Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MOBX thành ISK

MOBX/ISK: 1 MOBX = 3.65 ISK. Giá chuyển đổi 1 MOBIX (MOBX) thành Króna Iceland (ISK) là 3.65 ISK hôm nay.
MOBX
MOBX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOBX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBIX (MOBX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOBX hiện có giá trị là 3.65 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOBX hiện có giá 3.65 ISK, nghĩa là mua 5 MOBX sẽ mất 18.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2737 MOBX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.37 MOBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MOBX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MOBX

MOBIX
Króna Iceland
50 MOBX
182.66  ISK
100 MOBX
365.33  ISK
200 MOBX
730.66  ISK
500 MOBX
1,826.64  ISK
1000 MOBX
3,653.28  ISK
5000 MOBX
18,266.4  ISK
10000 MOBX
36,532.8  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOBX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MOBIX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOBX sang ISK, lên đến 10000 MOBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MOBIX
5000 ISK
1,368.63 MOBX
10000 ISK
2,737.27 MOBX
50000 ISK
13,686.33 MOBX
100000 ISK
27,372.66 MOBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MOBX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MOBIX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MOBX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MOBX/ISK

MOBX/ISK: 1 MOBX = 3.65 ISK; 2025/04/30 07:49:05
Trong 1D vừa qua, MOBIX đã thay đổi +0.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBIX(MOBX) đã thay đổi +0.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MOBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MOBX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MOBIX/ISK

Giá MOBIX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 3.79 ISK trong khi giá MOBIX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 3.43 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBIX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOBX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.67 ISK
3.79 ISK
5.45 ISK
6.16 ISK
Thấp
3.64 ISK
3.43 ISK
3.02 ISK
1.49 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.11%
+3.49%
-37.95%
-29.40%

Thông tin MOBIX

Số liệu thị trường MOBX sang ISK

MOBX/ISK:
kr3.65
Khối lượng MOBX 24 giờ:
kr3,811,739.64
Vốn hóa thị trường MOBX:
--
Nguồn cung lưu hành MOBX:
0 MOBX

Tỷ giá MOBX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOBIX thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOBIX là kr3.65 mỗi MOBX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MOBX. Khối lượng giao dịch của MOBIX đã thay đổi -4.28% (kr-170,449.65 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOBX là kr3,982,189.29.

Thông tin thêm về MOBIX trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBIX phổ biến nhất là MOBX sang ISK, trong đó mã của MOBIX là MOBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MOBX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MOBX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MOBX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOBX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MOBIX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MOBX đến TWD
1 MOBX thành NT$0.9093 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MOBX đến CNY
1 MOBX thành ¥0.2067 CNY
popular info Króna Iceland
MOBX đến ISK
1 MOBX thành kr3.65 ISK
popular info Đô la Mỹ
MOBX đến USD
1 MOBX thành $0.02845 USD
popular info Euro
MOBX đến EUR
1 MOBX thành €0.02500 EUR
popular info Đô la Canada
MOBX đến CAD
1 MOBX thành C$0.03934 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MOBX đến KRW
1 MOBX thành ₩40.49 KRW
popular info Yên Nhật
MOBX đến JPY
1 MOBX thành ¥4.05 JPY
popular info Bảng Anh
MOBX đến GBP
1 MOBX thành £0.02124 GBP
popular info Real Brazil
MOBX đến BRL
1 MOBX thành R$0.1599 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr138.04 ISK
other assets LooksRare
LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.62 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr68.46 ISK
other assets Drift
DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr92.02 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr23.15 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr50.12 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,515.96 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr13.07 ISK
other assets Shentu
CTK đến ISK
1 CTK thành kr55.86 ISK
other assets Wayfinder
PROMPT đến ISK
1 PROMPT thành kr53.73 ISK

Bảng chuyển đổi từ MOBX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MOBIX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOBX thành Króna Iceland đã thay đổi +3.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 3.67 ISK và mức thấp nhất là 3.64 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MOBX là kr5.89 ISK , thay đổi -37.95% so với giá hiện tại. MOBIX đã thay đổi
-kr
8.05ISK
, tương đương mức thay đổi -68.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MOBXkr1.83kr1.82
+0.11%
1 MOBXkr3.65kr3.65
+0.11%
5 MOBXkr18.27kr18.25
+0.11%
10 MOBXkr36.53kr36.49
+0.11%
50 MOBXkr182.66kr182.47
+0.11%
100 MOBXkr365.33kr364.94
+0.11%
500 MOBXkr1,826.64kr1,824.7
+0.11%
1000 MOBXkr3,653.28kr3,649.39
+0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp MOBX/ISK

1 MOBIX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MOBIX (MOBX) trong Króna Iceland (ISK) là kr3.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOBX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2737 MOBX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOBX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOBX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOBX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.37 MOBX, trong khi 5 MOBX sẽ có giá khoảng 18.27ISK.
Giá cao nhất của MOBX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOBX tính theo ISK là kr45.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOBX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBIX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBIX (MOBX) đã tăng 3.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBIX (MOBX) đã giảm 37.95% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOBX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBIX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOBX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOBX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOBX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOBX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBIX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.