Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GBYTE thành MDL

GBYTE/MDL: 1 GBYTE = 85.56 MDL. Giá chuyển đổi 1 Obyte (GBYTE) thành Leu Moldova (MDL) là 85.56 MDL hôm nay.
GBYTE
GBYTE
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBYTE/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obyte (GBYTE) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBYTE hiện có giá trị là 85.56 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBYTE hiện có giá 85.56 MDL, nghĩa là mua 5 GBYTE sẽ mất 427.82 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.01169 GBYTE và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.05844 GBYTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GBYTE sang MDL

Chuyển đổi MDL sang GBYTE

Obyte
Leu Moldova
2 GBYTE
171.13  MDL
5 GBYTE
427.82  MDL
10 GBYTE
855.64  MDL
20 GBYTE
1,711.29  MDL
50 GBYTE
4,278.21  MDL
100 GBYTE
8,556.43  MDL
200 GBYTE
17,112.86  MDL
500 GBYTE
42,782.14  MDL
1000 GBYTE
85,564.28  MDL
5000 GBYTE
427,821.38  MDL
10000 GBYTE
855,642.75  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBYTE thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Obyte tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBYTE sang MDL, lên đến 10000 GBYTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Obyte
10000 MDL
116.87 GBYTE
50000 MDL
584.36 GBYTE
100000 MDL
1,168.71 GBYTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành GBYTE toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Obyte đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang GBYTE, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GBYTE/MDL

GBYTE/MDL: 1 GBYTE = 85.56 MDL; 2025/05/12 18:15:05
Trong 1D vừa qua, Obyte đã thay đổi +5.16% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obyte(GBYTE) đã thay đổi +5.16% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành GBYTE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GBYTE sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Obyte/MDL

Giá Obyte cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 90.56 MDL trong khi giá Obyte thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 63.78 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obyte theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBYTE theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
87.14 MDL
90.56 MDL
104.34 MDL
138.72 MDL
Thấp
81.78 MDL
63.78 MDL
63.78 MDL
60.92 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.16%
-2.43%
-3.85%
-4.07%

Thông tin Obyte

Số liệu thị trường GBYTE sang MDL

GBYTE/MDL:
L85.56
Khối lượng GBYTE 24 giờ:
L39,133.96
Vốn hóa thị trường GBYTE:
L75,831,032.92
Nguồn cung lưu hành GBYTE:
886.25K GBYTE

Tỷ giá GBYTE sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Obyte thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Obyte là L85.56 mỗi GBYTE, với tổng vốn hoá thị trường của L75,831,032.92 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 886,246.44 GBYTE. Khối lượng giao dịch của Obyte đã thay đổi +13.05% (L4,517.52 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBYTE là L34,616.45.

Thông tin thêm về Obyte trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obyte phổ biến nhất là GBYTE sang MDL, trong đó mã của Obyte là GBYTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GBYTE sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GBYTE sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GBYTE (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBYTE bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBYTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Obyte phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GBYTE đến TWD
1 GBYTE thành NT$151.77 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GBYTE đến CNY
1 GBYTE thành ¥36.01 CNY
popular info Đô la Mỹ
GBYTE đến USD
1 GBYTE thành $5 USD
popular info Leu Moldova
GBYTE đến MDL
1 GBYTE thành L85.56 MDL
popular info Euro
GBYTE đến EUR
1 GBYTE thành €4.51 EUR
popular info Đô la Canada
GBYTE đến CAD
1 GBYTE thành C$7 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GBYTE đến KRW
1 GBYTE thành ₩7,098.74 KRW
popular info Yên Nhật
GBYTE đến JPY
1 GBYTE thành ¥742.46 JPY
popular info Bảng Anh
GBYTE đến GBP
1 GBYTE thành £3.79 GBP
popular info Real Brazil
GBYTE đến BRL
1 GBYTE thành R$28.46 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,757,053.38 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L43.97 MDL
other assets Pi
PI đến MDL
1 PI thành L20.36 MDL
other assets Solana
SOL đến MDL
1 SOL thành L2,948.07 MDL
other assets dogwifhat
WIF đến MDL
1 WIF thành L19.6 MDL
other assets Pepe
PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0002319 MDL
other assets Cardano
ADA đến MDL
1 ADA thành L13.94 MDL
other assets Sui
SUI đến MDL
1 SUI thành L67.29 MDL
other assets Dogecoin
DOGE đến MDL
1 DOGE thành L3.94 MDL
other assets Shiba Inu
SHIB đến MDL
1 SHIB thành L0.0002713 MDL

Bảng chuyển đổi từ GBYTE sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Obyte đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBYTE thành Leu Moldova đã thay đổi -2.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.16%, đạt mức cao nhất là 87.14 MDL và mức thấp nhất là 81.78 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 GBYTE là L89.02 MDL , thay đổi -3.85% so với giá hiện tại. Obyte đã thay đổi
-L
67.87MDL
, tương đương mức thay đổi -44.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GBYTEL42.78L40.66
+5.16%
1 GBYTEL85.56L81.33
+5.16%
5 GBYTEL427.82L406.64
+5.16%
10 GBYTEL855.64L813.27
+5.16%
50 GBYTEL4,278.21L4,066.35
+5.16%
100 GBYTEL8,556.43L8,132.71
+5.16%
500 GBYTEL42,782.14L40,663.54
+5.16%
1000 GBYTEL85,564.28L81,327.07
+5.16%

Câu Hỏi Thường Gặp GBYTE/MDL

1 Obyte bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Obyte (GBYTE) trong Leu Moldova (MDL) là L85.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBYTE với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01169 GBYTE đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBYTE sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBYTE sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBYTE bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 0.05844 GBYTE, trong khi 5 GBYTE sẽ có giá khoảng 427.82MDL.
Giá cao nhất của GBYTE/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBYTE tính theo MDL là L20,483. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBYTE/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obyte tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obyte (GBYTE) đã giảm 2.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obyte (GBYTE) đã giảm 3.85% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBYTE thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obyte và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBYTE/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBYTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBYTE/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBYTE/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBYTE/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obyte và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.