Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIGGLES thành PKR

MIGGLES/PKR: 1 MIGGLES = 8.65 PKR. Giá chuyển đổi 1 Mr Miggles (MIGGLES) thành Rupee Pakistan (PKR) là 8.65 PKR hôm nay.
MIGGLES
MIGGLES
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIGGLES/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mr Miggles (MIGGLES) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIGGLES hiện có giá trị là 8.65 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIGGLES hiện có giá 8.65 PKR, nghĩa là mua 5 MIGGLES sẽ mất 43.27 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.1156 MIGGLES và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.5778 MIGGLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIGGLES sang PKR

Chuyển đổi PKR sang MIGGLES

Mr Miggles
Rupee Pakistan
1 MIGGLES
8.65  PKR
2 MIGGLES
17.31  PKR
5 MIGGLES
43.27  PKR
10 MIGGLES
86.54  PKR
20 MIGGLES
173.08  PKR
50 MIGGLES
432.7  PKR
100 MIGGLES
865.4  PKR
200 MIGGLES
1,730.8  PKR
500 MIGGLES
4,326.99  PKR
1000 MIGGLES
8,653.99  PKR
5000 MIGGLES
43,269.94  PKR
10000 MIGGLES
86,539.88  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIGGLES thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Mr Miggles tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIGGLES sang PKR, lên đến 10000 MIGGLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Mr Miggles
100 PKR
11.56 MIGGLES
200 PKR
23.11 MIGGLES
500 PKR
57.78 MIGGLES
1000 PKR
115.55 MIGGLES
2000 PKR
231.11 MIGGLES
5000 PKR
577.77 MIGGLES
10000 PKR
1,155.54 MIGGLES
50000 PKR
5,777.68 MIGGLES
100000 PKR
11,555.37 MIGGLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành MIGGLES toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Mr Miggles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang MIGGLES, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIGGLES/PKR

MIGGLES/PKR: 1 MIGGLES = 8.65 PKR; 2025/05/07 21:51:35
Trong 1D vừa qua, Mr Miggles đã thay đổi +6.32% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mr Miggles(MIGGLES) đã thay đổi +6.32% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành MIGGLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIGGLES sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Mr Miggles/PKR

Giá Mr Miggles cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 10.2 PKR trong khi giá Mr Miggles thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 8.12 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mr Miggles theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIGGLES theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.96 PKR
10.2 PKR
10.55 PKR
23.91 PKR
Thấp
8.16 PKR
8.12 PKR
6.11 PKR
5.4 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.32%
+1.71%
+32.42%
-51.32%

Thông tin Mr Miggles

Số liệu thị trường MIGGLES sang PKR

MIGGLES/PKR:
₨8.65
Khối lượng MIGGLES 24 giờ:
₨692,811,195.91
Vốn hóa thị trường MIGGLES:
₨8,285,077,886.71
Nguồn cung lưu hành MIGGLES:
957.37M MIGGLES

Tỷ giá MIGGLES sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mr Miggles thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mr Miggles là ₨8.65 mỗi MIGGLES, với tổng vốn hoá thị trường của ₨8,285,077,886.71 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 957,371,100 MIGGLES. Khối lượng giao dịch của Mr Miggles đã thay đổi +40.46% (₨199,570,228.02 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIGGLES là ₨493,240,967.89.

Thông tin thêm về Mr Miggles trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mr Miggles phổ biến nhất là MIGGLES sang PKR, trong đó mã của Mr Miggles là MIGGLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIGGLES sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIGGLES sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIGGLES (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIGGLES bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIGGLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mr Miggles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIGGLES đến TWD
1 MIGGLES thành NT$0.9339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIGGLES đến CNY
1 MIGGLES thành ¥0.2217 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIGGLES đến USD
1 MIGGLES thành $0.03070 USD
popular info Euro
MIGGLES đến EUR
1 MIGGLES thành €0.02716 EUR
popular info Đô la Canada
MIGGLES đến CAD
1 MIGGLES thành C$0.04247 CAD
popular info Rupee Pakistan
MIGGLES đến PKR
1 MIGGLES thành ₨8.65 PKR
popular info Won Hàn Quốc
MIGGLES đến KRW
1 MIGGLES thành ₩42.93 KRW
popular info Yên Nhật
MIGGLES đến JPY
1 MIGGLES thành ¥4.42 JPY
popular info Bảng Anh
MIGGLES đến GBP
1 MIGGLES thành £0.02310 GBP
popular info Real Brazil
MIGGLES đến BRL
1 MIGGLES thành R$0.1764 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨27,379,803.72 PKR
other assets Ethereum
ETH đến PKR
1 ETH thành ₨508,231.33 PKR
other assets KAITO
KAITO đến PKR
1 KAITO thành ₨390.43 PKR
other assets Solana
SOL đến PKR
1 SOL thành ₨41,578.17 PKR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PKR
1 FARTCOIN thành ₨281.72 PKR
other assets Mog Coin
MOG đến PKR
1 MOG thành ₨0.0002173 PKR
other assets Litecoin
LTC đến PKR
1 LTC thành ₨25,058.93 PKR
other assets EOS
EOS đến PKR
1 EOS thành ₨225.58 PKR
other assets Pepe
PEPE đến PKR
1 PEPE thành ₨0.002331 PKR
other assets Obol
OBOL đến PKR
1 OBOL thành ₨77.23 PKR

Bảng chuyển đổi từ MIGGLES sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Mr Miggles đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIGGLES thành Rupee Pakistan đã thay đổi +1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.32%, đạt mức cao nhất là 8.96 PKR và mức thấp nhất là 8.16 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MIGGLES là ₨6.53 PKR , thay đổi +32.42% so với giá hiện tại. Mr Miggles đã thay đổi
-
4.45PKR
, tương đương mức thay đổi -33.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIGGLES₨4.33₨4.07
+6.32%
1 MIGGLES₨8.65₨8.14
+6.32%
5 MIGGLES₨43.27₨40.69
+6.32%
10 MIGGLES₨86.54₨81.39
+6.32%
50 MIGGLES₨432.7₨406.93
+6.32%
100 MIGGLES₨865.4₨813.86
+6.32%
500 MIGGLES₨4,326.99₨4,069.32
+6.32%
1000 MIGGLES₨8,653.99₨8,138.63
+6.32%

Câu Hỏi Thường Gặp MIGGLES/PKR

1 Mr Miggles bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Mr Miggles (MIGGLES) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨8.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIGGLES với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1156 MIGGLES đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIGGLES sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIGGLES sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIGGLES bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 0.5778 MIGGLES, trong khi 5 MIGGLES sẽ có giá khoảng 43.27PKR.
Giá cao nhất của MIGGLES/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIGGLES tính theo PKR là ₨55.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIGGLES/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mr Miggles tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mr Miggles (MIGGLES) đã tăng 1.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mr Miggles (MIGGLES) đã tăng 32.42% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIGGLES thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mr Miggles và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIGGLES/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIGGLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIGGLES/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIGGLES/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIGGLES/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mr Miggles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.