Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NTX thành MUR

NTX/MUR: 1 NTX = 0.0009904 MUR. Giá chuyển đổi 1 NitroEX (NTX) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.0009904 MUR hôm nay.
NTX
NTX
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTX/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NitroEX (NTX) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTX hiện có giá trị là 0.00 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTX hiện có giá 0.00 MUR, nghĩa là mua 5 NTX sẽ mất 0.00 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 1,009.67 NTX và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 5,048.33 NTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NTX sang MUR

Chuyển đổi MUR sang NTX

NitroEX
Rupee Mauritius
1 NTX
0.0009904  MUR
2 NTX
0.001981  MUR
5 NTX
0.004952  MUR
10 NTX
0.009904  MUR
20 NTX
0.01981  MUR
50 NTX
0.04952  MUR
100 NTX
0.09904  MUR
200 NTX
0.1981  MUR
500 NTX
0.4952  MUR
1000 NTX
0.9904  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NTX thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của NitroEX tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NTX sang MUR, lên đến 10000 NTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
NitroEX
100 MUR
100,966.63 NTX
200 MUR
201,933.26 NTX
500 MUR
504,833.15 NTX
1000 MUR
1,009,666.29 NTX
2000 MUR
2,019,332.59 NTX
5000 MUR
5,048,331.47 NTX
10000 MUR
10,096,662.94 NTX
50000 MUR
50,483,314.68 NTX
100000 MUR
100,966,629.37 NTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành NTX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo NitroEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang NTX, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NTX/MUR

NTX/MUR: 1 NTX = 0.0009904 MUR; 2025/05/08 01:40:46
Trong 1D vừa qua, NitroEX đã thay đổi +0.04% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NitroEX(NTX) đã thay đổi +0.04% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành NTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NTX sang MUR: Biến động và thay đổi giá của NitroEX/MUR

Giá NitroEX cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.0009915 MUR trong khi giá NitroEX thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.0007221 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NitroEX theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NTX theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009908 MUR
0.0009915 MUR
0.001027 MUR
0.001327 MUR
Thấp
0.0009900 MUR
0.0007221 MUR
0.0006713 MUR
0.0005852 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
+37.12%
+47.41%
-24.29%

Thông tin NitroEX

Số liệu thị trường NTX sang MUR

NTX/MUR:
₨0.0009904
Khối lượng NTX 24 giờ:
₨47.86
Vốn hóa thị trường NTX:
--
Nguồn cung lưu hành NTX:
0 NTX

Tỷ giá NTX sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NitroEX thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NitroEX là ₨0.0009904 mỗi NTX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NTX. Khối lượng giao dịch của NitroEX đã thay đổi +0.02% (₨0.01144 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTX là ₨47.85.

Thông tin thêm về NitroEX trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NitroEX phổ biến nhất là NTX sang MUR, trong đó mã của NitroEX là NTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72456.10 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133256.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553323.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8170065.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NTX sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NTX sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NTX (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NTX bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NitroEX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NTX đến TWD
1 NTX thành NT$0.0006630 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NTX đến CNY
1 NTX thành ¥0.0001575 CNY
popular info Đô la Mỹ
NTX đến USD
1 NTX thành $0.{4}2181 USD
popular info Euro
NTX đến EUR
1 NTX thành €0.{4}1928 EUR
popular info Đô la Canada
NTX đến CAD
1 NTX thành C$0.{4}3017 CAD
popular info Rupee Mauritius
NTX đến MUR
1 NTX thành ₨0.0009904 MUR
popular info Won Hàn Quốc
NTX đến KRW
1 NTX thành ₩0.03049 KRW
popular info Yên Nhật
NTX đến JPY
1 NTX thành ¥0.003135 JPY
popular info Bảng Anh
NTX đến GBP
1 NTX thành £0.{4}1640 GBP
popular info Real Brazil
NTX đến BRL
1 NTX thành R$0.0001253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Bitcoin
BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,449,325.49 MUR
other assets XRP
XRP đến MUR
1 XRP thành ₨97.41 MUR
other assets KAITO
KAITO đến MUR
1 KAITO thành ₨64.28 MUR
other assets Mog Coin
MOG đến MUR
1 MOG thành ₨0.{4}3986 MUR
other assets EOS
EOS đến MUR
1 EOS thành ₨37.51 MUR
other assets Ethereum
ETH đến MUR
1 ETH thành ₨83,088.15 MUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MUR
1 FARTCOIN thành ₨46.87 MUR
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến MUR
1 POPCAT thành ₨20.86 MUR
other assets Stacks
STX đến MUR
1 STX thành ₨41.29 MUR
other assets Pepe
PEPE đến MUR
1 PEPE thành ₨0.0003813 MUR

Bảng chuyển đổi từ NTX sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của NitroEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTX thành Rupee Mauritius đã thay đổi +37.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.0009908 MUR và mức thấp nhất là 0.0009900 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NTX là ₨0.0006719 MUR , thay đổi +47.41% so với giá hiện tại. NitroEX đã thay đổi
-
0.001053MUR
, tương đương mức thay đổi -51.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NTX₨0.0004952₨0.0004950
+0.04%
1 NTX₨0.0009904₨0.0009900
+0.04%
5 NTX₨0.004952₨0.004950
+0.04%
10 NTX₨0.009904₨0.009900
+0.04%
50 NTX₨0.04952₨0.04950
+0.04%
100 NTX₨0.09904₨0.09900
+0.04%
500 NTX₨0.4952₨0.4950
+0.04%
1000 NTX₨0.9904₨0.9900
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp NTX/MUR

1 NitroEX bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 NitroEX (NTX) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.0009904.
Tôi có thể mua bao nhiêu NTX với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,009.67 NTX đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NTX sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NTX sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NTX bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 5,048.33 NTX, trong khi 5 NTX sẽ có giá khoảng 0.004952MUR.
Giá cao nhất của NTX/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NTX tính theo MUR là ₨0.09091. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NTX/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NitroEX tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NitroEX (NTX) đã tăng 37.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NitroEX (NTX) đã tăng 47.41% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NTX thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NitroEX và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NTX/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NTX/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NTX/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NTX/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NitroEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.