Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành GEL

NIM/GEL: 1 NIM = 0.002418 GEL. Giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) thành Lari Georgia (GEL) là 0.002418 GEL hôm nay.
NIM
NIM
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nimiq (NIM) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.00 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.00 GEL, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.01 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 413.54 NIM và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 2,067.71 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIM sang GEL

Chuyển đổi GEL sang NIM

Nimiq
Lari Georgia
1 NIM
0.002418  GEL
2 NIM
0.004836  GEL
10 NIM
0.02418  GEL
20 NIM
0.04836  GEL
100 NIM
0.2418  GEL
200 NIM
0.4836  GEL
5000 NIM
12.09  GEL
10000 NIM
24.18  GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Nimiq tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang GEL, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Nimiq
100 GEL
41,354.22 NIM
200 GEL
82,708.44 NIM
500 GEL
206,771.1 NIM
1000 GEL
413,542.2 NIM
2000 GEL
827,084.41 NIM
5000 GEL
2,067,711.02 NIM
10000 GEL
4,135,422.04 NIM
50000 GEL
20,677,110.22 NIM
100000 GEL
41,354,220.45 NIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Nimiq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang NIM, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIM/GEL

NIM/GEL: 1 NIM = 0.002418 GEL; 2025/05/30 02:12:21
Trong 1D vừa qua, Nimiq đã thay đổi -0.86% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nimiq(NIM) đã thay đổi -0.86% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIM sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Nimiq/GEL

Giá Nimiq cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.002545 GEL trong khi giá Nimiq thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.002371 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nimiq theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002442 GEL
0.002545 GEL
0.002954 GEL
0.003572 GEL
Thấp
0.002404 GEL
0.002371 GEL
0.002144 GEL
0.001900 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.86%
-2.33%
+9.03%
-28.82%

Thông tin Nimiq

Số liệu thị trường NIM sang GEL

NIM/GEL:
₾0.002418
Khối lượng NIM 24 giờ:
₾700,993.95
Vốn hóa thị trường NIM:
₾31,729,103.05
Nguồn cung lưu hành NIM:
13.12B NIM

Tỷ giá NIM sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nimiq thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nimiq là ₾0.002418 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₾31,729,103.05 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,121,323,000 NIM. Khối lượng giao dịch của Nimiq đã thay đổi +5.95% (₾39,370.56 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là ₾661,623.38.

Thông tin thêm về Nimiq trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nimiq phổ biến nhất là NIM sang GEL, trong đó mã của Nimiq là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95208.74 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80256.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149590.51 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 613986.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9249062.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 58.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIM sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIM sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nimiq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.02637 TWD
popular info Lari Georgia
NIM đến GEL
1 NIM thành ₾0.002418 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.006354 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIM đến USD
1 NIM thành $0.0008839 USD
popular info Euro
NIM đến EUR
1 NIM thành €0.0007766 EUR
popular info Đô la Canada
NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.001220 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIM đến KRW
1 NIM thành ₩1.21 KRW
popular info Yên Nhật
NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.1271 JPY
popular info Bảng Anh
NIM đến GBP
1 NIM thành £0.0006547 GBP
popular info Real Brazil
NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.005008 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets Bitcoin
BTC đến GEL
1 BTC thành ₾289,194.1 GEL
other assets Push Protocol
PUSH đến GEL
1 PUSH thành ₾0.1109 GEL
other assets Ethereum
ETH đến GEL
1 ETH thành ₾7,122.98 GEL
other assets WalletConnect Token
WCT đến GEL
1 WCT thành ₾3.41 GEL
other assets Tellor
TRB đến GEL
1 TRB thành ₾166.72 GEL
other assets DeXe
DEXE đến GEL
1 DEXE thành ₾38.56 GEL
other assets Bubblemaps
BMT đến GEL
1 BMT thành ₾0.2876 GEL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GEL
1 TRUMP thành ₾31.72 GEL
other assets Pepe
PEPE đến GEL
1 PEPE thành ₾0.{4}3570 GEL
other assets Velo
VELO đến GEL
1 VELO thành ₾0.03749 GEL

Bảng chuyển đổi từ NIM sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của Nimiq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Lari Georgia đã thay đổi -2.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 0.002442 GEL và mức thấp nhất là 0.002404 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là ₾0.002218 GEL , thay đổi +9.03% so với giá hiện tại. Nimiq đã thay đổi
-
0.001244GEL
, tương đương mức thay đổi -34.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NIM
₾0.001209₾0.001220
-0.86%
1 NIM
₾0.002418₾0.002439
-0.86%
5 NIM
₾0.01209₾0.01220
-0.86%
10 NIM
₾0.02418₾0.02439
-0.86%
50 NIM
₾0.1209₾0.1220
-0.86%
100 NIM
₾0.2418₾0.2439
-0.86%
500 NIM
₾1.21₾1.22
-0.86%
1000 NIM
₾2.42₾2.44
-0.86%

Câu Hỏi Thường Gặp NIM/GEL

1 Nimiq bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Nimiq (NIM) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.002418.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 413.54 NIM đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 2,067.71 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.01209GEL.
Giá cao nhất của NIM/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo GEL là ₾0.09494. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nimiq tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã giảm 2.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 9.03% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nimiq và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nimiq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.