Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEKO thành CZK

NEKO/CZK: 1 NEKO = 0.0005581 CZK. Giá chuyển đổi 1 NEKO (NEKO) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0005581 CZK hôm nay.
NEKO
NEKO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEKO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEKO (NEKO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEKO hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEKO hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 NEKO sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,791.81 NEKO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 8,959.06 NEKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEKO sang CZK

Chuyển đổi CZK sang NEKO

NEKO
Koruna Czech
1 NEKO
0.0005581  CZK
2 NEKO
0.001116  CZK
5 NEKO
0.002790  CZK
10 NEKO
0.005581  CZK
20 NEKO
0.01116  CZK
50 NEKO
0.02790  CZK
100 NEKO
0.05581  CZK
200 NEKO
0.1116  CZK
500 NEKO
0.2790  CZK
1000 NEKO
0.5581  CZK
5000 NEKO
2.79  CZK
10000 NEKO
5.58  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEKO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của NEKO tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEKO sang CZK, lên đến 10000 NEKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
NEKO
10 CZK
17,918.12 NEKO
50 CZK
89,590.61 NEKO
100 CZK
179,181.22 NEKO
200 CZK
358,362.45 NEKO
500 CZK
895,906.12 NEKO
1000 CZK
1,791,812.23 NEKO
2000 CZK
3,583,624.46 NEKO
5000 CZK
8,959,061.16 NEKO
10000 CZK
17,918,122.32 NEKO
50000 CZK
89,590,611.59 NEKO
100000 CZK
179,181,223.18 NEKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NEKO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo NEKO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NEKO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEKO/CZK

NEKO/CZK: 1 NEKO = 0.0005581 CZK; 2025/04/28 05:47:15
Trong 1D vừa qua, NEKO đã thay đổi -1.02% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEKO(NEKO) đã thay đổi -1.02% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NEKO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEKO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của NEKO/CZK

Giá NEKO cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.0006884 CZK trong khi giá NEKO thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0005486 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEKO theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEKO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005802 CZK
0.0006884 CZK
0.0008942 CZK
0.001309 CZK
Thấp
0.0005486 CZK
0.0005486 CZK
0.0005486 CZK
0.0005486 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.02%
-16.55%
-36.11%
-55.59%

Thông tin NEKO

Số liệu thị trường NEKO sang CZK

NEKO/CZK:
Kč0.0005581
Khối lượng NEKO 24 giờ:
Kč19,293.46
Vốn hóa thị trường NEKO:
--
Nguồn cung lưu hành NEKO:
0 NEKO

Tỷ giá NEKO sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NEKO thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NEKO là Kč0.0005581 mỗi NEKO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEKO. Khối lượng giao dịch của NEKO đã thay đổi +23.08% (Kč3,617.66 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEKO là Kč15,675.8.

Thông tin thêm về NEKO trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEKO phổ biến nhất là NEKO sang CZK, trong đó mã của NEKO là NEKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEKO sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEKO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEKO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEKO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NEKO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEKO đến TWD
1 NEKO thành NT$0.0008271 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEKO đến CNY
1 NEKO thành ¥0.0001859 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEKO đến USD
1 NEKO thành $0.{4}2546 USD
popular info Euro
NEKO đến EUR
1 NEKO thành €0.{4}2238 EUR
popular info Đô la Canada
NEKO đến CAD
1 NEKO thành C$0.{4}3530 CAD
popular info Koruna Czech
NEKO đến CZK
1 NEKO thành Kč0.0005581 CZK
popular info Won Hàn Quốc
NEKO đến KRW
1 NEKO thành ₩0.03663 KRW
popular info Yên Nhật
NEKO đến JPY
1 NEKO thành ¥0.003652 JPY
popular info Bảng Anh
NEKO đến GBP
1 NEKO thành £0.{4}1911 GBP
popular info Real Brazil
NEKO đến BRL
1 NEKO thành R$0.0001449 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč49.98 CZK
other assets Casper
CSPR đến CZK
1 CSPR thành Kč0.3671 CZK
other assets Bubblemaps
BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.67 CZK
other assets Walrus
WAL đến CZK
1 WAL thành Kč14.11 CZK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến CZK
1 DEEP thành Kč4.59 CZK
other assets Hedera
HBAR đến CZK
1 HBAR thành Kč4.21 CZK
other assets Stellar
XLM đến CZK
1 XLM thành Kč6.29 CZK
other assets Aergo
AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč4.32 CZK
other assets JUST
JST đến CZK
1 JST thành Kč0.8120 CZK
other assets Raydium
RAY đến CZK
1 RAY thành Kč65 CZK

Bảng chuyển đổi từ NEKO sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của NEKO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEKO thành Koruna Czech đã thay đổi -16.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 0.0005802 CZK và mức thấp nhất là 0.0005486 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NEKO là Kč0.0008766 CZK , thay đổi -36.11% so với giá hiện tại. NEKO đã thay đổi
-
0.009092CZK
, tương đương mức thay đổi -94.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEKOKč0.0002790Kč0.0002819
-1.02%
1 NEKOKč0.0005581Kč0.0005639
-1.02%
5 NEKOKč0.002790Kč0.002819
-1.02%
10 NEKOKč0.005581Kč0.005639
-1.02%
50 NEKOKč0.02790Kč0.02819
-1.02%
100 NEKOKč0.05581Kč0.05639
-1.02%
500 NEKOKč0.2790Kč0.2819
-1.02%
1000 NEKOKč0.5581Kč0.5639
-1.02%

Câu Hỏi Thường Gặp NEKO/CZK

1 NEKO bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 NEKO (NEKO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0005581.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEKO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,791.81 NEKO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEKO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEKO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEKO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 8,959.06 NEKO, trong khi 5 NEKO sẽ có giá khoảng 0.002790CZK.
Giá cao nhất của NEKO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEKO tính theo CZK là Kč197,552.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEKO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEKO tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEKO (NEKO) đã giảm 16.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEKO (NEKO) đã giảm 36.11% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEKO thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEKO và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEKO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEKO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEKO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEKO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEKO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.