Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NGMI thành CZK

NGMI/CZK: 1 NGMI = 0.{7}1077 CZK. Giá chuyển đổi 1 NGMI Coin (NGMI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{7}1077 CZK hôm nay.
NGMI
NGMI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGMI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NGMI Coin (NGMI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGMI hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGMI hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 NGMI sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 92,864,884.21 NGMI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 464,324,421.04 NGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NGMI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang NGMI

NGMI Coin
Koruna Czech
1 NGMI
0.{7}1077  CZK
2 NGMI
0.{7}2154  CZK
5 NGMI
0.{7}5384  CZK
10 NGMI
0.{6}1077  CZK
20 NGMI
0.{6}2154  CZK
50 NGMI
0.{6}5384  CZK
100 NGMI
0.{5}1077  CZK
200 NGMI
0.{5}2154  CZK
500 NGMI
0.{5}5384  CZK
1000 NGMI
0.{4}1077  CZK
5000 NGMI
0.{4}5384  CZK
10000 NGMI
0.0001077  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGMI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của NGMI Coin tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGMI sang CZK, lên đến 10000 NGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
NGMI Coin
1 CZK
92,864,884.21 NGMI
10 CZK
928,648,842.08 NGMI
50 CZK
4,643,244,210.42 NGMI
100 CZK
9,286,488,420.84 NGMI
200 CZK
18,572,976,841.67 NGMI
500 CZK
46,432,442,104.18 NGMI
1000 CZK
92,864,884,208.36 NGMI
2000 CZK
185,729,768,416.72 NGMI
5000 CZK
464,324,421,041.79 NGMI
10000 CZK
928,648,842,083.59 NGMI
50000 CZK
4,643,244,210,417.94 NGMI
100000 CZK
9,286,488,420,835.88 NGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo NGMI Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NGMI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NGMI/CZK

NGMI/CZK: 1 NGMI = 0.{7}1077 CZK; 2025/05/02 16:35:29
Trong 1D vừa qua, NGMI Coin đã thay đổi +0.43% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NGMI Coin(NGMI) đã thay đổi +0.43% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NGMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NGMI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của NGMI Coin/CZK

Giá NGMI Coin cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{7}1029 CZK trong khi giá NGMI Coin thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{7}1009 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NGMI Coin theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGMI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}1027 CZK
0.{7}1029 CZK
0.{7}1030 CZK
0.{7}1085 CZK
Thấp
0.{7}1009 CZK
0.{7}1009 CZK
0.{7}1008 CZK
0.{9}5668 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
+0.24%
+0.26%
+4.34%

Thông tin NGMI Coin

Số liệu thị trường NGMI sang CZK

NGMI/CZK:
Kč0.{7}1077
Khối lượng NGMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NGMI:
--
Nguồn cung lưu hành NGMI:
0 NGMI

Tỷ giá NGMI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NGMI Coin thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NGMI Coin là Kč0.{7}1077 mỗi NGMI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NGMI. Khối lượng giao dịch của NGMI Coin đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGMI là Kč0.

Thông tin thêm về NGMI Coin trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NGMI Coin phổ biến nhất là NGMI sang CZK, trong đó mã của NGMI Coin là NGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NGMI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NGMI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NGMI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGMI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NGMI Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NGMI đến TWD
1 NGMI thành NT$0.{7}1512 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NGMI đến CNY
1 NGMI thành ¥0.{8}3562 CNY
popular info Đô la Mỹ
NGMI đến USD
1 NGMI thành $0.{9}4912 USD
popular info Euro
NGMI đến EUR
1 NGMI thành €0.{9}4322 EUR
popular info Đô la Canada
NGMI đến CAD
1 NGMI thành C$0.{9}6766 CAD
popular info Koruna Czech
NGMI đến CZK
1 NGMI thành Kč0.{7}1077 CZK
popular info Won Hàn Quốc
NGMI đến KRW
1 NGMI thành ₩0.{6}6855 KRW
popular info Yên Nhật
NGMI đến JPY
1 NGMI thành ¥0.{7}7077 JPY
popular info Bảng Anh
NGMI đến GBP
1 NGMI thành £0.{9}3688 GBP
popular info Real Brazil
NGMI đến BRL
1 NGMI thành R$0.{8}2766 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1242 CZK
other assets WEMIX
WEMIX đến CZK
1 WEMIX thành Kč10.25 CZK
other assets Movement
MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč4.31 CZK
other assets Immutable
IMX đến CZK
1 IMX thành Kč14.13 CZK
other assets StakeStone
STO đến CZK
1 STO thành Kč4.18 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč16.38 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč76.05 CZK
other assets Bubblemaps
BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.97 CZK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč11.69 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.04 CZK

Bảng chuyển đổi từ NGMI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của NGMI Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGMI thành Koruna Czech đã thay đổi +0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.{7}1027 CZK và mức thấp nhất là 0.{7}1009 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NGMI là Kč0.{7}1074 CZK , thay đổi +0.26% so với giá hiện tại. NGMI Coin đã thay đổi
+
0.{8}1364CZK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NGMIKč0.{8}5384Kč0.{8}5363
+0.43%
1 NGMIKč0.{7}1077Kč0.{7}1073
+0.43%
5 NGMIKč0.{7}5384Kč0.{7}5363
+0.43%
10 NGMIKč0.{6}1077Kč0.{6}1073
+0.43%
50 NGMIKč0.{6}5384Kč0.{6}5363
+0.43%
100 NGMIKč0.{5}1077Kč0.{5}1073
+0.43%
500 NGMIKč0.{5}5384Kč0.{5}5363
+0.43%
1000 NGMIKč0.{4}1077Kč0.{4}1073
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp NGMI/CZK

1 NGMI Coin bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 NGMI Coin (NGMI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{7}1077.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGMI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92,864,884.21 NGMI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGMI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGMI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGMI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 464,324,421.04 NGMI, trong khi 5 NGMI sẽ có giá khoảng 0.{7}5384CZK.
Giá cao nhất của NGMI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGMI tính theo CZK là Kč0.{6}1225. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGMI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NGMI Coin tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NGMI Coin (NGMI) đã tăng 0.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NGMI Coin (NGMI) đã tăng 0.26% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGMI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NGMI Coin và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGMI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGMI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGMI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGMI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NGMI Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.