Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNI thành MNT

MNI/MNT: 1 MNI = 0.00 MNT. Giá chuyển đổi 1 MnICorp (MNI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.00 MNT hôm nay.
MNI
MNI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MnICorp (MNI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNI hiện có giá trị là 0 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNI hiện có giá 0 MNT, nghĩa là mua 5 MNI sẽ mất 0 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành Infinity MNI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành Infinity MNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNI sang MNT

Chuyển đổi MNT sang MNI

MnICorp
Tugrik Mông Cổ
10000 MNI
0.00  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MnICorp tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNI sang MNT, lên đến 10000 MNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MnICorp
1000 MNT
Infinity MNI
2000 MNT
Infinity MNI
5000 MNT
Infinity MNI
10000 MNT
Infinity MNI
50000 MNT
Infinity MNI
100000 MNT
Infinity MNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MNI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MnICorp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MNI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNI/MNT

MNI/MNT: 1 MNI = 0 MNT; 2025/04/26 20:55:24
Trong 1D vừa qua, MnICorp đã thay đổi -84.04% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MnICorp(MNI) đã thay đổi -84.04% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MNI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MnICorp/MNT

Giá MnICorp cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 50.61 MNT trong khi giá MnICorp thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 5.22 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MnICorp theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
49.19 MNT
50.61 MNT
135.89 MNT
234.66 MNT
Thấp
7.82 MNT
5.22 MNT
0.7681 MNT
0.7681 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-84.04%
-84.62%
-87.88%
-93.42%

Thông tin MnICorp

Số liệu thị trường MNI sang MNT

MNI/MNT:
--
Khối lượng MNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MNI:
--
Nguồn cung lưu hành MNI:
0 MNI

Tỷ giá MNI sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MnICorp thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MnICorp là ₮0 mỗi MNI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNI. Khối lượng giao dịch của MnICorp đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNI là ₮0.

Thông tin thêm về MnICorp trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MnICorp phổ biến nhất là MNI sang MNT, trong đó mã của MnICorp là MNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNI sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MnICorp phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MNI đến TWD
1 MNI thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNI đến CNY
1 MNI thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNI đến USD
1 MNI thành $0 USD
popular info Euro
MNI đến EUR
1 MNI thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
MNI đến CAD
1 MNI thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MNI đến KRW
1 MNI thành ₩0 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
MNI đến MNT
1 MNI thành ₮0 MNT
popular info Yên Nhật
MNI đến JPY
1 MNI thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
MNI đến GBP
1 MNI thành £0 GBP
popular info Real Brazil
MNI đến BRL
1 MNI thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮52,645.98 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮982.38 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮17.71 MNT
other assets TRON
TRX đến MNT
1 TRX thành ₮858.55 MNT
other assets Brett (Based)
BRETT đến MNT
1 BRETT thành ₮235.36 MNT
other assets Bonk
BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.06254 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮3,672.58 MNT
other assets EthereumPoW
ETHW đến MNT
1 ETHW thành ₮7,137 MNT
other assets NEM
XEM đến MNT
1 XEM thành ₮87.08 MNT
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002597 MNT

Bảng chuyển đổi từ MNI sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của MnICorp đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -84.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -84.04%, đạt mức cao nhất là 49.19 MNT và mức thấp nhất là 7.82 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MNI là ₮56.74 MNT , thay đổi -87.88% so với giá hiện tại. MnICorp đã thay đổi
+
7.82MNT
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MNI₮0₮20.59
-84.04%
1 MNI₮0₮41.17
-84.04%
5 MNI₮0₮205.87
-84.04%
10 MNI₮0₮411.74
-84.04%
50 MNI₮0₮2,058.7
-84.04%
100 MNI₮0₮4,117.4
-84.04%
500 MNI₮0₮20,586.99
-84.04%
1000 MNI₮0₮41,173.98
-84.04%

Câu Hỏi Thường Gặp MNI/MNT

1 MnICorp bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MnICorp (MNI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity MNI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương Infinity MNI, trong khi 5 MNI sẽ có giá khoảng 0.00MNT.
Giá cao nhất của MNI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNI tính theo MNT là ₮939.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MnICorp tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MnICorp (MNI) đã giảm 84.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MnICorp (MNI) đã giảm 87.88% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNI thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MnICorp và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MnICorp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.