Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OWC thành KRW
OWC/KRW: 1 OWC = 436.38 KRW. Giá chuyển đổi 1 Oduwacoin (OWC) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 436.38 KRW hôm nay.

OWC
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OWC/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oduwacoin (OWC) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OWC hiện có giá trị là 436.38 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OWC hiện có giá 436.38 KRW, nghĩa là mua 5 OWC sẽ mất 2181.88 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.002292 OWC và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01146 OWC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OWC sang KRW
Chuyển đổi KRW sang OWC
Oduwacoin
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OWC thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Oduwacoin tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OWC sang KRW, lên đến 10000 OWC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Oduwacoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành OWC toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Oduwacoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang OWC, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OWC/KRW
OWC/KRW: 1 OWC = 436.38 KRW; 2025/04/30 10:25:48
Trong 1D vừa qua, Oduwacoin đã thay đổi 0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oduwacoin(OWC) đã thay đổi 0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành OWC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OWC sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Oduwacoin/KRW
Giá Oduwacoin cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 440.23 KRW trong khi giá Oduwacoin thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 131.96 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oduwacoin theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OWC theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 436.38 KRW | 440.23 KRW | 440.23 KRW | 556.83 KRW |
Thấp | 436.38 KRW | 131.96 KRW | 131.93 KRW | 125.92 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +7.10% | -20.69% |
Thông tin Oduwacoin
Số liệu thị trường OWC sang KRW
OWC/KRW:
₩436.38
Khối lượng OWC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OWC:
--
Nguồn cung lưu hành OWC:
0 OWC
Tỷ giá OWC sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oduwacoin thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oduwacoin là ₩436.38 mỗi OWC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OWC. Khối lượng giao dịch của Oduwacoin đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OWC là ₩0.
Thông tin thêm về Oduwacoin trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oduwacoin phổ biến nhất là OWC sang KRW, trong đó mã của Oduwacoin là OWC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OWC sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OWC sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OWC (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OWC bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OWC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oduwacoin phổ biến

OWC đến TWD
1 OWC thành NT$9.81 TWD

OWC đến CNY
1 OWC thành ¥2.23 CNY

OWC đến USD
1 OWC thành $0.3069 USD

OWC đến EUR
1 OWC thành €0.2700 EUR

OWC đến CAD
1 OWC thành C$0.4247 CAD

OWC đến KRW
1 OWC thành ₩436.38 KRW

OWC đến JPY
1 OWC thành ¥43.86 JPY

OWC đến GBP
1 OWC thành £0.2296 GBP

OWC đến BRL
1 OWC thành R$1.73 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩696.06 KRW

PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩793.83 KRW

LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩27.87 KRW

DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,051.37 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩854,776.56 KRW

BSW đến KRW
1 BSW thành ₩67.31 KRW

AXL đến KRW
1 AXL thành ₩557.72 KRW

CTK đến KRW
1 CTK thành ₩659.42 KRW

BMT đến KRW
1 BMT thành ₩204.78 KRW

INIT đến KRW
1 INIT thành ₩1,167.47 KRW
Bảng chuyển đổi từ OWC sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Oduwacoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OWC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 436.38 KRW và mức thấp nhất là 436.38 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 OWC là ₩407.46 KRW , thay đổi +7.10% so với giá hiện tại. Oduwacoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +24.71% so với năm trước.
+₩
86.46KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OWC | ₩218.19 | ₩218.19 | 0.00% |
1 OWC | ₩436.38 | ₩436.38 | 0.00% |
5 OWC | ₩2,181.88 | ₩2,181.88 | 0.00% |
10 OWC | ₩4,363.77 | ₩4,363.77 | 0.00% |
50 OWC | ₩21,818.83 | ₩21,818.83 | 0.00% |
100 OWC | ₩43,637.66 | ₩43,637.66 | 0.00% |
500 OWC | ₩218,188.3 | ₩218,188.3 | 0.00% |
1000 OWC | ₩436,376.6 | ₩436,376.6 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OWC/KRW
1 Oduwacoin bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Oduwacoin (OWC) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩436.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu OWC với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002292 OWC đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OWC sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OWC sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OWC bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01146 OWC, trong khi 5 OWC sẽ có giá khoảng 2,181.88KRW.
Giá cao nhất của OWC/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OWC tính theo KRW là ₩2,515.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OWC/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oduwacoin tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oduwacoin (OWC) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oduwacoin (OWC) đã tăng 7.10% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OWC thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oduwacoin và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OWC/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OWC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OWC/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OWC/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OWC/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oduwacoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
