Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$95984.99 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$95984.99 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$95984.99 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBS thành HNL
OBS/HNL: 1 OBS = 0.1083 HNL. Giá chuyển đổi 1 Obsidium (OBS) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1083 HNL hôm nay.

OBS
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBS/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obsidium (OBS) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBS hiện có giá trị là 0.11 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBS hiện có giá 0.11 HNL, nghĩa là mua 5 OBS sẽ mất 0.54 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 9.23 OBS và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 46.16 OBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBS sang HNL
Chuyển đổi HNL sang OBS
Obsidium
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBS thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Obsidium tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBS sang HNL, lên đến 10000 OBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Obsidium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OBS toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Obsidium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OBS, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBS/HNL
OBS/HNL: 1 OBS = 0.1083 HNL; 2025/05/07 19:39:46
Trong 1D vừa qua, Obsidium đã thay đổi -31.69% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obsidium(OBS) đã thay đổi -31.69% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OBS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OBS sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Obsidium/HNL
Giá Obsidium cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.06556 HNL trong khi giá Obsidium thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.04166 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obsidium theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBS theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06483 HNL | 0.06556 HNL | 0.06596 HNL | 0.1303 HNL |
Thấp | 0.04173 HNL | 0.04166 HNL | 0.04162 HNL | 0.04162 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -31.69% | -32.38% | -32.58% | -66.04% |
Thông tin Obsidium
Số liệu thị trường OBS sang HNL
OBS/HNL:
L0.1083
Khối lượng OBS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OBS:
--
Nguồn cung lưu hành OBS:
0 OBS
Tỷ giá OBS sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Obsidium thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Obsidium là L0.1083 mỗi OBS, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OBS. Khối lượng giao dịch của Obsidium đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBS là L0.
Thông tin thêm về Obsidium trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obsidium phổ biến nhất là OBS sang HNL, trong đó mã của Obsidium là OBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBS sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBS sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBS (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBS bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Obsidium phổ biến
OBS đến HNL
1 OBS thành L0.1083 HNL

OBS đến TWD
1 OBS thành NT$0.1264 TWD

OBS đến CNY
1 OBS thành ¥0.03004 CNY

OBS đến USD
1 OBS thành $0.004161 USD

OBS đến EUR
1 OBS thành €0.003670 EUR

OBS đến CAD
1 OBS thành C$0.005741 CAD

OBS đến KRW
1 OBS thành ₩5.79 KRW

OBS đến JPY
1 OBS thành ¥0.5971 JPY

OBS đến GBP
1 OBS thành £0.003121 GBP

OBS đến BRL
1 OBS thành R$0.02389 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,502,449.13 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L46,622.47 HNL

KAITO đến HNL
1 KAITO thành L33.52 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,803.56 HNL

OBOL đến HNL
1 OBOL thành L7.65 HNL

LTC đến HNL
1 LTC thành L2,273.77 HNL

PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0002121 HNL

FARTCOIN đến HNL
1 FARTCOIN thành L25.14 HNL

MOG đến HNL
1 MOG thành L0.{4}1983 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L17.18 HNL
Bảng chuyển đổi từ OBS sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Obsidium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBS thành Lempira Honduras đã thay đổi -32.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -31.69%, đạt mức cao nhất là 0.06483 HNL và mức thấp nhất là 0.04173 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OBS là L0.1297 HNL , thay đổi -32.58% so với giá hiện tại. Obsidium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.65% so với năm trước.
-L
0.08077HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBS | L0.05416 | L0.06440 | -31.69% |
1 OBS | L0.1083 | L0.1288 | -31.69% |
5 OBS | L0.5416 | L0.6440 | -31.69% |
10 OBS | L1.08 | L1.29 | -31.69% |
50 OBS | L5.42 | L6.44 | -31.69% |
100 OBS | L10.83 | L12.88 | -31.69% |
500 OBS | L54.16 | L64.4 | -31.69% |
1000 OBS | L108.32 | L128.81 | -31.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBS/HNL
1 Obsidium bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Obsidium (OBS) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1083.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBS với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.23 OBS đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBS sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBS sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBS bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 46.16 OBS, trong khi 5 OBS sẽ có giá khoảng 0.5416HNL.
Giá cao nhất của OBS/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBS tính theo HNL là L16.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBS/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obsidium tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obsidium (OBS) đã giảm 32.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obsidium (OBS) đã giảm 32.58% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBS thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obsidium và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBS/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBS/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBS/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBS/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obsidium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
