Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101673.96 (-2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101673.96 (-2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101673.96 (-2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MUBARAKAH thành INR
MUBARAKAH/INR: 1 MUBARAKAH = 0.09347 INR. Giá chuyển đổi 1 Mubarakah (MUBARAKAH) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.09347 INR hôm nay.

MUBARAKAH
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUBARAKAH/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mubarakah (MUBARAKAH) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUBARAKAH hiện có giá trị là 0.09 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUBARAKAH hiện có giá 0.09 INR, nghĩa là mua 5 MUBARAKAH sẽ mất 0.47 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 10.7 MUBARAKAH và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 53.49 MUBARAKAH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MUBARAKAH sang INR
Chuyển đổi INR sang MUBARAKAH
Mubarakah
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUBARAKAH thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Mubarakah tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUBARAKAH sang INR, lên đến 10000 MUBARAKAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Mubarakah
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành MUBARAKAH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Mubarakah đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang MUBARAKAH, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MUBARAKAH/INR
MUBARAKAH/INR: 1 MUBARAKAH = 0.09347 INR; 2025/05/12 19:30:03
Trong 1D vừa qua, Mubarakah đã thay đổi +7.26% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mubarakah(MUBARAKAH) đã thay đổi +7.26% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MUBARAKAH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MUBARAKAH sang INR: Biến động và thay đổi giá của Mubarakah/INR
Giá Mubarakah cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1310 INR trong khi giá Mubarakah thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.05926 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mubarakah theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUBARAKAH theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1174 INR | 0.1310 INR | 0.1310 INR | 2.21 INR |
Thấp | 0.08479 INR | 0.05926 INR | 0.05594 INR | 0.006598 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.26% | +44.72% | +58.99% | -82.45% |
Thông tin Mubarakah
Số liệu thị trường MUBARAKAH sang INR
MUBARAKAH/INR:
₹0.09347
Khối lượng MUBARAKAH 24 giờ:
₹180,267,814.31
Vốn hóa thị trường MUBARAKAH:
₹93,469,683.83
Nguồn cung lưu hành MUBARAKAH:
1.00B MUBARAKAH
Tỷ giá MUBARAKAH sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mubarakah thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mubarakah là ₹0.09347 mỗi MUBARAKAH, với tổng vốn hoá thị trường của ₹93,469,683.83 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MUBARAKAH. Khối lượng giao dịch của Mubarakah đã thay đổi +21.94% (₹32,429,150.17 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUBARAKAH là ₹147,838,664.14.
Thông tin thêm về Mubarakah trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mubarakah phổ biến nhất là MUBARAKAH sang INR, trong đó mã của Mubarakah là MUBARAKAH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MUBARAKAH sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MUBARAKAH sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MUBARAKAH (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUBARAKAH bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUBARAKAH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mubarakah phổ biến

MUBARAKAH đến TWD
1 MUBARAKAH thành NT$0.03343 TWD

MUBARAKAH đến CNY
1 MUBARAKAH thành ¥0.007931 CNY

MUBARAKAH đến USD
1 MUBARAKAH thành $0.001100 USD

MUBARAKAH đến EUR
1 MUBARAKAH thành €0.0009934 EUR

MUBARAKAH đến CAD
1 MUBARAKAH thành C$0.001542 CAD
MUBARAKAH đến INR
1 MUBARAKAH thành ₹0.09347 INR

MUBARAKAH đến KRW
1 MUBARAKAH thành ₩1.56 KRW

MUBARAKAH đến JPY
1 MUBARAKAH thành ¥0.1635 JPY

MUBARAKAH đến GBP
1 MUBARAKAH thành £0.0008357 GBP

MUBARAKAH đến BRL
1 MUBARAKAH thành R$0.006269 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,656,337.15 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹211.14 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹91.53 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,523.38 INR

WIF đến INR
1 WIF thành ₹95.14 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.001134 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹68.16 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹209,080.8 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.33 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹332.76 INR
Bảng chuyển đổi từ MUBARAKAH sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Mubarakah đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUBARAKAH thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +44.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.26%, đạt mức cao nhất là 0.1174 INR và mức thấp nhất là 0.08479 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MUBARAKAH là ₹0.05878 INR , thay đổi +58.99% so với giá hiện tại. Mubarakah đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.56% so với năm trước.
+₹
0.09348INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUBARAKAH | ₹0.04673 | ₹0.04357 | +7.26% |
1 MUBARAKAH | ₹0.09347 | ₹0.08714 | +7.26% |
5 MUBARAKAH | ₹0.4673 | ₹0.4357 | +7.26% |
10 MUBARAKAH | ₹0.9347 | ₹0.8714 | +7.26% |
50 MUBARAKAH | ₹4.67 | ₹4.36 | +7.26% |
100 MUBARAKAH | ₹9.35 | ₹8.71 | +7.26% |
500 MUBARAKAH | ₹46.73 | ₹43.57 | +7.26% |
1000 MUBARAKAH | ₹93.47 | ₹87.14 | +7.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp MUBARAKAH/INR
1 Mubarakah bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Mubarakah (MUBARAKAH) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09347.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUBARAKAH với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.7 MUBARAKAH đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUBARAKAH sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUBARAKAH sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUBARAKAH bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 53.49 MUBARAKAH, trong khi 5 MUBARAKAH sẽ có giá khoảng 0.4673INR.
Giá cao nhất của MUBARAKAH/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUBARAKAH tính theo INR là ₹2.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUBARAKAH/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mubarakah tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mubarakah (MUBARAKAH) đã tăng 44.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mubarakah (MUBARAKAH) đã tăng 58.99% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUBARAKAH thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mubarakah và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUBARAKAH/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUBARAKAH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUBARAKAH/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUBARAKAH/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUBARAKAH/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mubarakah và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
