Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MITH thành BGN

MITH/BGN: 1 MITH = 0.0002969 BGN. Giá chuyển đổi 1 Mithril (MITH) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0002969 BGN hôm nay.
MITH
MITH
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MITH/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mithril (MITH) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MITH hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MITH hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 MITH sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 3,368.01 MITH và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 16,840.04 MITH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MITH sang BGN

Chuyển đổi BGN sang MITH

Mithril
Lev Bulgari
1 MITH
0.0002969  BGN
2 MITH
0.0005938  BGN
5 MITH
0.001485  BGN
10 MITH
0.002969  BGN
20 MITH
0.005938  BGN
50 MITH
0.01485  BGN
100 MITH
0.02969  BGN
200 MITH
0.05938  BGN
500 MITH
0.1485  BGN
1000 MITH
0.2969  BGN
5000 MITH
1.48  BGN
10000 MITH
2.97  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MITH thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Mithril tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MITH sang BGN, lên đến 10000 MITH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Mithril
10 BGN
33,680.07 MITH
50 BGN
168,400.37 MITH
100 BGN
336,800.73 MITH
200 BGN
673,601.46 MITH
500 BGN
1,684,003.66 MITH
1000 BGN
3,368,007.32 MITH
2000 BGN
6,736,014.64 MITH
5000 BGN
16,840,036.59 MITH
10000 BGN
33,680,073.19 MITH
50000 BGN
168,400,365.93 MITH
100000 BGN
336,800,731.87 MITH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành MITH toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Mithril đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang MITH, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MITH/BGN

MITH/BGN: 1 MITH = 0.0002969 BGN; 2025/05/09 09:34:27
Trong 1D vừa qua, Mithril đã thay đổi -9.63% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mithril(MITH) đã thay đổi -9.63% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành MITH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MITH sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Mithril/BGN

Giá Mithril cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0003908 BGN trong khi giá Mithril thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0002879 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mithril theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MITH theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003311 BGN
0.0003908 BGN
0.0003988 BGN
0.0004008 BGN
Thấp
0.0002879 BGN
0.0002879 BGN
0.0002609 BGN
0.0002335 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.63%
+0.18%
+4.15%
-20.00%

Thông tin Mithril

Số liệu thị trường MITH sang BGN

MITH/BGN:
лв0.0002969
Khối lượng MITH 24 giờ:
лв43,820.2
Vốn hóa thị trường MITH:
лв296,911.46
Nguồn cung lưu hành MITH:
1.00B MITH

Tỷ giá MITH sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mithril thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mithril là лв0.0002969 mỗi MITH, với tổng vốn hoá thị trường của лв296,911.46 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MITH. Khối lượng giao dịch của Mithril đã thay đổi -2.49% (лв-1,121.06 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MITH là лв44,941.26.

Thông tin thêm về Mithril trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mithril phổ biến nhất là MITH sang BGN, trong đó mã của Mithril là MITH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91395.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77537.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143076.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796501.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MITH sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MITH sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MITH (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MITH bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MITH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mithril phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MITH đến TWD
1 MITH thành NT$0.005145 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MITH đến CNY
1 MITH thành ¥0.001235 CNY
popular info Đô la Mỹ
MITH đến USD
1 MITH thành $0.0001705 USD
popular info Euro
MITH đến EUR
1 MITH thành €0.0001516 EUR
popular info Đô la Canada
MITH đến CAD
1 MITH thành C$0.0002373 CAD
popular info Lev Bulgari
MITH đến BGN
1 MITH thành лв0.0002969 BGN
popular info Won Hàn Quốc
MITH đến KRW
1 MITH thành ₩0.2390 KRW
popular info Yên Nhật
MITH đến JPY
1 MITH thành ¥0.02477 JPY
popular info Bảng Anh
MITH đến GBP
1 MITH thành £0.0001286 GBP
popular info Real Brazil
MITH đến BRL
1 MITH thành R$0.0009682 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Ethereum
ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,052.09 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв178,612.54 BGN
other assets Pepe
PEPE đến BGN
1 PEPE thành лв0.{4}2259 BGN
other assets Dogecoin
DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3541 BGN
other assets Sui
SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.83 BGN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв23.97 BGN
other assets Solana
SOL đến BGN
1 SOL thành лв287.21 BGN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến BGN
1 VIRTUAL thành лв3.5 BGN
other assets BNB
BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,098.86 BGN
other assets Cardano
ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.36 BGN

Bảng chuyển đổi từ MITH sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Mithril đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MITH thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.63%, đạt mức cao nhất là 0.0003311 BGN và mức thấp nhất là 0.0002879 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MITH là лв0.0002851 BGN , thay đổi +4.15% so với giá hiện tại. Mithril đã thay đổi
-лв
0.001095BGN
, tương đương mức thay đổi -78.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MITHлв0.0001485лв0.0001643
-9.63%
1 MITHлв0.0002969лв0.0003286
-9.63%
5 MITHлв0.001485лв0.001643
-9.63%
10 MITHлв0.002969лв0.003286
-9.63%
50 MITHлв0.01485лв0.01643
-9.63%
100 MITHлв0.02969лв0.03286
-9.63%
500 MITHлв0.1485лв0.1643
-9.63%
1000 MITHлв0.2969лв0.3286
-9.63%

Câu Hỏi Thường Gặp MITH/BGN

1 Mithril bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Mithril (MITH) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0002969.
Tôi có thể mua bao nhiêu MITH với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,368.01 MITH đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MITH sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MITH sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MITH bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 16,840.04 MITH, trong khi 5 MITH sẽ có giá khoảng 0.001485BGN.
Giá cao nhất của MITH/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MITH tính theo BGN là лв2.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MITH/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mithril tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mithril (MITH) đã tăng 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mithril (MITH) đã tăng 4.15% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MITH thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mithril và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MITH/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MITH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MITH/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MITH/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MITH/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mithril và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.