Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEGED thành IDR

NEGED/IDR: 1 NEGED = 0.3665 IDR. Giá chuyển đổi 1 Neged (NEGED) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.3665 IDR hôm nay.
NEGED
NEGED
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEGED/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neged (NEGED) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEGED hiện có giá trị là 0.37 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEGED hiện có giá 0.37 IDR, nghĩa là mua 5 NEGED sẽ mất 1.83 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 2.73 NEGED và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 13.64 NEGED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEGED sang IDR

Chuyển đổi IDR sang NEGED

Neged
Rupiah Indonesia
1 NEGED
0.3665  IDR
2 NEGED
0.7331  IDR
50 NEGED
18.33  IDR
100 NEGED
36.65  IDR
200 NEGED
73.31  IDR
500 NEGED
183.27  IDR
1000 NEGED
366.55  IDR
5000 NEGED
1,832.75  IDR
10000 NEGED
3,665.5  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEGED thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Neged tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEGED sang IDR, lên đến 10000 NEGED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Neged
500 IDR
1,364.07 NEGED
1000 IDR
2,728.14 NEGED
2000 IDR
5,456.29 NEGED
5000 IDR
13,640.72 NEGED
10000 IDR
27,281.44 NEGED
50000 IDR
136,407.18 NEGED
100000 IDR
272,814.35 NEGED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NEGED toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Neged đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NEGED, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEGED/IDR

NEGED/IDR: 1 NEGED = 0.3665 IDR; 2025/05/02 06:45:25
Trong 1D vừa qua, Neged đã thay đổi +3.70% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neged(NEGED) đã thay đổi +3.70% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NEGED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEGED sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Neged/IDR

Giá Neged cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.3592 IDR trong khi giá Neged thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.3165 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neged theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEGED theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3592 IDR
0.3592 IDR
0.4204 IDR
1.96 IDR
Thấp
0.3383 IDR
0.3165 IDR
0.2916 IDR
0.2916 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.70%
+10.17%
-15.59%
-50.48%

Thông tin Neged

Số liệu thị trường NEGED sang IDR

NEGED/IDR:
Rp0.3665
Khối lượng NEGED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEGED:
--
Nguồn cung lưu hành NEGED:
0 NEGED

Tỷ giá NEGED sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Neged thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Neged là Rp0.3665 mỗi NEGED, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEGED. Khối lượng giao dịch của Neged đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEGED là Rp0.

Thông tin thêm về Neged trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neged phổ biến nhất là NEGED sang IDR, trong đó mã của Neged là NEGED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85622.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72730.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133858.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552295.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124901.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEGED sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEGED sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEGED (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEGED bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEGED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Neged phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEGED đến TWD
1 NEGED thành NT$0.0006968 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEGED đến CNY
1 NEGED thành ¥0.0001617 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEGED đến USD
1 NEGED thành $0.{4}2226 USD
popular info Rupiah Indonesia
NEGED đến IDR
1 NEGED thành Rp0.3665 IDR
popular info Euro
NEGED đến EUR
1 NEGED thành €0.{4}1968 EUR
popular info Đô la Canada
NEGED đến CAD
1 NEGED thành C$0.{4}3077 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEGED đến KRW
1 NEGED thành ₩0.03158 KRW
popular info Yên Nhật
NEGED đến JPY
1 NEGED thành ¥0.003233 JPY
popular info Bảng Anh
NEGED đến GBP
1 NEGED thành £0.{4}1672 GBP
popular info Real Brazil
NEGED đến BRL
1 NEGED thành R$0.0001269 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets CreatorBid
BID đến IDR
1 BID thành Rp976.87 IDR
other assets Movement
MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp3,251.11 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,595,195,054.33 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,459,265.12 IDR
other assets Immutable
IMX đến IDR
1 IMX thành Rp10,576.69 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp86.49 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,233.71 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,231,498.38 IDR
other assets Quant
QNT đến IDR
1 QNT thành Rp1,361,496.95 IDR
other assets Walrus
WAL đến IDR
1 WAL thành Rp10,192.49 IDR

Bảng chuyển đổi từ NEGED sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Neged đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEGED thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +10.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.70%, đạt mức cao nhất là 0.3592 IDR và mức thấp nhất là 0.3383 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEGED là Rp0.4321 IDR , thay đổi -15.59% so với giá hiện tại. Neged đã thay đổi
-Rp
13.57IDR
, tương đương mức thay đổi -97.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEGEDRp0.1833Rp0.1769
+3.70%
1 NEGEDRp0.3665Rp0.3539
+3.70%
5 NEGEDRp1.83Rp1.77
+3.70%
10 NEGEDRp3.67Rp3.54
+3.70%
50 NEGEDRp18.33Rp17.69
+3.70%
100 NEGEDRp36.65Rp35.39
+3.70%
500 NEGEDRp183.27Rp176.94
+3.70%
1000 NEGEDRp366.55Rp353.89
+3.70%

Câu Hỏi Thường Gặp NEGED/IDR

1 Neged bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Neged (NEGED) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.3665.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEGED với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.73 NEGED đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEGED sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEGED sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEGED bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 13.64 NEGED, trong khi 5 NEGED sẽ có giá khoảng 1.83IDR.
Giá cao nhất của NEGED/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEGED tính theo IDR là Rp37.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEGED/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neged tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neged (NEGED) đã tăng 10.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neged (NEGED) đã giảm 15.59% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEGED thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neged và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEGED/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEGED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEGED/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEGED/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEGED/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neged và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.