Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94951.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94951.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94951.01 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OLAND thành NAD
OLAND/NAD: 1 OLAND = 0.001865 NAD. Giá chuyển đổi 1 Oceanland (OLAND) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001865 NAD hôm nay.

OLAND
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLAND/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oceanland (OLAND) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLAND hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLAND hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 OLAND sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 536.12 OLAND và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,680.59 OLAND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OLAND sang NAD
Chuyển đổi NAD sang OLAND
Oceanland
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLAND thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Oceanland tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLAND sang NAD, lên đến 10000 OLAND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Oceanland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành OLAND toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Oceanland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang OLAND, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OLAND/NAD
OLAND/NAD: 1 OLAND = 0.001865 NAD; 2025/04/30 04:48:59
Trong 1D vừa qua, Oceanland đã thay đổi -3.18% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oceanland(OLAND) đã thay đổi -3.18% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành OLAND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OLAND sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Oceanland/NAD
Giá Oceanland cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.002046 NAD trong khi giá Oceanland thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001809 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oceanland theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLAND theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001958 NAD | 0.002046 NAD | 0.002366 NAD | 0.01385 NAD |
Thấp | 0.001831 NAD | 0.001809 NAD | 0.001707 NAD | 0.001236 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.18% | -8.23% | -8.19% | -65.43% |
Thông tin Oceanland
Số liệu thị trường OLAND sang NAD
OLAND/NAD:
N$0.001865
Khối lượng OLAND 24 giờ:
N$318,688.18
Vốn hóa thị trường OLAND:
--
Nguồn cung lưu hành OLAND:
0 OLAND
Tỷ giá OLAND sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oceanland thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oceanland là N$0.001865 mỗi OLAND, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OLAND. Khối lượng giao dịch của Oceanland đã thay đổi +10.17% (N$29,409.52 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLAND là N$289,278.66.
Thông tin thêm về Oceanland trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oceanland phổ biến nhất là OLAND sang NAD, trong đó mã của Oceanland là OLAND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OLAND sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OLAND sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OLAND (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLAND bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLAND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oceanland phổ biến

OLAND đến TWD
1 OLAND thành NT$0.003226 TWD

OLAND đến CNY
1 OLAND thành ¥0.0007297 CNY

OLAND đến USD
1 OLAND thành $0.0001003 USD

OLAND đến EUR
1 OLAND thành €0.{4}8825 EUR

OLAND đến CAD
1 OLAND thành C$0.0001388 CAD

OLAND đến KRW
1 OLAND thành ₩0.1435 KRW

OLAND đến JPY
1 OLAND thành ¥0.01429 JPY

OLAND đến GBP
1 OLAND thành £0.{4}7490 GBP
OLAND đến NAD
1 OLAND thành N$0.001865 NAD

OLAND đến BRL
1 OLAND thành R$0.0005640 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$7.87 NAD

LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3878 NAD

COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.31 NAD

PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.62 NAD

DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.66 NAD

AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.55 NAD

VVV đến NAD
1 VVV thành N$75.06 NAD

PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.81 NAD

PSG đến NAD
1 PSG thành N$41.63 NAD

AMP đến NAD
1 AMP thành N$0.07719 NAD
Bảng chuyển đổi từ OLAND sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Oceanland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLAND thành Đô la Namibia đã thay đổi -8.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.18%, đạt mức cao nhất là 0.001958 NAD và mức thấp nhất là 0.001831 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 OLAND là N$0.002032 NAD , thay đổi -8.19% so với giá hiện tại. Oceanland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.39% so với năm trước.
-N$
0.01981NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OLAND | N$0.0009326 | N$0.0009633 | -3.18% |
1 OLAND | N$0.001865 | N$0.001927 | -3.18% |
5 OLAND | N$0.009326 | N$0.009633 | -3.18% |
10 OLAND | N$0.01865 | N$0.01927 | -3.18% |
50 OLAND | N$0.09326 | N$0.09633 | -3.18% |
100 OLAND | N$0.1865 | N$0.1927 | -3.18% |
500 OLAND | N$0.9326 | N$0.9633 | -3.18% |
1000 OLAND | N$1.87 | N$1.93 | -3.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp OLAND/NAD
1 Oceanland bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Oceanland (OLAND) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001865.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLAND với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 536.12 OLAND đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLAND sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLAND sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLAND bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,680.59 OLAND, trong khi 5 OLAND sẽ có giá khoảng 0.009326NAD.
Giá cao nhất của OLAND/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLAND tính theo NAD là N$1.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLAND/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oceanland tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oceanland (OLAND) đã giảm 8.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oceanland (OLAND) đã giảm 8.19% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLAND thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oceanland và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLAND/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLAND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLAND/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLAND/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLAND/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oceanland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
