Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NBL thành GBP

NBL/GBP: 1 NBL = 0.00 GBP. Giá chuyển đổi 1 Nobility (NBL) thành Bảng Anh (GBP) là 0.00 GBP hôm nay.
NBL
NBL
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NBL/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nobility (NBL) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NBL hiện có giá trị là 0 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NBL hiện có giá 0 GBP, nghĩa là mua 5 NBL sẽ mất 0 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành Infinity NBL và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành Infinity NBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NBL sang GBP

Chuyển đổi GBP sang NBL

Nobility
Bảng Anh
10000 NBL
0.00  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NBL thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Nobility tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NBL sang GBP, lên đến 10000 NBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Nobility
1000 GBP
Infinity NBL
2000 GBP
Infinity NBL
5000 GBP
Infinity NBL
10000 GBP
Infinity NBL
50000 GBP
Infinity NBL
100000 GBP
Infinity NBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành NBL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Nobility đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang NBL, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NBL/GBP

NBL/GBP: 1 NBL = 0 GBP; 2025/05/03 21:52:18
Trong 1D vừa qua, Nobility đã thay đổi +4.86% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nobility(NBL) đã thay đổi +4.86% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành NBL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NBL sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Nobility/GBP

Giá Nobility cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}2085 GBP trong khi giá Nobility thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{4}1546 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nobility theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NBL theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1628 GBP
0.{4}2085 GBP
0.{4}4552 GBP
0.{4}6391 GBP
Thấp
0.{4}1546 GBP
0.{4}1546 GBP
0.{4}1546 GBP
0.{4}1546 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.86%
-54.54%
-59.03%
-59.74%

Thông tin Nobility

Số liệu thị trường NBL sang GBP

NBL/GBP:
--
Khối lượng NBL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NBL:
--
Nguồn cung lưu hành NBL:
0 NBL

Tỷ giá NBL sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nobility thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nobility là £0 mỗi NBL, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NBL. Khối lượng giao dịch của Nobility đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBL là £0.

Thông tin thêm về Nobility trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nobility phổ biến nhất là NBL sang GBP, trong đó mã của Nobility là NBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NBL sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NBL sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NBL (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBL bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nobility phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NBL đến TWD
1 NBL thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NBL đến CNY
1 NBL thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
NBL đến USD
1 NBL thành $0 USD
popular info Euro
NBL đến EUR
1 NBL thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
NBL đến CAD
1 NBL thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NBL đến KRW
1 NBL thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
NBL đến JPY
1 NBL thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
NBL đến GBP
1 NBL thành £0 GBP
popular info Real Brazil
NBL đến BRL
1 NBL thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets New XAI gork
gork đến GBP
1 gork thành £0.03384 GBP
other assets Aergo
AERGO đến GBP
1 AERGO thành £0.1589 GBP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GBP
1 TRUMP thành £8.5 GBP
other assets Sign
SIGN đến GBP
1 SIGN thành £0.07057 GBP
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến GBP
1 AIDOGE thành £0.{9}1311 GBP
other assets Flare
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01433 GBP
other assets Biswap
BSW đến GBP
1 BSW thành £0.03169 GBP
other assets Bubblemaps
BMT đến GBP
1 BMT thành £0.1104 GBP
other assets AVA (Travala)
AVA đến GBP
1 AVA thành £0.5164 GBP
other assets Onyxcoin
XCN đến GBP
1 XCN thành £0.01288 GBP

Bảng chuyển đổi từ NBL sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Nobility đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBL thành Bảng Anh đã thay đổi -54.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.86%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1628 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}1546 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 NBL là £0.{4}2336 GBP , thay đổi -59.03% so với giá hiện tại. Nobility đã thay đổi
-£
0.{5}1861GBP
, tương đương mức thay đổi -10.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NBL£0£-0.{6}3755
+4.86%
1 NBL£0£-0.{6}7510
+4.86%
5 NBL£0£-0.{5}3755
+4.86%
10 NBL£0£-0.{5}7510
+4.86%
50 NBL£0£-0.{4}3755
+4.86%
100 NBL£0£-0.{4}7510
+4.86%
500 NBL£0£-0.0003755
+4.86%
1000 NBL£0£-0.0007510
+4.86%

Câu Hỏi Thường Gặp NBL/GBP

1 Nobility bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Nobility (NBL) trong Bảng Anh (GBP) là £0.
Tôi có thể mua bao nhiêu NBL với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity NBL đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NBL sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NBL sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NBL bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương Infinity NBL, trong khi 5 NBL sẽ có giá khoảng 0.00GBP.
Giá cao nhất của NBL/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NBL tính theo GBP là £306.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NBL/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nobility tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nobility (NBL) đã giảm 54.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nobility (NBL) đã giảm 59.03% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NBL thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nobility và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NBL/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NBL/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NBL/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NBL/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nobility và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.