Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MITTENS thành HUF

MITTENS/HUF: 1 MITTENS = 0.05830 HUF. Giá chuyển đổi 1 Mittens (MITTENS) thành Forint Hungary (HUF) là 0.05830 HUF hôm nay.
MITTENS
MITTENS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MITTENS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mittens (MITTENS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MITTENS hiện có giá trị là 0.06 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MITTENS hiện có giá 0.06 HUF, nghĩa là mua 5 MITTENS sẽ mất 0.29 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 17.15 MITTENS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 85.77 MITTENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MITTENS sang HUF

Chuyển đổi HUF sang MITTENS

Mittens
Forint Hungary
1 MITTENS
0.05830  HUF
2 MITTENS
0.1166  HUF
5 MITTENS
0.2915  HUF
10 MITTENS
0.5830  HUF
20 MITTENS
1.17  HUF
50 MITTENS
2.91  HUF
100 MITTENS
5.83  HUF
200 MITTENS
11.66  HUF
500 MITTENS
29.15  HUF
1000 MITTENS
58.3  HUF
5000 MITTENS
291.49  HUF
10000 MITTENS
582.99  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MITTENS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Mittens tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MITTENS sang HUF, lên đến 10000 MITTENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Mittens
10 HUF
171.53 MITTENS
50 HUF
857.65 MITTENS
100 HUF
1,715.31 MITTENS
200 HUF
3,430.61 MITTENS
500 HUF
8,576.53 MITTENS
1000 HUF
17,153.07 MITTENS
2000 HUF
34,306.13 MITTENS
5000 HUF
85,765.34 MITTENS
10000 HUF
171,530.67 MITTENS
50000 HUF
857,653.36 MITTENS
100000 HUF
1,715,306.73 MITTENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MITTENS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Mittens đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MITTENS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MITTENS/HUF

MITTENS/HUF: 1 MITTENS = 0.05830 HUF; 2025/04/30 12:42:31
Trong 1D vừa qua, Mittens đã thay đổi -2.43% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mittens(MITTENS) đã thay đổi -2.43% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MITTENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MITTENS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Mittens/HUF

Giá Mittens cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.09319 HUF trong khi giá Mittens thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.04652 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mittens theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MITTENS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06503 HUF
0.09319 HUF
0.09319 HUF
0.1212 HUF
Thấp
0.05280 HUF
0.04652 HUF
0.02678 HUF
0.01979 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.43%
+16.12%
+3.64%
-34.97%

Thông tin Mittens

Số liệu thị trường MITTENS sang HUF

MITTENS/HUF:
Ft0.05830
Khối lượng MITTENS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MITTENS:
--
Nguồn cung lưu hành MITTENS:
0 MITTENS

Tỷ giá MITTENS sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mittens thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mittens là Ft0.05830 mỗi MITTENS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MITTENS. Khối lượng giao dịch của Mittens đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MITTENS là Ft0.

Thông tin thêm về Mittens trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang HUF, trong đó mã của Mittens là MITTENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MITTENS sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MITTENS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MITTENS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MITTENS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MITTENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mittens phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MITTENS đến TWD
1 MITTENS thành NT$0.005248 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MITTENS đến CNY
1 MITTENS thành ¥0.001191 CNY
popular info Đô la Mỹ
MITTENS đến USD
1 MITTENS thành $0.0001639 USD
popular info Euro
MITTENS đến EUR
1 MITTENS thành €0.0001441 EUR
popular info Đô la Canada
MITTENS đến CAD
1 MITTENS thành C$0.0002267 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MITTENS đến KRW
1 MITTENS thành ₩0.2332 KRW
popular info Yên Nhật
MITTENS đến JPY
1 MITTENS thành ¥0.02344 JPY
popular info Bảng Anh
MITTENS đến GBP
1 MITTENS thành £0.0001227 GBP
popular info Forint Hungary
MITTENS đến HUF
1 MITTENS thành Ft0.05830 HUF
popular info Real Brazil
MITTENS đến BRL
1 MITTENS thành R$0.0009211 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft233.78 HUF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft190.49 HUF
other assets LooksRare
LOOKS đến HUF
1 LOOKS thành Ft7.48 HUF
other assets Drift
DRIFT đến HUF
1 DRIFT thành Ft268.88 HUF
other assets Biswap
BSW đến HUF
1 BSW thành Ft17.18 HUF
other assets Voxies
VOXEL đến HUF
1 VOXEL thành Ft38.96 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft213,957.5 HUF
other assets Shentu
CTK đến HUF
1 CTK thành Ft173.24 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft792.02 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft49.64 HUF

Bảng chuyển đổi từ MITTENS sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Mittens đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MITTENS thành Forint Hungary đã thay đổi +16.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 0.06503 HUF và mức thấp nhất là 0.05280 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MITTENS là Ft0.05607 HUF , thay đổi +3.64% so với giá hiện tại. Mittens đã thay đổi
-Ft
2.07HUF
, tương đương mức thay đổi -97.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MITTENSFt0.02915Ft0.02994
-2.43%
1 MITTENSFt0.05830Ft0.05988
-2.43%
5 MITTENSFt0.2915Ft0.2994
-2.43%
10 MITTENSFt0.5830Ft0.5988
-2.43%
50 MITTENSFt2.91Ft2.99
-2.43%
100 MITTENSFt5.83Ft5.99
-2.43%
500 MITTENSFt29.15Ft29.94
-2.43%
1000 MITTENSFt58.3Ft59.88
-2.43%

Câu Hỏi Thường Gặp MITTENS/HUF

1 Mittens bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Mittens (MITTENS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.05830.
Tôi có thể mua bao nhiêu MITTENS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.15 MITTENS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MITTENS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MITTENS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MITTENS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 85.77 MITTENS, trong khi 5 MITTENS sẽ có giá khoảng 0.2915HUF.
Giá cao nhất của MITTENS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MITTENS tính theo HUF là Ft534.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MITTENS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mittens tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã tăng 16.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã tăng 3.64% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MITTENS thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mittens và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MITTENS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MITTENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MITTENS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MITTENS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MITTENS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mittens và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.