Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103104.00 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103104.00 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103104.00 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DPET thành ISK
DPET/ISK: 1 DPET = 0.6320 ISK. Giá chuyển đổi 1 My DeFi Pet (DPET) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6320 ISK hôm nay.

DPET
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DPET/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DPET hiện có giá trị là 0.63 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DPET hiện có giá 0.63 ISK, nghĩa là mua 5 DPET sẽ mất 3.16 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.58 DPET và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.91 DPET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DPET sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DPET
My DeFi Pet
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DPET thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của My DeFi Pet tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DPET sang ISK, lên đến 10000 DPET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
My DeFi Pet
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DPET toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo My DeFi Pet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DPET, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DPET/ISK
DPET/ISK: 1 DPET = 0.6320 ISK; 2025/05/15 16:27:29
Trong 1D vừa qua, My DeFi Pet đã thay đổi -5.30% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy My DeFi Pet(DPET) đã thay đổi -5.30% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DPET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DPET sang ISK: Biến động và thay đổi giá của My DeFi Pet/ISK
Giá My DeFi Pet cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7174 ISK trong khi giá My DeFi Pet thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5988 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá My DeFi Pet theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DPET theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6684 ISK | 0.7174 ISK | 0.7670 ISK | 3.17 ISK |
Thấp | 0.5988 ISK | 0.5988 ISK | 0.5912 ISK | 0.5831 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.30% | -6.63% | -4.34% | -51.26% |
Thông tin My DeFi Pet
Số liệu thị trường DPET sang ISK
DPET/ISK:
kr0.6320
Khối lượng DPET 24 giờ:
kr3,773,839.14
Vốn hóa thị trường DPET:
kr27,406,626.9
Nguồn cung lưu hành DPET:
43.37M DPET
Tỷ giá DPET sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi My DeFi Pet thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của My DeFi Pet là kr0.6320 mỗi DPET, với tổng vốn hoá thị trường của kr27,406,626.9 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,365,430 DPET. Khối lượng giao dịch của My DeFi Pet đã thay đổi -7.10% (kr-288,236.78 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DPET là kr4,062,075.93.
Thông tin thêm về My DeFi Pet trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá My DeFi Pet phổ biến nhất là DPET sang ISK, trong đó mã của My DeFi Pet là DPET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DPET sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DPET sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DPET (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DPET bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DPET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi My DeFi Pet phổ biến

DPET đến TWD
1 DPET thành NT$0.1474 TWD

DPET đến CNY
1 DPET thành ¥0.03521 CNY
DPET đến ISK
1 DPET thành kr0.6320 ISK

DPET đến USD
1 DPET thành $0.004884 USD

DPET đến EUR
1 DPET thành €0.004367 EUR

DPET đến CAD
1 DPET thành C$0.006838 CAD

DPET đến KRW
1 DPET thành ₩6.84 KRW

DPET đến JPY
1 DPET thành ¥0.7128 JPY

DPET đến GBP
1 DPET thành £0.003681 GBP

DPET đến BRL
1 DPET thành R$0.02750 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr325.67 ISK

ATH đến ISK
1 ATH thành kr7.25 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,352,356.39 ISK

MBX đến ISK
1 MBX thành kr28.63 ISK

CVC đến ISK
1 CVC thành kr19.35 ISK

D đến ISK
1 D thành kr6.23 ISK

TAO đến ISK
1 TAO thành kr56,822.4 ISK

LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr35.34 ISK

POLS đến ISK
1 POLS thành kr32.63 ISK

FAI đến ISK
1 FAI thành kr3.33 ISK
Bảng chuyển đổi từ DPET sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của My DeFi Pet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DPET thành Króna Iceland đã thay đổi -6.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.30%, đạt mức cao nhất là 0.6684 ISK và mức thấp nhất là 0.5988 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DPET là kr0.6606 ISK , thay đổi -4.34% so với giá hiện tại. My DeFi Pet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.11% so với năm trước.
-kr
6.46ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DPET | kr0.3160 | kr0.3336 | -5.30% |
1 DPET | kr0.6320 | kr0.6673 | -5.30% |
5 DPET | kr3.16 | kr3.34 | -5.30% |
10 DPET | kr6.32 | kr6.67 | -5.30% |
50 DPET | kr31.6 | kr33.36 | -5.30% |
100 DPET | kr63.2 | kr66.73 | -5.30% |
500 DPET | kr316 | kr333.65 | -5.30% |
1000 DPET | kr631.99 | kr667.3 | -5.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp DPET/ISK
1 My DeFi Pet bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 My DeFi Pet (DPET) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6320.
Tôi có thể mua bao nhiêu DPET với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.58 DPET đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DPET sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DPET sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DPET bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.91 DPET, trong khi 5 DPET sẽ có giá khoảng 3.16ISK.
Giá cao nhất của DPET/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DPET tính theo ISK là kr1,217.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DPET/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của My DeFi Pet tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) đã giảm 6.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) đã giảm 4.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DPET thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa My DeFi Pet và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DPET/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DPET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DPET/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DPET/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DPET/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của My DeFi Pet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
