Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành GHS

ODIN/GHS: 1 ODIN = 0.001243 GHS. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.001243 GHS hôm nay.
ODIN
ODIN
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.01 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 804.42 ODIN và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 4,022.08 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang GHS

Chuyển đổi GHS sang ODIN

Odin Protocol
Cedi Ghana
1 ODIN
0.001243  GHS
2 ODIN
0.002486  GHS
5 ODIN
0.006216  GHS
10 ODIN
0.01243  GHS
20 ODIN
0.02486  GHS
50 ODIN
0.06216  GHS
100 ODIN
0.1243  GHS
200 ODIN
0.2486  GHS
500 ODIN
0.6216  GHS
1000 ODIN
1.24  GHS
5000 ODIN
6.22  GHS
10000 ODIN
12.43  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang GHS, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Odin Protocol
100 GHS
80,441.6 ODIN
200 GHS
160,883.21 ODIN
500 GHS
402,208.02 ODIN
1000 GHS
804,416.04 ODIN
2000 GHS
1,608,832.08 ODIN
5000 GHS
4,022,080.2 ODIN
10000 GHS
8,044,160.4 ODIN
50000 GHS
40,220,802.01 ODIN
100000 GHS
80,441,604.01 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ODIN, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/GHS

ODIN/GHS: 1 ODIN = 0.001243 GHS; 2025/05/31 17:26:54
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi -37.82% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi -37.82% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/GHS

Giá Odin Protocol cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.004952 GHS trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0006064 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001999 GHS
0.004952 GHS
0.02252 GHS
0.07913 GHS
Thấp
0.0006064 GHS
0.0006064 GHS
0.0006064 GHS
0.0006064 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-37.82%
-72.10%
-94.87%
-98.17%

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang GHS

ODIN/GHS:
₵0.001243
Khối lượng ODIN 24 giờ:
₵2,729.23
Vốn hóa thị trường ODIN:
₵21,716.28
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là ₵0.001243 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₵21,716.28 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ₵2,729.23.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang GHS, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.003532 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.0008502 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0001181 USD
popular info Cedi Ghana
ODIN đến GHS
1 ODIN thành ₵0.001243 GHS
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0001040 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0001622 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.1633 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.01701 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.{4}8771 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.0006759 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵6.81 GHS
other assets WalletConnect Token
WCT đến GHS
1 WCT thành ₵5.92 GHS
other assets dogwifhat
WIF đến GHS
1 WIF thành ₵8.98 GHS
other assets Solv Protocol
SOLV đến GHS
1 SOLV thành ₵0.4569 GHS
other assets Merlin Chain
MERL đến GHS
1 MERL thành ₵1.23 GHS
other assets Cronos
CRO đến GHS
1 CRO thành ₵1.11 GHS
other assets ARPA
ARPA đến GHS
1 ARPA thành ₵0.2301 GHS
other assets Vita Inu
VINU đến GHS
1 VINU thành ₵0.{6}2021 GHS
other assets Beefy
BIFI đến GHS
1 BIFI thành ₵2,040.66 GHS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến GHS
1 COOKIE thành ₵2.38 GHS

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Cedi Ghana đã thay đổi -72.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -37.82%, đạt mức cao nhất là 0.001999 GHS và mức thấp nhất là 0.0006064 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ₵0.02422 GHS , thay đổi -94.87% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-
0.4056GHS
, tương đương mức thay đổi -99.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODIN
₵0.0006216₵0.0009996
-37.82%
1 ODIN
₵0.001243₵0.001999
-37.82%
5 ODIN
₵0.006216₵0.009996
-37.82%
10 ODIN
₵0.01243₵0.01999
-37.82%
50 ODIN
₵0.06216₵0.09996
-37.82%
100 ODIN
₵0.1243₵0.1999
-37.82%
500 ODIN
₵0.6216₵0.9996
-37.82%
1000 ODIN
₵1.24₵2
-37.82%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/GHS

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.001243.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 804.42 ODIN đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 4,022.08 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.006216GHS.
Giá cao nhất của ODIN/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo GHS là ₵3.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 72.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 94.87% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.