Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96645.00 (+2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96645.00 (+2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96645.00 (+2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành GHS
KEY/GHS: 1 KEY = 0.00 GHS. Giá chuyển đổi 1 MoMo KEY (KEY) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.00 GHS hôm nay.

KEY
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MoMo KEY (KEY) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0 GHS, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành Infinity KEY và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành Infinity KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEY sang GHS
Chuyển đổi GHS sang KEY
MoMo KEY
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của MoMo KEY tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang GHS, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
MoMo KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo MoMo KEY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KEY, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEY/GHS
KEY/GHS: 1 KEY = 0 GHS; 2025/05/02 00:14:33
Trong 1D vừa qua, MoMo KEY đã thay đổi 0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MoMo KEY(KEY) đã thay đổi 0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KEY sang GHS: Biến động và thay đổi giá của MoMo KEY/GHS
Giá MoMo KEY cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 165.27 GHS trong khi giá MoMo KEY thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 162.89 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MoMo KEY theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 164.26 GHS | 165.27 GHS | 177.57 GHS | 206.36 GHS |
Thấp | 164.26 GHS | 162.89 GHS | 155.84 GHS | 151.42 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -0.61% | -7.07% | -17.58% |
Thông tin MoMo KEY
Số liệu thị trường KEY sang GHS
KEY/GHS:
--
Khối lượng KEY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEY:
--
Nguồn cung lưu hành KEY:
0 KEY
Tỷ giá KEY sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MoMo KEY thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MoMo KEY là ₵0 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEY. Khối lượng giao dịch của MoMo KEY đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là ₵0.
Thông tin thêm về MoMo KEY trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MoMo KEY phổ biến nhất là KEY sang GHS, trong đó mã của MoMo KEY là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85738.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72914.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134139.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549942.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203588.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEY sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEY sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MoMo KEY phổ biến

KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0 TWD

KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0 CNY

KEY đến USD
1 KEY thành $0 USD
KEY đến GHS
1 KEY thành ₵0 GHS

KEY đến EUR
1 KEY thành €0 EUR

KEY đến CAD
1 KEY thành C$0 CAD

KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0 KRW

KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0 JPY

KEY đến GBP
1 KEY thành £0 GBP

KEY đến BRL
1 KEY thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,477,250.42 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵28,166.27 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,308.72 GHS

BID đến GHS
1 BID thành ₵0.8925 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵54.44 GHS

VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵25.03 GHS

S đến GHS
1 S thành ₵8.74 GHS

MOVE đến GHS
1 MOVE thành ₵2.86 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵225.87 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.77 GHS
Bảng chuyển đổi từ KEY sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của MoMo KEY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 164.26 GHS và mức thấp nhất là 164.26 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là ₵12.49 GHS , thay đổi -7.07% so với giá hiện tại. MoMo KEY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.74% so với năm trước.
-₵
13.77GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
1 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
5 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
10 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
50 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
100 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
500 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
1000 KEY | ₵0 | ₵0 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEY/GHS
1 MoMo KEY bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 MoMo KEY (KEY) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity KEY đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương Infinity KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.00GHS.
Giá cao nhất của KEY/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo GHS là ₵4,915.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MoMo KEY tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MoMo KEY (KEY) đã giảm 0.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MoMo KEY (KEY) đã giảm 7.07% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MoMo KEY và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MoMo KEY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
