Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZK thành NAD

MZK/NAD: 1 MZK = 0.07154 NAD. Giá chuyển đổi 1 MuziKoin (MZK) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.07154 NAD hôm nay.
MZK
MZK
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZK/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MuziKoin (MZK) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZK hiện có giá trị là 0.07 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZK hiện có giá 0.07 NAD, nghĩa là mua 5 MZK sẽ mất 0.36 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 13.98 MZK và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 69.89 MZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZK sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MZK

MuziKoin
Đô la Namibia
1000 MZK
71.54  NAD
5000 MZK
357.69  NAD
10000 MZK
715.37  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZK thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MuziKoin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZK sang NAD, lên đến 10000 MZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MuziKoin
1000 NAD
13,978.77 MZK
2000 NAD
27,957.53 MZK
5000 NAD
69,893.83 MZK
10000 NAD
139,787.65 MZK
50000 NAD
698,938.26 MZK
100000 NAD
1,397,876.52 MZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MZK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MuziKoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MZK, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZK/NAD

MZK/NAD: 1 MZK = 0.07154 NAD; 2025/04/30 12:14:22
Trong 1D vừa qua, MuziKoin đã thay đổi -16.56% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MuziKoin(MZK) đã thay đổi -16.56% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MZK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZK sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MuziKoin/NAD

Giá MuziKoin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.08622 NAD trong khi giá MuziKoin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.07313 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MuziKoin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZK theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08615 NAD
0.08622 NAD
0.1021 NAD
0.1021 NAD
Thấp
0.07313 NAD
0.07313 NAD
0.07313 NAD
0.07313 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-16.56%
-16.71%
-15.04%
-14.70%

Thông tin MuziKoin

Số liệu thị trường MZK sang NAD

MZK/NAD:
N$0.07154
Khối lượng MZK 24 giờ:
N$1,306,235.87
Vốn hóa thị trường MZK:
--
Nguồn cung lưu hành MZK:
0 MZK

Tỷ giá MZK sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MuziKoin thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MuziKoin là N$0.07154 mỗi MZK, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZK. Khối lượng giao dịch của MuziKoin đã thay đổi -15.63% (N$-242,047.84 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZK là N$1,548,283.71.

Thông tin thêm về MuziKoin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang NAD, trong đó mã của MuziKoin là MZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZK sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZK sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZK (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZK bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MuziKoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZK đến TWD
1 MZK thành NT$0.1232 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZK đến CNY
1 MZK thành ¥0.02797 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZK đến USD
1 MZK thành $0.003848 USD
popular info Euro
MZK đến EUR
1 MZK thành €0.003384 EUR
popular info Đô la Canada
MZK đến CAD
1 MZK thành C$0.005322 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZK đến KRW
1 MZK thành ₩5.47 KRW
popular info Yên Nhật
MZK đến JPY
1 MZK thành ¥0.5505 JPY
popular info Bảng Anh
MZK đến GBP
1 MZK thành £0.002880 GBP
popular info Đô la Namibia
MZK đến NAD
1 MZK thành N$0.07154 NAD
popular info Real Brazil
MZK đến BRL
1 MZK thành R$0.02163 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$12.95 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.98 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3798 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$14.09 NAD
other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.8928 NAD
other assets Shentu
CTK đến NAD
1 CTK thành N$9.22 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,198.05 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.26 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.59 NAD
other assets Wing Finance
WING đến NAD
1 WING thành N$18.11 NAD

Bảng chuyển đổi từ MZK sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của MuziKoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZK thành Đô la Namibia đã thay đổi -16.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.56%, đạt mức cao nhất là 0.08615 NAD và mức thấp nhất là 0.07313 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MZK là N$0.08420 NAD , thay đổi -15.04% so với giá hiện tại. MuziKoin đã thay đổi
-N$
0.03742NAD
, tương đương mức thay đổi -34.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MZKN$0.03577N$0.04287
-16.56%
1 MZKN$0.07154N$0.08573
-16.56%
5 MZKN$0.3577N$0.4287
-16.56%
10 MZKN$0.7154N$0.8573
-16.56%
50 MZKN$3.58N$4.29
-16.56%
100 MZKN$7.15N$8.57
-16.56%
500 MZKN$35.77N$42.87
-16.56%
1000 MZKN$71.54N$85.73
-16.56%

Câu Hỏi Thường Gặp MZK/NAD

1 MuziKoin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MuziKoin (MZK) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.07154.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZK với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.98 MZK đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZK sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZK sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZK bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 69.89 MZK, trong khi 5 MZK sẽ có giá khoảng 0.3577NAD.
Giá cao nhất của MZK/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZK tính theo NAD là N$0.6866. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZK/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MuziKoin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã giảm 16.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã giảm 15.04% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZK thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MuziKoin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZK/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZK/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZK/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZK/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MuziKoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.