Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMA thành OMR

AMA/OMR: 1 AMA = 0.{4}2186 OMR. Giá chuyển đổi 1 Mrweb Finance (new) (AMA) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}2186 OMR hôm nay.
AMA
AMA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mrweb Finance (new) (AMA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMA hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMA hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 AMA sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 45,739.55 AMA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 228,697.76 AMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang AMA

Mrweb Finance (new)
Rial Oman
1 AMA
0.{4}2186  OMR
2 AMA
0.{4}4373  OMR
5 AMA
0.0001093  OMR
10 AMA
0.0002186  OMR
20 AMA
0.0004373  OMR
50 AMA
0.001093  OMR
100 AMA
0.002186  OMR
200 AMA
0.004373  OMR
500 AMA
0.01093  OMR
1000 AMA
0.02186  OMR
5000 AMA
0.1093  OMR
10000 AMA
0.2186  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Mrweb Finance (new) tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMA sang OMR, lên đến 10000 AMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Mrweb Finance (new)
10 OMR
457,395.52 AMA
50 OMR
2,286,977.58 AMA
100 OMR
4,573,955.15 AMA
200 OMR
9,147,910.3 AMA
500 OMR
22,869,775.76 AMA
1000 OMR
45,739,551.52 AMA
2000 OMR
91,479,103.04 AMA
5000 OMR
228,697,757.61 AMA
10000 OMR
457,395,515.21 AMA
50000 OMR
2,286,977,576.06 AMA
100000 OMR
4,573,955,152.12 AMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành AMA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Mrweb Finance (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang AMA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMA/OMR

AMA/OMR: 1 AMA = 0.{4}2186 OMR; 2025/04/29 22:44:46
Trong 1D vừa qua, Mrweb Finance (new) đã thay đổi +0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mrweb Finance (new)(AMA) đã thay đổi +0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành AMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Mrweb Finance (new)/OMR

Giá Mrweb Finance (new) cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}2472 OMR trong khi giá Mrweb Finance (new) thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}2185 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mrweb Finance (new) theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2186 OMR
0.{4}2472 OMR
0.{4}6158 OMR
0.0001652 OMR
Thấp
0.{4}2186 OMR
0.{4}2185 OMR
0.{4}1702 OMR
0.{5}6547 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-11.00%
-24.82%
-79.08%

Thông tin Mrweb Finance (new)

Số liệu thị trường AMA sang OMR

AMA/OMR:
ر.ع.0.{4}2186
Khối lượng AMA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMA:
ر.ع.1,576.09
Nguồn cung lưu hành AMA:
72.09M AMA

Tỷ giá AMA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mrweb Finance (new) thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mrweb Finance (new) là ر.ع.0.{4}2186 mỗi AMA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,576.09 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,089,736 AMA. Khối lượng giao dịch của Mrweb Finance (new) đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMA là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Mrweb Finance (new) trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mrweb Finance (new) phổ biến nhất là AMA sang OMR, trong đó mã của Mrweb Finance (new) là AMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mrweb Finance (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMA đến TWD
1 AMA thành NT$0.001836 TWD
popular info Rial Oman
AMA đến OMR
1 AMA thành ر.ع.0.{4}2186 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMA đến CNY
1 AMA thành ¥0.0004133 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMA đến USD
1 AMA thành $0.{4}5680 USD
popular info Euro
AMA đến EUR
1 AMA thành €0.{4}4987 EUR
popular info Đô la Canada
AMA đến CAD
1 AMA thành C$0.{4}7855 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMA đến KRW
1 AMA thành ₩0.08135 KRW
popular info Yên Nhật
AMA đến JPY
1 AMA thành ¥0.008084 JPY
popular info Bảng Anh
AMA đến GBP
1 AMA thành £0.{4}4236 GBP
popular info Real Brazil
AMA đến BRL
1 AMA thành R$0.0003198 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Sign
SIGN đến OMR
1 SIGN thành ر.ع.0.03829 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.07371 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2226 OMR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến OMR
1 COOKIE thành ر.ع.0.06695 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.230.95 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.1.24 OMR
other assets Initia
INIT đến OMR
1 INIT thành ر.ع.0.3179 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,239.69 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.1754 OMR
other assets Safe
SAFE đến OMR
1 SAFE thành ر.ع.0.2216 OMR

Bảng chuyển đổi từ AMA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Mrweb Finance (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMA thành Rial Oman đã thay đổi -11.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2186 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}2186 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMA là ر.ع.0.{4}2908 OMR , thay đổi -24.82% so với giá hiện tại. Mrweb Finance (new) đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003876OMR
, tương đương mức thay đổi -94.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMAر.ع.0.{4}1093ر.ع.0.{4}1093
+0.00%
1 AMAر.ع.0.{4}2186ر.ع.0.{4}2186
+0.00%
5 AMAر.ع.0.0001093ر.ع.0.0001093
+0.00%
10 AMAر.ع.0.0002186ر.ع.0.0002186
+0.00%
50 AMAر.ع.0.001093ر.ع.0.001093
+0.00%
100 AMAر.ع.0.002186ر.ع.0.002186
+0.00%
500 AMAر.ع.0.01093ر.ع.0.01093
+0.00%
1000 AMAر.ع.0.02186ر.ع.0.02186
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp AMA/OMR

1 Mrweb Finance (new) bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Mrweb Finance (new) (AMA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2186.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45,739.55 AMA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 228,697.76 AMA, trong khi 5 AMA sẽ có giá khoảng 0.0001093OMR.
Giá cao nhất của AMA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMA tính theo OMR là ر.ع.0.9959. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mrweb Finance (new) tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mrweb Finance (new) (AMA) đã giảm 11.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mrweb Finance (new) (AMA) đã giảm 24.82% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mrweb Finance (new) và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mrweb Finance (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.