Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYZO thành ISK

NYZO/ISK: 1 NYZO = 0.6915 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6915 ISK hôm nay.
NYZO
NYZO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYZO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nyzo (NYZO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYZO hiện có giá trị là 0.69 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYZO hiện có giá 0.69 ISK, nghĩa là mua 5 NYZO sẽ mất 3.46 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.45 NYZO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.23 NYZO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYZO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NYZO

Nyzo
Króna Iceland
100 NYZO
69.15  ISK
200 NYZO
138.3  ISK
500 NYZO
345.74  ISK
1000 NYZO
691.48  ISK
5000 NYZO
3,457.39  ISK
10000 NYZO
6,914.78  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYZO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nyzo tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYZO sang ISK, lên đến 10000 NYZO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nyzo
1000 ISK
1,446.18 NYZO
2000 ISK
2,892.36 NYZO
5000 ISK
7,230.89 NYZO
10000 ISK
14,461.79 NYZO
50000 ISK
72,308.93 NYZO
100000 ISK
144,617.86 NYZO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NYZO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nyzo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NYZO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYZO/ISK

NYZO/ISK: 1 NYZO = 0.6915 ISK; 2025/05/16 03:46:01
Trong 1D vừa qua, Nyzo đã thay đổi +1.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyzo(NYZO) đã thay đổi +1.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NYZO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NYZO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nyzo/ISK

Giá Nyzo cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.78 ISK trong khi giá Nyzo thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5912 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nyzo theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYZO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6999 ISK
1.78 ISK
1.78 ISK
1.78 ISK
Thấp
0.5912 ISK
0.5912 ISK
0.4385 ISK
0.3100 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.02%
-38.46%
+12.08%
+24.05%

Thông tin Nyzo

Số liệu thị trường NYZO sang ISK

NYZO/ISK:
kr0.6915
Khối lượng NYZO 24 giờ:
kr3,407,566.29
Vốn hóa thị trường NYZO:
kr69,147,750.67
Nguồn cung lưu hành NYZO:
100.00M NYZO

Tỷ giá NYZO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nyzo thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nyzo là kr0.6915 mỗi NYZO, với tổng vốn hoá thị trường của kr69,147,750.67 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 NYZO. Khối lượng giao dịch của Nyzo đã thay đổi +1.70% (kr56,812.04 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYZO là kr3,350,754.25.

Thông tin thêm về Nyzo trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang ISK, trong đó mã của Nyzo là NYZO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYZO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYZO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYZO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYZO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYZO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nyzo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NYZO đến TWD
1 NYZO thành NT$0.1612 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYZO đến CNY
1 NYZO thành ¥0.03859 CNY
popular info Króna Iceland
NYZO đến ISK
1 NYZO thành kr0.6915 ISK
popular info Đô la Mỹ
NYZO đến USD
1 NYZO thành $0.005353 USD
popular info Euro
NYZO đến EUR
1 NYZO thành €0.004778 EUR
popular info Đô la Canada
NYZO đến CAD
1 NYZO thành C$0.007467 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NYZO đến KRW
1 NYZO thành ₩7.48 KRW
popular info Yên Nhật
NYZO đến JPY
1 NYZO thành ¥0.7782 JPY
popular info Bảng Anh
NYZO đến GBP
1 NYZO thành £0.004022 GBP
popular info Real Brazil
NYZO đến BRL
1 NYZO thành R$0.03041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,458,619.59 ISK
other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.62 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr311.25 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr370.13 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr332,838.29 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr183.5 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr194.37 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr505.13 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,102.17 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.22 ISK

Bảng chuyển đổi từ NYZO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Nyzo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYZO thành Króna Iceland đã thay đổi -38.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.6999 ISK và mức thấp nhất là 0.5912 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NYZO là kr0.6170 ISK , thay đổi +12.08% so với giá hiện tại. Nyzo đã thay đổi
-kr
0.4608ISK
, tương đương mức thay đổi -40.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NYZOkr0.3457kr0.3423
+1.02%
1 NYZOkr0.6915kr0.6845
+1.02%
5 NYZOkr3.46kr3.42
+1.02%
10 NYZOkr6.91kr6.85
+1.02%
50 NYZOkr34.57kr34.23
+1.02%
100 NYZOkr69.15kr68.45
+1.02%
500 NYZOkr345.74kr342.25
+1.02%
1000 NYZOkr691.48kr684.51
+1.02%

Câu Hỏi Thường Gặp NYZO/ISK

1 Nyzo bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nyzo (NYZO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6915.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYZO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.45 NYZO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYZO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYZO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYZO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.23 NYZO, trong khi 5 NYZO sẽ có giá khoảng 3.46ISK.
Giá cao nhất của NYZO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYZO tính theo ISK là kr196.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYZO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nyzo tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nyzo (NYZO) đã giảm 38.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nyzo (NYZO) đã tăng 12.08% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYZO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nyzo và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYZO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYZO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYZO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYZO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYZO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nyzo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.