Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103267.96 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103267.96 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103267.96 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NORD thành INR
NORD/INR: 1 NORD = 1.35 INR. Giá chuyển đổi 1 Nord Finance (NORD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 1.35 INR hôm nay.

NORD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NORD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nord Finance (NORD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NORD hiện có giá trị là 1.35 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NORD hiện có giá 1.35 INR, nghĩa là mua 5 NORD sẽ mất 6.74 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.7421 NORD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 3.71 NORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NORD sang INR
Chuyển đổi INR sang NORD
Nord Finance
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NORD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Nord Finance tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NORD sang INR, lên đến 10000 NORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Nord Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NORD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Nord Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NORD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NORD/INR
NORD/INR: 1 NORD = 1.35 INR; 2025/05/10 19:33:32
Trong 1D vừa qua, Nord Finance đã thay đổi +0.84% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nord Finance(NORD) đã thay đổi +0.84% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NORD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NORD sang INR: Biến động và thay đổi giá của Nord Finance/INR
Giá Nord Finance cao nhất theo INR 7 ngày qua là 1.41 INR trong khi giá Nord Finance thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 1.05 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nord Finance theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NORD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.35 INR | 1.41 INR | 1.48 INR | 2.82 INR |
Thấp | 1.27 INR | 1.05 INR | 0.6396 INR | 0.6396 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.84% | -4.84% | +86.81% | +6.26% |
Thông tin Nord Finance
Số liệu thị trường NORD sang INR
NORD/INR:
₹1.35
Khối lượng NORD 24 giờ:
₹2,069,262.84
Vốn hóa thị trường NORD:
₹12,268,393.13
Nguồn cung lưu hành NORD:
9.10M NORD
Tỷ giá NORD sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nord Finance thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nord Finance là ₹1.35 mỗi NORD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹12,268,393.13 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,104,582 NORD. Khối lượng giao dịch của Nord Finance đã thay đổi -29.75% (₹-876,462.19 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NORD là ₹2,945,725.03.
Thông tin thêm về Nord Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nord Finance phổ biến nhất là NORD sang INR, trong đó mã của Nord Finance là NORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NORD sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NORD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NORD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NORD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nord Finance phổ biến

NORD đến TWD
1 NORD thành NT$0.4773 TWD

NORD đến CNY
1 NORD thành ¥0.1143 CNY

NORD đến USD
1 NORD thành $0.01578 USD

NORD đến EUR
1 NORD thành €0.01402 EUR

NORD đến CAD
1 NORD thành C$0.02200 CAD
NORD đến INR
1 NORD thành ₹1.35 INR

NORD đến KRW
1 NORD thành ₩22.02 KRW

NORD đến JPY
1 NORD thành ¥2.29 JPY

NORD đến GBP
1 NORD thành £0.01186 GBP

NORD đến BRL
1 NORD thành R$0.08920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BabyDoge đến INR
1 BabyDoge thành ₹0.{6}1504 INR

WIF đến INR
1 WIF thành ₹78.67 INR

MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹3.9 INR

XAI đến INR
1 XAI thành ₹7.35 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹55,775.2 INR

DOT đến INR
1 DOT thành ₹432.25 INR

AUCTION đến INR
1 AUCTION thành ₹1,202.1 INR

EOS đến INR
1 EOS thành ₹78.68 INR

CAKE đến INR
1 CAKE thành ₹205.87 INR

LUNC đến INR
1 LUNC thành ₹0.005929 INR
Bảng chuyển đổi từ NORD sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Nord Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NORD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -4.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.84%, đạt mức cao nhất là 1.35 INR và mức thấp nhất là 1.27 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NORD là ₹0.7213 INR , thay đổi +86.81% so với giá hiện tại. Nord Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.45% so với năm trước.
-₹
9.39INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NORD | ₹0.6737 | ₹0.6681 | +0.84% |
1 NORD | ₹1.35 | ₹1.34 | +0.84% |
5 NORD | ₹6.74 | ₹6.68 | +0.84% |
10 NORD | ₹13.47 | ₹13.36 | +0.84% |
50 NORD | ₹67.37 | ₹66.81 | +0.84% |
100 NORD | ₹134.75 | ₹133.63 | +0.84% |
500 NORD | ₹673.75 | ₹668.15 | +0.84% |
1000 NORD | ₹1,347.5 | ₹1,336.3 | +0.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp NORD/INR
1 Nord Finance bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Nord Finance (NORD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu NORD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7421 NORD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NORD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NORD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NORD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 3.71 NORD, trong khi 5 NORD sẽ có giá khoảng 6.74INR.
Giá cao nhất của NORD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NORD tính theo INR là ₹1,645.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NORD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nord Finance tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nord Finance (NORD) đã giảm 4.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nord Finance (NORD) đã tăng 86.81% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NORD thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nord Finance và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NORD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NORD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NORD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NORD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nord Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
