Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEVA thành MMK

NEVA/MMK: 1 NEVA = 4.31 MMK. Giá chuyển đổi 1 NevaCoin (NEVA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 4.31 MMK hôm nay.
NEVA
NEVA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEVA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NevaCoin (NEVA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEVA hiện có giá trị là 4.31 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEVA hiện có giá 4.31 MMK, nghĩa là mua 5 NEVA sẽ mất 21.55 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2320 NEVA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.16 NEVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEVA sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NEVA

NevaCoin
Kyat Myanmar
50 NEVA
215.51  MMK
100 NEVA
431.03  MMK
200 NEVA
862.05  MMK
500 NEVA
2,155.13  MMK
1000 NEVA
4,310.26  MMK
5000 NEVA
21,551.28  MMK
10000 NEVA
43,102.56  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEVA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của NevaCoin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEVA sang MMK, lên đến 10000 NEVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
NevaCoin
5000 MMK
1,160.02 NEVA
10000 MMK
2,320.05 NEVA
50000 MMK
11,600.24 NEVA
100000 MMK
23,200.48 NEVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NEVA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo NevaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NEVA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEVA/MMK

NEVA/MMK: 1 NEVA = 4.31 MMK; 2025/05/15 06:33:08
Trong 1D vừa qua, NevaCoin đã thay đổi -73.43% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NevaCoin(NEVA) đã thay đổi -73.43% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NEVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEVA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của NevaCoin/MMK

Giá NevaCoin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 16.2 MMK trong khi giá NevaCoin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 4.3 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NevaCoin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEVA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
16.2 MMK
16.2 MMK
17.63 MMK
38.41 MMK
Thấp
4.3 MMK
4.3 MMK
4.3 MMK
4.3 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-73.43%
-73.43%
-75.59%
-88.79%

Thông tin NevaCoin

Số liệu thị trường NEVA sang MMK

NEVA/MMK:
Ks4.31
Khối lượng NEVA 24 giờ:
Ks111,264.76
Vốn hóa thị trường NEVA:
Ks23,411,720.38
Nguồn cung lưu hành NEVA:
5.43M NEVA

Tỷ giá NEVA sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NevaCoin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NevaCoin là Ks4.31 mỗi NEVA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks23,411,720.38 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,431,630 NEVA. Khối lượng giao dịch của NevaCoin đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEVA là Ks111,264.76.

Thông tin thêm về NevaCoin trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NevaCoin phổ biến nhất là NEVA sang MMK, trong đó mã của NevaCoin là NEVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEVA sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEVA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEVA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEVA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NevaCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEVA đến TWD
1 NEVA thành NT$0.06195 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEVA đến CNY
1 NEVA thành ¥0.01478 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEVA đến USD
1 NEVA thành $0.002051 USD
popular info Euro
NEVA đến EUR
1 NEVA thành €0.001833 EUR
popular info Đô la Canada
NEVA đến CAD
1 NEVA thành C$0.002867 CAD
popular info Kyat Myanmar
NEVA đến MMK
1 NEVA thành Ks4.31 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NEVA đến KRW
1 NEVA thành ₩2.87 KRW
popular info Yên Nhật
NEVA đến JPY
1 NEVA thành ¥0.2996 JPY
popular info Bảng Anh
NEVA đến GBP
1 NEVA thành £0.001546 GBP
popular info Real Brazil
NEVA đến BRL
1 NEVA thành R$0.01156 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Amp
AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.9 MMK
other assets DAR Open Network
D đến MMK
1 D thành Ks101.48 MMK
other assets Epic Chain
EPIC đến MMK
1 EPIC thành Ks3,314.52 MMK
other assets Helium
HNT đến MMK
1 HNT thành Ks8,557.9 MMK
other assets PARSIQ
PRQ đến MMK
1 PRQ thành Ks108.26 MMK
other assets Freysa
FAI đến MMK
1 FAI thành Ks55.21 MMK
other assets Neon EVM
NEON đến MMK
1 NEON thành Ks429.76 MMK
other assets Civic
CVC đến MMK
1 CVC thành Ks288.47 MMK
other assets MARBLEX
MBX đến MMK
1 MBX thành Ks622.93 MMK
other assets Helium Mobile
MOBILE đến MMK
1 MOBILE thành Ks1.12 MMK

Bảng chuyển đổi từ NEVA sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của NevaCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEVA thành Kyat Myanmar đã thay đổi -73.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -73.43%, đạt mức cao nhất là 16.2 MMK và mức thấp nhất là 4.3 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NEVA là Ks17.64 MMK , thay đổi -75.59% so với giá hiện tại. NevaCoin đã thay đổi
-Ks
16.52MMK
, tương đương mức thay đổi -79.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEVAKs2.16Ks8.1
-73.43%
1 NEVAKs4.31Ks16.21
-73.43%
5 NEVAKs21.55Ks81.04
-73.43%
10 NEVAKs43.1Ks162.09
-73.43%
50 NEVAKs215.51Ks810.44
-73.43%
100 NEVAKs431.03Ks1,620.88
-73.43%
500 NEVAKs2,155.13Ks8,104.39
-73.43%
1000 NEVAKs4,310.26Ks16,208.78
-73.43%

Câu Hỏi Thường Gặp NEVA/MMK

1 NevaCoin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 NevaCoin (NEVA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks4.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEVA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2320 NEVA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEVA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEVA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEVA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.16 NEVA, trong khi 5 NEVA sẽ có giá khoảng 21.55MMK.
Giá cao nhất của NEVA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEVA tính theo MMK là Ks10,092.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEVA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NevaCoin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NevaCoin (NEVA) đã giảm 73.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NevaCoin (NEVA) đã giảm 75.59% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEVA thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NevaCoin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEVA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEVA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEVA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEVA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NevaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.