Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94978.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94978.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94978.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NSDX thành ISK
NSDX/ISK: 1 NSDX = 1.61 ISK. Giá chuyển đổi 1 NASDEX (NSDX) thành Króna Iceland (ISK) là 1.61 ISK hôm nay.

NSDX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NSDX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NASDEX (NSDX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NSDX hiện có giá trị là 1.61 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NSDX hiện có giá 1.61 ISK, nghĩa là mua 5 NSDX sẽ mất 8.06 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6204 NSDX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.1 NSDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NSDX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NSDX
NASDEX
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NSDX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NASDEX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NSDX sang ISK, lên đến 10000 NSDX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NASDEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NSDX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NASDEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NSDX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NSDX/ISK
NSDX/ISK: 1 NSDX = 1.61 ISK; 2025/04/30 04:16:52
Trong 1D vừa qua, NASDEX đã thay đổi +5.84% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NASDEX(NSDX) đã thay đổi +5.84% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NSDX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NSDX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NASDEX/ISK
Giá NASDEX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.65 ISK trong khi giá NASDEX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.02 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NASDEX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NSDX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.65 ISK | 1.65 ISK | 1.65 ISK | 2.25 ISK |
Thấp | 1.52 ISK | 1.02 ISK | 0.6894 ISK | 0.6894 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.84% | +68.32% | +65.31% | -8.09% |
Thông tin NASDEX
Số liệu thị trường NSDX sang ISK
NSDX/ISK:
kr1.61
Khối lượng NSDX 24 giờ:
kr2,985,537.14
Vốn hóa thị trường NSDX:
--
Nguồn cung lưu hành NSDX:
0 NSDX
Tỷ giá NSDX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NASDEX thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NASDEX là kr1.61 mỗi NSDX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NSDX. Khối lượng giao dịch của NASDEX đã thay đổi -0.73% (kr-22,000.14 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NSDX là kr3,007,537.28.
Thông tin thêm về NASDEX trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NASDEX phổ biến nhất là NSDX sang ISK, trong đó mã của NASDEX là NSDX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NSDX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NSDX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NSDX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NSDX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NSDX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NASDEX phổ biến

NSDX đến TWD
1 NSDX thành NT$0.4033 TWD

NSDX đến CNY
1 NSDX thành ¥0.09121 CNY
NSDX đến ISK
1 NSDX thành kr1.61 ISK

NSDX đến USD
1 NSDX thành $0.01254 USD

NSDX đến EUR
1 NSDX thành €0.01103 EUR

NSDX đến CAD
1 NSDX thành C$0.01736 CAD

NSDX đến KRW
1 NSDX thành ₩17.94 KRW

NSDX đến JPY
1 NSDX thành ¥1.79 JPY

NSDX đến GBP
1 NSDX thành £0.009363 GBP

NSDX đến BRL
1 NSDX thành R$0.07051 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr60.32 ISK

LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.76 ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.69 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr70.03 ISK

DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr93 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr52.5 ISK

VVV đến ISK
1 VVV thành kr523.84 ISK

PROMPT đến ISK
1 PROMPT thành kr54.64 ISK

PSG đến ISK
1 PSG thành kr288.65 ISK

AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.5400 ISK
Bảng chuyển đổi từ NSDX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của NASDEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NSDX thành Króna Iceland đã thay đổi +68.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.84%, đạt mức cao nhất là 1.65 ISK và mức thấp nhất là 1.52 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NSDX là kr0.9753 ISK , thay đổi +65.31% so với giá hiện tại. NASDEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.85% so với năm trước.
-kr
12.85ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NSDX | kr0.8059 | kr0.7615 | +5.84% |
1 NSDX | kr1.61 | kr1.52 | +5.84% |
5 NSDX | kr8.06 | kr7.61 | +5.84% |
10 NSDX | kr16.12 | kr15.23 | +5.84% |
50 NSDX | kr80.59 | kr76.15 | +5.84% |
100 NSDX | kr161.19 | kr152.29 | +5.84% |
500 NSDX | kr805.94 | kr761.46 | +5.84% |
1000 NSDX | kr1,611.89 | kr1,522.92 | +5.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp NSDX/ISK
1 NASDEX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NASDEX (NSDX) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu NSDX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6204 NSDX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NSDX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NSDX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NSDX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.1 NSDX, trong khi 5 NSDX sẽ có giá khoảng 8.06ISK.
Giá cao nhất của NSDX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NSDX tính theo ISK là kr113.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NSDX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NASDEX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NASDEX (NSDX) đã tăng 68.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NASDEX (NSDX) đã tăng 65.31% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NSDX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NASDEX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NSDX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NSDX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NSDX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NSDX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NSDX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NASDEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
