0.0009972kr0.0009936
+0.37%
1 OCNkr0.001994kr0.001987
+0.37%
5 OCNkr0.009972kr0.009936
+0.37%
10 OCNkr0.01994kr0.01987
+0.37%
50 OCNkr0.09972kr0.09936
+0.37%
100 OCNkr0.1994kr0.1987
+0.37%
500 OCNkr0.9972kr0.9936
+0.37%
1000 OCNkr1.99kr1.99
+0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp OCN/ISK

1 Odyssey bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Odyssey (OCN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001994.
Tôi có thể mua bao nhiêu OCN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 501.38 OCN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OCN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OCN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OCN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,506.9 OCN, trong khi 5 OCN sẽ có giá khoảng 0.009972ISK.
Giá cao nhất của OCN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OCN tính theo ISK là kr14.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OCN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odyssey tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odyssey (OCN) đã tăng 0.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odyssey (OCN) đã tăng 5.25% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OCN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odyssey và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OCN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OCN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OCN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OCN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OCN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odyssey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.