Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEWB thành PLN

NEWB/PLN: 1 NEWB = 9.66 PLN. Giá chuyển đổi 1 NewB.Farm (NEWB) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 9.66 PLN hôm nay.
NEWB
NEWB
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEWB/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NewB.Farm (NEWB) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEWB hiện có giá trị là 9.66 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEWB hiện có giá 9.66 PLN, nghĩa là mua 5 NEWB sẽ mất 48.29 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.1035 NEWB và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.5177 NEWB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEWB sang PLN

Chuyển đổi PLN sang NEWB

NewB.Farm
Złoty Ba Lan
20 NEWB
193.17  PLN
50 NEWB
482.93  PLN
100 NEWB
965.85  PLN
200 NEWB
1,931.7  PLN
500 NEWB
4,829.26  PLN
1000 NEWB
9,658.51  PLN
5000 NEWB
48,292.56  PLN
10000 NEWB
96,585.12  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEWB thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của NewB.Farm tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEWB sang PLN, lên đến 10000 NEWB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
NewB.Farm
10000 PLN
1,035.36 NEWB
50000 PLN
5,176.78 NEWB
100000 PLN
10,353.56 NEWB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành NEWB toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo NewB.Farm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang NEWB, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEWB/PLN

NEWB/PLN: 1 NEWB = 9.66 PLN; 2025/05/08 17:51:40
Trong 1D vừa qua, NewB.Farm đã thay đổi +2.82% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NewB.Farm(NEWB) đã thay đổi +2.82% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành NEWB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEWB sang PLN: Biến động và thay đổi giá của NewB.Farm/PLN

Giá NewB.Farm cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 9.66 PLN trong khi giá NewB.Farm thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 9.22 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NewB.Farm theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEWB theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9.66 PLN
9.66 PLN
11.98 PLN
14.59 PLN
Thấp
9.39 PLN
9.22 PLN
9.22 PLN
9.22 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.82%
+2.24%
-13.99%
-25.34%

Thông tin NewB.Farm

Số liệu thị trường NEWB sang PLN

NEWB/PLN:
zł9.66
Khối lượng NEWB 24 giờ:
zł1,473.83
Vốn hóa thị trường NEWB:
--
Nguồn cung lưu hành NEWB:
0 NEWB

Tỷ giá NEWB sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NewB.Farm thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NewB.Farm là zł9.66 mỗi NEWB, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEWB. Khối lượng giao dịch của NewB.Farm đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEWB là zł1,473.83.

Thông tin thêm về NewB.Farm trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NewB.Farm phổ biến nhất là NEWB sang PLN, trong đó mã của NewB.Farm là NEWB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88337.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74772.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 138010.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562428.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8523273.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEWB sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEWB sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEWB (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEWB bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEWB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NewB.Farm phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEWB đến TWD
1 NEWB thành NT$76.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEWB đến CNY
1 NEWB thành ¥18.43 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEWB đến USD
1 NEWB thành $2.55 USD
popular info Euro
NEWB đến EUR
1 NEWB thành €2.26 EUR
popular info Đô la Canada
NEWB đến CAD
1 NEWB thành C$3.54 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEWB đến KRW
1 NEWB thành ₩3,557.04 KRW
popular info Yên Nhật
NEWB đến JPY
1 NEWB thành ¥368.94 JPY
popular info Złoty Ba Lan
NEWB đến PLN
1 NEWB thành zł9.6 PLN
popular info Bảng Anh
NEWB đến GBP
1 NEWB thành £1.91 GBP
popular info Real Brazil
NEWB đến BRL
1 NEWB thành R$14.45 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł603.82 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł8.49 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł14.9 PLN
other assets BNB
BNB đến PLN
1 BNB thành zł2,351.49 PLN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PLN
1 TRUMP thành zł47.23 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.7233 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł1,588.03 PLN
other assets Chainlink
LINK đến PLN
1 LINK thành zł57.92 PLN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PLN
1 ALPACA thành zł1.04 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł383,728.29 PLN

Bảng chuyển đổi từ NEWB sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của NewB.Farm đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEWB thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.82%, đạt mức cao nhất là 9.66 PLN và mức thấp nhất là 9.39 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 NEWB là zł11.23 PLN , thay đổi -13.99% so với giá hiện tại. NewB.Farm đã thay đổi
-
3.53PLN
, tương đương mức thay đổi -26.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEWBzł4.83zł4.7
+2.82%
1 NEWBzł9.66zł9.39
+2.82%
5 NEWBzł48.29zł46.97
+2.82%
10 NEWBzł96.59zł93.93
+2.82%
50 NEWBzł482.93zł469.66
+2.82%
100 NEWBzł965.85zł939.33
+2.82%
500 NEWBzł4,829.26zł4,696.64
+2.82%
1000 NEWBzł9,658.51zł9,393.28
+2.82%

Câu Hỏi Thường Gặp NEWB/PLN

1 NewB.Farm bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 NewB.Farm (NEWB) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł9.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEWB với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1035 NEWB đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEWB sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEWB sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEWB bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 0.5177 NEWB, trong khi 5 NEWB sẽ có giá khoảng 48.29PLN.
Giá cao nhất của NEWB/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEWB tính theo PLN là zł1,162.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEWB/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NewB.Farm tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NewB.Farm (NEWB) đã tăng 2.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NewB.Farm (NEWB) đã giảm 13.99% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEWB thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NewB.Farm và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEWB/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEWB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEWB/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEWB/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEWB/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NewB.Farm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.