Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAI thành ISK

NAI/ISK: 1 NAI = 0.4083 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nuklai (NAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4083 ISK hôm nay.
NAI
NAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nuklai (NAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAI hiện có giá trị là 0.41 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAI hiện có giá 0.41 ISK, nghĩa là mua 5 NAI sẽ mất 2.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.45 NAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.25 NAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NAI

Nuklai
Króna Iceland
500 NAI
204.13  ISK
1000 NAI
408.26  ISK
5000 NAI
2,041.32  ISK
10000 NAI
4,082.64  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nuklai tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAI sang ISK, lên đến 10000 NAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nuklai
2000 ISK
4,898.79 NAI
5000 ISK
12,246.98 NAI
10000 ISK
24,493.97 NAI
50000 ISK
122,469.84 NAI
100000 ISK
244,939.67 NAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nuklai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAI/ISK

NAI/ISK: 1 NAI = 0.4083 ISK; 2025/05/29 13:25:15
Trong 1D vừa qua, Nuklai đã thay đổi +4.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nuklai(NAI) đã thay đổi +4.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nuklai/ISK

Giá Nuklai cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4486 ISK trong khi giá Nuklai thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3387 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nuklai theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4095 ISK
0.4486 ISK
0.5273 ISK
0.5273 ISK
Thấp
0.3658 ISK
0.3387 ISK
0.2515 ISK
0.2106 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.73%
+13.68%
+31.99%
+31.63%

Thông tin Nuklai

Số liệu thị trường NAI sang ISK

NAI/ISK:
kr0.4083
Khối lượng NAI 24 giờ:
kr26,099,758.03
Vốn hóa thị trường NAI:
--
Nguồn cung lưu hành NAI:
0 NAI

Tỷ giá NAI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nuklai thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nuklai là kr0.4083 mỗi NAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAI. Khối lượng giao dịch của Nuklai đã thay đổi -39.81% (kr-17,260,435.67 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAI là kr43,360,193.7.

Thông tin thêm về Nuklai trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nuklai phổ biến nhất là NAI sang ISK, trong đó mã của Nuklai là NAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95468.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148880.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612453.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9201236.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nuklai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAI đến TWD
1 NAI thành NT$0.09530 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAI đến CNY
1 NAI thành ¥0.02295 CNY
popular info Króna Iceland
NAI đến ISK
1 NAI thành kr0.4083 ISK
popular info Đô la Mỹ
NAI đến USD
1 NAI thành $0.003192 USD
popular info Euro
NAI đến EUR
1 NAI thành €0.002831 EUR
popular info Đô la Canada
NAI đến CAD
1 NAI thành C$0.004414 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAI đến KRW
1 NAI thành ₩4.39 KRW
popular info Yên Nhật
NAI đến JPY
1 NAI thành ¥0.4628 JPY
popular info Bảng Anh
NAI đến GBP
1 NAI thành £0.002371 GBP
popular info Real Brazil
NAI đến BRL
1 NAI thành R$0.01816 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr3.66 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr344,763.88 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,884,183.01 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001822 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr7.83 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr295.01 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr905.66 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,049.93 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,011.34 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr33.47 ISK

Bảng chuyển đổi từ NAI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Nuklai đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAI thành Króna Iceland đã thay đổi +13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.73%, đạt mức cao nhất là 0.4095 ISK và mức thấp nhất là 0.3658 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NAI là kr0.3093 ISK , thay đổi +31.99% so với giá hiện tại. Nuklai đã thay đổi
-kr
1.67ISK
, tương đương mức thay đổi -80.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NAI
kr0.2041kr0.1949
+4.73%
1 NAI
kr0.4083kr0.3898
+4.73%
5 NAI
kr2.04kr1.95
+4.73%
10 NAI
kr4.08kr3.9
+4.73%
50 NAI
kr20.41kr19.49
+4.73%
100 NAI
kr40.83kr38.98
+4.73%
500 NAI
kr204.13kr194.9
+4.73%
1000 NAI
kr408.26kr389.81
+4.73%

Câu Hỏi Thường Gặp NAI/ISK

1 Nuklai bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nuklai (NAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4083.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.45 NAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 12.25 NAI, trong khi 5 NAI sẽ có giá khoảng 2.04ISK.
Giá cao nhất của NAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAI tính theo ISK là kr9.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nuklai tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nuklai (NAI) đã tăng 13.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nuklai (NAI) đã tăng 31.99% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nuklai và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nuklai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.