Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94064.50 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94064.50 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94064.50 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUMI thành MMK
NUMI/MMK: 1 NUMI = 89.52 MMK. Giá chuyển đổi 1 Numitor (NUMI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 89.52 MMK hôm nay.

NUMI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUMI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Numitor (NUMI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUMI hiện có giá trị là 89.52 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUMI hiện có giá 89.52 MMK, nghĩa là mua 5 NUMI sẽ mất 447.61 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01117 NUMI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05585 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUMI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang NUMI
Numitor
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUMI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Numitor tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUMI sang MMK, lên đến 10000 NUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Numitor
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Numitor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NUMI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUMI/MMK
NUMI/MMK: 1 NUMI = 89.52 MMK; 2025/04/27 13:56:25
Trong 1D vừa qua, Numitor đã thay đổi -0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numitor(NUMI) đã thay đổi -0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NUMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NUMI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Numitor/MMK
Giá Numitor cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 164.38 MMK trong khi giá Numitor thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 144.13 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Numitor theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUMI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 144.78 MMK | 164.38 MMK | 197.99 MMK | 345.32 MMK |
Thấp | 144.13 MMK | 144.13 MMK | 144.13 MMK | 56.68 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -10.52% | -26.26% | -30.22% |
Thông tin Numitor
Số liệu thị trường NUMI sang MMK
NUMI/MMK:
Ks89.52
Khối lượng NUMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUMI:
--
Nguồn cung lưu hành NUMI:
0 NUMI
Tỷ giá NUMI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Numitor thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Numitor là Ks89.52 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUMI. Khối lượng giao dịch của Numitor đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là Ks0.
Thông tin thêm về Numitor trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numitor phổ biến nhất là NUMI sang MMK, trong đó mã của Numitor là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUMI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUMI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Numitor phổ biến

NUMI đến TWD
1 NUMI thành NT$1.39 TWD

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.3110 CNY

NUMI đến USD
1 NUMI thành $0.04267 USD

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.03754 EUR

NUMI đến CAD
1 NUMI thành C$0.05925 CAD
NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks89.52 MMK

NUMI đến KRW
1 NUMI thành ₩61.37 KRW

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥6.13 JPY

NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.03205 GBP

NUMI đến BRL
1 NUMI thành R$0.2428 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

JST đến MMK
1 JST thành Ks87.47 MMK

ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks56.27 MMK

BMT đến MMK
1 BMT thành Ks279.25 MMK

ACH đến MMK
1 ACH thành Ks57.69 MMK

STEEM đến MMK
1 STEEM thành Ks335.45 MMK

TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.07 MMK

ENS đến MMK
1 ENS thành Ks38,854.84 MMK

TRX đến MMK
1 TRX thành Ks522.14 MMK

FXS đến MMK
1 FXS thành Ks5,592.31 MMK

WING đến MMK
1 WING thành Ks2,394.69 MMK
Bảng chuyển đổi từ NUMI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Numitor đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 144.78 MMK và mức thấp nhất là 144.13 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là Ks140.86 MMK , thay đổi -26.26% so với giá hiện tại. Numitor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.98% so với năm trước.
-Ks
144.08MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | Ks44.76 | Ks44.76 | -0.00% |
1 NUMI | Ks89.52 | Ks89.52 | -0.00% |
5 NUMI | Ks447.61 | Ks447.62 | -0.00% |
10 NUMI | Ks895.21 | Ks895.24 | -0.00% |
50 NUMI | Ks4,476.06 | Ks4,476.22 | -0.00% |
100 NUMI | Ks8,952.11 | Ks8,952.43 | -0.00% |
500 NUMI | Ks44,760.55 | Ks44,762.15 | -0.00% |
1000 NUMI | Ks89,521.11 | Ks89,524.31 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUMI/MMK
1 Numitor bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Numitor (NUMI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks89.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUMI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01117 NUMI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUMI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUMI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUMI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.05585 NUMI, trong khi 5 NUMI sẽ có giá khoảng 447.61MMK.
Giá cao nhất của NUMI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUMI tính theo MMK là Ks2,043.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUMI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Numitor tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Numitor (NUMI) đã giảm 10.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Numitor (NUMI) đã giảm 26.26% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Numitor và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUMI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUMI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUMI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUMI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Numitor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
