Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MMF thành MNT

MMF/MNT: 1 MMF = 0.1366 MNT. Giá chuyển đổi 1 MM Finance (Polygon) (MMF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1366 MNT hôm nay.
MMF
MMF
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMF/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MM Finance (Polygon) (MMF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMF hiện có giá trị là 0.14 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMF hiện có giá 0.14 MNT, nghĩa là mua 5 MMF sẽ mất 0.68 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 7.32 MMF và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 36.59 MMF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MMF sang MNT

Chuyển đổi MNT sang MMF

MM Finance (Polygon)
Tugrik Mông Cổ
1000 MMF
136.64  MNT
5000 MMF
683.2  MNT
10000 MMF
1,366.4  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMF thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MM Finance (Polygon) tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMF sang MNT, lên đến 10000 MMF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MM Finance (Polygon)
1000 MNT
7,318.52 MMF
2000 MNT
14,637.04 MMF
5000 MNT
36,592.6 MMF
10000 MNT
73,185.2 MMF
50000 MNT
365,926.02 MMF
100000 MNT
731,852.03 MMF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MMF toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MM Finance (Polygon) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MMF, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MMF/MNT

MMF/MNT: 1 MMF = 0.1366 MNT; 2025/05/28 21:13:31
Trong 1D vừa qua, MM Finance (Polygon) đã thay đổi -0.38% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MM Finance (Polygon)(MMF) đã thay đổi -0.38% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MMF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MMF sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MM Finance (Polygon)/MNT

Giá MM Finance (Polygon) cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1437 MNT trong khi giá MM Finance (Polygon) thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1374 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MM Finance (Polygon) theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMF theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1388 MNT
0.1437 MNT
0.1450 MNT
0.2152 MNT
Thấp
0.1374 MNT
0.1374 MNT
0.1337 MNT
0.1241 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.38%
-0.78%
-0.99%
-33.39%

Thông tin MM Finance (Polygon)

Số liệu thị trường MMF sang MNT

MMF/MNT:
₮0.1366
Khối lượng MMF 24 giờ:
₮129,306.93
Vốn hóa thị trường MMF:
--
Nguồn cung lưu hành MMF:
0 MMF

Tỷ giá MMF sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MM Finance (Polygon) thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MM Finance (Polygon) là ₮0.1366 mỗi MMF, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMF. Khối lượng giao dịch của MM Finance (Polygon) đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMF là ₮129,306.93.

Thông tin thêm về MM Finance (Polygon) trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MM Finance (Polygon) phổ biến nhất là MMF sang MNT, trong đó mã của MM Finance (Polygon) là MMF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MMF sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MMF sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MMF (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMF bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MM Finance (Polygon) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MMF đến TWD
1 MMF thành NT$0.001203 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MMF đến CNY
1 MMF thành ¥0.0002892 CNY
popular info Đô la Mỹ
MMF đến USD
1 MMF thành $0.{4}4021 USD
popular info Euro
MMF đến EUR
1 MMF thành €0.{4}3561 EUR
popular info Đô la Canada
MMF đến CAD
1 MMF thành C$0.{4}5563 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MMF đến KRW
1 MMF thành ₩0.05527 KRW
popular info Yên Nhật
MMF đến JPY
1 MMF thành ¥0.005824 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
MMF đến MNT
1 MMF thành ₮0.1366 MNT
popular info Bảng Anh
MMF đến GBP
1 MMF thành £0.{4}2985 GBP
popular info Real Brazil
MMF đến BRL
1 MMF thành R$0.0002288 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Sophon
SOPH đến MNT
1 SOPH thành ₮218.08 MNT
other assets NEXPACE
NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮6,058.77 MNT
other assets Mask Network
MASK đến MNT
1 MASK thành ₮7,612.12 MNT
other assets Uniswap
UNI đến MNT
1 UNI thành ₮22,554.63 MNT
other assets Merlin Chain
MERL đến MNT
1 MERL thành ₮434.78 MNT
other assets KernelDAO
KERNEL đến MNT
1 KERNEL thành ₮679.78 MNT
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MNT
1 ZKJ thành ₮6,870.63 MNT
other assets Notcoin
NOT đến MNT
1 NOT thành ₮9.53 MNT
other assets Render
RENDER đến MNT
1 RENDER thành ₮14,970.64 MNT
other assets SPX6900
SPX đến MNT
1 SPX thành ₮3,436.44 MNT

Bảng chuyển đổi từ MMF sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của MM Finance (Polygon) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMF thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.1388 MNT và mức thấp nhất là 0.1374 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MMF là ₮0.1380 MNT , thay đổi -0.99% so với giá hiện tại. MM Finance (Polygon) đã thay đổi
-
2.76MNT
, tương đương mức thay đổi -95.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MMF
₮0.06832₮0.06858
-0.38%
1 MMF
₮0.1366₮0.1372
-0.38%
5 MMF
₮0.6832₮0.6858
-0.38%
10 MMF
₮1.37₮1.37
-0.38%
50 MMF
₮6.83₮6.86
-0.38%
100 MMF
₮13.66₮13.72
-0.38%
500 MMF
₮68.32₮68.58
-0.38%
1000 MMF
₮136.64₮137.17
-0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp MMF/MNT

1 MM Finance (Polygon) bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MM Finance (Polygon) (MMF) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1366.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMF với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.32 MMF đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMF sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMF sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMF bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 36.59 MMF, trong khi 5 MMF sẽ có giá khoảng 0.6832MNT.
Giá cao nhất của MMF/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMF tính theo MNT là ₮4,510.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMF/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MM Finance (Polygon) tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MM Finance (Polygon) (MMF) đã giảm 0.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MM Finance (Polygon) (MMF) đã giảm 0.99% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMF thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MM Finance (Polygon) và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMF/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMF/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMF/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMF/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MM Finance (Polygon) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.