Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MONKAS thành OMR

MONKAS/OMR: 1 MONKAS = 0.{7}8030 OMR. Giá chuyển đổi 1 Monkas (MONKAS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{7}8030 OMR hôm nay.
MONKAS
MONKAS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MONKAS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Monkas (MONKAS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MONKAS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MONKAS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 MONKAS sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 12,453,731.74 MONKAS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 62,268,658.7 MONKAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MONKAS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MONKAS

Monkas
Rial Oman
1 MONKAS
0.{7}8030  OMR
2 MONKAS
0.{6}1606  OMR
5 MONKAS
0.{6}4015  OMR
10 MONKAS
0.{6}8030  OMR
20 MONKAS
0.{5}1606  OMR
50 MONKAS
0.{5}4015  OMR
100 MONKAS
0.{5}8030  OMR
200 MONKAS
0.{4}1606  OMR
500 MONKAS
0.{4}4015  OMR
1000 MONKAS
0.{4}8030  OMR
5000 MONKAS
0.0004015  OMR
10000 MONKAS
0.0008030  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MONKAS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Monkas tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MONKAS sang OMR, lên đến 10000 MONKAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Monkas
1 OMR
12,453,731.74 MONKAS
10 OMR
124,537,317.4 MONKAS
50 OMR
622,686,587.01 MONKAS
100 OMR
1,245,373,174.02 MONKAS
200 OMR
2,490,746,348.03 MONKAS
500 OMR
6,226,865,870.08 MONKAS
1000 OMR
12,453,731,740.17 MONKAS
2000 OMR
24,907,463,480.33 MONKAS
5000 OMR
62,268,658,700.84 MONKAS
10000 OMR
124,537,317,401.67 MONKAS
50000 OMR
622,686,587,008.36 MONKAS
100000 OMR
1,245,373,174,016.73 MONKAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MONKAS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Monkas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MONKAS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MONKAS/OMR

MONKAS/OMR: 1 MONKAS = 0.{7}8030 OMR; 2025/05/02 05:19:19
Trong 1D vừa qua, Monkas đã thay đổi +1.24% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monkas(MONKAS) đã thay đổi +1.24% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MONKAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MONKAS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Monkas/OMR

Giá Monkas cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{7}8429 OMR trong khi giá Monkas thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{7}7859 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Monkas theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MONKAS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}8190 OMR
0.{7}8429 OMR
0.{6}1093 OMR
0.{6}3537 OMR
Thấp
0.{7}7859 OMR
0.{7}7859 OMR
0.{7}7412 OMR
0.{7}6986 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.24%
+3.85%
-16.31%
-76.58%

Thông tin Monkas

Số liệu thị trường MONKAS sang OMR

MONKAS/OMR:
ر.ع.0.{7}8030
Khối lượng MONKAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MONKAS:
--
Nguồn cung lưu hành MONKAS:
0 MONKAS

Tỷ giá MONKAS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Monkas thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Monkas là ر.ع.0.{7}8030 mỗi MONKAS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MONKAS. Khối lượng giao dịch của Monkas đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MONKAS là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Monkas trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monkas phổ biến nhất là MONKAS sang OMR, trong đó mã của Monkas là MONKAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85719.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72827.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133935.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550300.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8180924.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MONKAS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MONKAS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MONKAS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MONKAS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MONKAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Monkas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MONKAS đến TWD
1 MONKAS thành NT$0.{5}6601 TWD
popular info Rial Oman
MONKAS đến OMR
1 MONKAS thành ر.ع.0.{7}8030 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MONKAS đến CNY
1 MONKAS thành ¥0.{5}1514 CNY
popular info Đô la Mỹ
MONKAS đến USD
1 MONKAS thành $0.{6}2086 USD
popular info Euro
MONKAS đến EUR
1 MONKAS thành €0.{6}1846 EUR
popular info Đô la Canada
MONKAS đến CAD
1 MONKAS thành C$0.{6}2884 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MONKAS đến KRW
1 MONKAS thành ₩0.0002987 KRW
popular info Yên Nhật
MONKAS đến JPY
1 MONKAS thành ¥0.{4}3031 JPY
popular info Bảng Anh
MONKAS đến GBP
1 MONKAS thành £0.{6}1568 GBP
popular info Real Brazil
MONKAS đến BRL
1 MONKAS thành R$0.{5}1185 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets CreatorBid
BID đến OMR
1 BID thành ر.ع.0.02315 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.37,341.72 OMR
other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.07586 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.34.37 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.709.85 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.001897 OMR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến OMR
1 S thành ر.ع.0.2170 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05054 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2475 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.2391 OMR

Bảng chuyển đổi từ MONKAS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Monkas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MONKAS thành Rial Oman đã thay đổi +3.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.24%, đạt mức cao nhất là 0.{7}8190 OMR và mức thấp nhất là 0.{7}7859 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MONKAS là ر.ع.0.{7}9623 OMR , thay đổi -16.31% so với giá hiện tại. Monkas đã thay đổi
-ر.ع.
0.{5}1936OMR
, tương đương mức thay đổi -95.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MONKASر.ع.0.{7}4015ر.ع.0.{7}3965
+1.24%
1 MONKASر.ع.0.{7}8030ر.ع.0.{7}7929
+1.24%
5 MONKASر.ع.0.{6}4015ر.ع.0.{6}3965
+1.24%
10 MONKASر.ع.0.{6}8030ر.ع.0.{6}7929
+1.24%
50 MONKASر.ع.0.{5}4015ر.ع.0.{5}3965
+1.24%
100 MONKASر.ع.0.{5}8030ر.ع.0.{5}7929
+1.24%
500 MONKASر.ع.0.{4}4015ر.ع.0.{4}3965
+1.24%
1000 MONKASر.ع.0.{4}8030ر.ع.0.{4}7929
+1.24%

Câu Hỏi Thường Gặp MONKAS/OMR

1 Monkas bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Monkas (MONKAS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{7}8030.
Tôi có thể mua bao nhiêu MONKAS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,453,731.74 MONKAS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MONKAS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MONKAS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MONKAS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 62,268,658.7 MONKAS, trong khi 5 MONKAS sẽ có giá khoảng 0.{6}4015OMR.
Giá cao nhất của MONKAS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MONKAS tính theo OMR là ر.ع.0.{5}8575. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MONKAS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Monkas tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Monkas (MONKAS) đã tăng 3.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Monkas (MONKAS) đã giảm 16.31% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MONKAS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Monkas và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MONKAS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MONKAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MONKAS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MONKAS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MONKAS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Monkas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.