Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MUZKI thành CHF

MUZKI/CHF: 1 MUZKI = 0.{4}2764 CHF. Giá chuyển đổi 1 Muzki (MUZKI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}2764 CHF hôm nay.
MUZKI
MUZKI
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUZKI/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Muzki (MUZKI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUZKI hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUZKI hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 MUZKI sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 36,180.08 MUZKI và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 180,900.42 MUZKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MUZKI sang CHF

Chuyển đổi CHF sang MUZKI

Muzki
Franc Thụy Sĩ
1 MUZKI
0.{4}2764  CHF
2 MUZKI
0.{4}5528  CHF
5 MUZKI
0.0001382  CHF
10 MUZKI
0.0002764  CHF
20 MUZKI
0.0005528  CHF
50 MUZKI
0.001382  CHF
100 MUZKI
0.002764  CHF
200 MUZKI
0.005528  CHF
500 MUZKI
0.01382  CHF
1000 MUZKI
0.02764  CHF
5000 MUZKI
0.1382  CHF
10000 MUZKI
0.2764  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUZKI thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Muzki tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUZKI sang CHF, lên đến 10000 MUZKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Muzki
1 CHF
36,180.08 MUZKI
10 CHF
361,800.83 MUZKI
50 CHF
1,809,004.16 MUZKI
100 CHF
3,618,008.31 MUZKI
200 CHF
7,236,016.62 MUZKI
500 CHF
18,090,041.55 MUZKI
1000 CHF
36,180,083.11 MUZKI
2000 CHF
72,360,166.22 MUZKI
5000 CHF
180,900,415.55 MUZKI
10000 CHF
361,800,831.09 MUZKI
50000 CHF
1,809,004,155.46 MUZKI
100000 CHF
3,618,008,310.91 MUZKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MUZKI toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Muzki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MUZKI, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MUZKI/CHF

MUZKI/CHF: 1 MUZKI = 0.{4}2764 CHF; 2025/05/02 10:09:02
Trong 1D vừa qua, Muzki đã thay đổi -0.58% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Muzki(MUZKI) đã thay đổi -0.58% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MUZKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MUZKI sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Muzki/CHF

Giá Muzki cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{4}2919 CHF trong khi giá Muzki thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}2700 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Muzki theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUZKI theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2856 CHF
0.{4}2919 CHF
0.{4}2919 CHF
0.{4}5022 CHF
Thấp
0.{4}2706 CHF
0.{4}2700 CHF
0.{4}1850 CHF
0.{4}1850 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.58%
-4.70%
+16.62%
-48.82%

Thông tin Muzki

Số liệu thị trường MUZKI sang CHF

MUZKI/CHF:
Fr0.{4}2764
Khối lượng MUZKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MUZKI:
--
Nguồn cung lưu hành MUZKI:
0 MUZKI

Tỷ giá MUZKI sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Muzki thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Muzki là Fr0.{4}2764 mỗi MUZKI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MUZKI. Khối lượng giao dịch của Muzki đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUZKI là Fr0.

Thông tin thêm về Muzki trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang CHF, trong đó mã của Muzki là MUZKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MUZKI sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MUZKI sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MUZKI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUZKI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUZKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Muzki phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MUZKI đến TWD
1 MUZKI thành NT$0.001030 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MUZKI đến CNY
1 MUZKI thành ¥0.0002425 CNY
popular info Đô la Mỹ
MUZKI đến USD
1 MUZKI thành $0.{4}3343 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
MUZKI đến CHF
1 MUZKI thành Fr0.{4}2764 CHF
popular info Euro
MUZKI đến EUR
1 MUZKI thành €0.{4}2951 EUR
popular info Đô la Canada
MUZKI đến CAD
1 MUZKI thành C$0.{4}4622 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MUZKI đến KRW
1 MUZKI thành ₩0.04715 KRW
popular info Yên Nhật
MUZKI đến JPY
1 MUZKI thành ¥0.004851 JPY
popular info Bảng Anh
MUZKI đến GBP
1 MUZKI thành £0.{4}2515 GBP
popular info Real Brazil
MUZKI đến BRL
1 MUZKI thành R$0.0001909 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Movement
MOVE đến CHF
1 MOVE thành Fr0.1620 CHF
other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr79,926.68 CHF
other assets WEMIX
WEMIX đến CHF
1 WEMIX thành Fr0.3106 CHF
other assets Immutable
IMX đến CHF
1 IMX thành Fr0.5354 CHF
other assets Turbo
TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004440 CHF
other assets EOS
EOS đến CHF
1 EOS thành Fr0.6135 CHF
other assets Bubblemaps
BMT đến CHF
1 BMT thành Fr0.1114 CHF
other assets Sui
SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.86 CHF
other assets Aethir
ATH đến CHF
1 ATH thành Fr0.02794 CHF
other assets Arweave
AR đến CHF
1 AR thành Fr6.49 CHF

Bảng chuyển đổi từ MUZKI sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Muzki đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUZKI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -4.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2856 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}2706 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MUZKI là Fr0.{4}2370 CHF , thay đổi +16.62% so với giá hiện tại. Muzki đã thay đổi
-Fr
0.004045CHF
, tương đương mức thay đổi -99.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MUZKIFr0.{4}1382Fr0.{4}1390
-0.58%
1 MUZKIFr0.{4}2764Fr0.{4}2780
-0.58%
5 MUZKIFr0.0001382Fr0.0001390
-0.58%
10 MUZKIFr0.0002764Fr0.0002780
-0.58%
50 MUZKIFr0.001382Fr0.001390
-0.58%
100 MUZKIFr0.002764Fr0.002780
-0.58%
500 MUZKIFr0.01382Fr0.01390
-0.58%
1000 MUZKIFr0.02764Fr0.02780
-0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp MUZKI/CHF

1 Muzki bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Muzki (MUZKI) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}2764.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUZKI với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,180.08 MUZKI đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUZKI sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUZKI sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUZKI bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 180,900.42 MUZKI, trong khi 5 MUZKI sẽ có giá khoảng 0.0001382CHF.
Giá cao nhất của MUZKI/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUZKI tính theo CHF là Fr0.004742. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUZKI/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Muzki tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã giảm 4.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã tăng 16.62% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUZKI thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Muzki và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUZKI/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUZKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUZKI/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUZKI/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUZKI/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Muzki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.