Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành MMK

NT/MMK: 1 NT = 0.1002 MMK. Giá chuyển đổi 1 NEXTYPE (NT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1002 MMK hôm nay.
NT
NT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEXTYPE (NT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.10 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.10 MMK, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 0.50 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 9.98 NT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 49.88 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NT sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NT

NEXTYPE
Kyat Myanmar
1000 NT
100.24  MMK
10000 NT
1,002.4  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của NEXTYPE tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang MMK, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
NEXTYPE
2000 MMK
19,952.13 NT
5000 MMK
49,880.32 NT
10000 MMK
99,760.64 NT
50000 MMK
498,803.19 NT
100000 MMK
997,606.39 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo NEXTYPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NT/MMK

NT/MMK: 1 NT = 0.1002 MMK; 2025/05/11 08:45:52
Trong 1D vừa qua, NEXTYPE đã thay đổi -0.06% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEXTYPE(NT) đã thay đổi -0.06% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của NEXTYPE/MMK

Giá NEXTYPE cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1019 MMK trong khi giá NEXTYPE thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.09941 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEXTYPE theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1018 MMK
0.1019 MMK
0.1463 MMK
0.8908 MMK
Thấp
0.1001 MMK
0.09941 MMK
0.09860 MMK
0.07336 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.06%
+0.13%
+1.82%
-83.99%

Thông tin NEXTYPE

Số liệu thị trường NT sang MMK

NT/MMK:
Ks0.1002
Khối lượng NT 24 giờ:
Ks6,475.51
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT

Tỷ giá NT sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEXTYPE thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEXTYPE là Ks0.1002 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NEXTYPE đã thay đổi +53.52% (Ks2,257.51 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là Ks4,218.

Thông tin thêm về NEXTYPE trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang MMK, trong đó mã của NEXTYPE là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NT sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NEXTYPE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NT đến TWD
1 NT thành NT$0.001443 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NT đến CNY
1 NT thành ¥0.0003453 CNY
popular info Đô la Mỹ
NT đến USD
1 NT thành $0.{4}4769 USD
popular info Euro
NT đến EUR
1 NT thành €0.{4}4239 EUR
popular info Đô la Canada
NT đến CAD
1 NT thành C$0.{4}6649 CAD
popular info Kyat Myanmar
NT đến MMK
1 NT thành Ks0.1002 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NT đến KRW
1 NT thành ₩0.06657 KRW
popular info Yên Nhật
NT đến JPY
1 NT thành ¥0.006936 JPY
popular info Bảng Anh
NT đến GBP
1 NT thành £0.{4}3586 GBP
popular info Real Brazil
NT đến BRL
1 NT thành R$0.0002694 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,967.98 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks485.44 MMK
other assets Arbitrum
ARB đến MMK
1 ARB thành Ks963.08 MMK
other assets ether.fi
ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,350.58 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,221,428.08 MMK
other assets KAITO
KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks3,644.64 MMK
other assets Optimism
OP đến MMK
1 OP thành Ks1,811.82 MMK
other assets Initia
INIT đến MMK
1 INIT thành Ks2,273.98 MMK
other assets Movement
MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks472.46 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,314.14 MMK

Bảng chuyển đổi từ NT sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của NEXTYPE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.1018 MMK và mức thấp nhất là 0.1001 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là Ks0.09845 MMK , thay đổi +1.82% so với giá hiện tại. NEXTYPE đã thay đổi
-Ks
1.44MMK
, tương đương mức thay đổi -93.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NTKs0.05012Ks0.05015
-0.06%
1 NTKs0.1002Ks0.1003
-0.06%
5 NTKs0.5012Ks0.5015
-0.06%
10 NTKs1Ks1
-0.06%
50 NTKs5.01Ks5.02
-0.06%
100 NTKs10.02Ks10.03
-0.06%
500 NTKs50.12Ks50.15
-0.06%
1000 NTKs100.24Ks100.3
-0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp NT/MMK

1 NEXTYPE bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 NEXTYPE (NT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1002.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.98 NT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 49.88 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 0.5012MMK.
Giá cao nhất của NT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo MMK là Ks992.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEXTYPE tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã tăng 0.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã tăng 1.82% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEXTYPE và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEXTYPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.