Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MQL thành KZT

MQL/KZT: 1 MQL = 0.001063 KZT. Giá chuyển đổi 1 MiraQle (MQL) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.001063 KZT hôm nay.
MQL
MQL
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MQL/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiraQle (MQL) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MQL hiện có giá trị là 0.00 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MQL hiện có giá 0.00 KZT, nghĩa là mua 5 MQL sẽ mất 0.01 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 941.14 MQL và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 4,705.69 MQL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MQL sang KZT

Chuyển đổi KZT sang MQL

MiraQle
Tenge Kazakhstan
1 MQL
0.001063  KZT
2 MQL
0.002125  KZT
5 MQL
0.005313  KZT
10 MQL
0.01063  KZT
20 MQL
0.02125  KZT
50 MQL
0.05313  KZT
100 MQL
0.1063  KZT
200 MQL
0.2125  KZT
500 MQL
0.5313  KZT
10000 MQL
10.63  KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MQL thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của MiraQle tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MQL sang KZT, lên đến 10000 MQL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
MiraQle
100 KZT
94,113.84 MQL
200 KZT
188,227.69 MQL
500 KZT
470,569.21 MQL
1000 KZT
941,138.43 MQL
2000 KZT
1,882,276.85 MQL
5000 KZT
4,705,692.14 MQL
10000 KZT
9,411,384.27 MQL
50000 KZT
47,056,921.37 MQL
100000 KZT
94,113,842.75 MQL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành MQL toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo MiraQle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang MQL, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MQL/KZT

MQL/KZT: 1 MQL = 0.001063 KZT; 2025/04/30 08:44:01
Trong 1D vừa qua, MiraQle đã thay đổi +0.01% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiraQle(MQL) đã thay đổi +0.01% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành MQL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MQL sang KZT: Biến động và thay đổi giá của MiraQle/KZT

Giá MiraQle cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.001063 KZT trong khi giá MiraQle thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.001062 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiraQle theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MQL theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001063 KZT
0.001063 KZT
0.003146 KZT
0.004452 KZT
Thấp
0.001062 KZT
0.001062 KZT
0.0006833 KZT
0.0005105 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
+0.02%
+3.52%
-76.09%

Thông tin MiraQle

Số liệu thị trường MQL sang KZT

MQL/KZT:
₸0.001063
Khối lượng MQL 24 giờ:
₸4,490.6
Vốn hóa thị trường MQL:
--
Nguồn cung lưu hành MQL:
0 MQL

Tỷ giá MQL sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MiraQle thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MiraQle là ₸0.001063 mỗi MQL, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MQL. Khối lượng giao dịch của MiraQle đã thay đổi -0.01% (₸-0.43 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MQL là ₸4,491.04.

Thông tin thêm về MiraQle trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiraQle phổ biến nhất là MQL sang KZT, trong đó mã của MiraQle là MQL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MQL sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MQL sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MQL (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MQL bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MQL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MiraQle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MQL đến TWD
1 MQL thành NT$0.{4}6651 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MQL đến CNY
1 MQL thành ¥0.{4}1512 CNY
popular info Đô la Mỹ
MQL đến USD
1 MQL thành $0.{5}2081 USD
popular info Euro
MQL đến EUR
1 MQL thành €0.{5}1831 EUR
popular info Đô la Canada
MQL đến CAD
1 MQL thành C$0.{5}2879 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
MQL đến KZT
1 MQL thành ₸0.001063 KZT
popular info Won Hàn Quốc
MQL đến KRW
1 MQL thành ₩0.002958 KRW
popular info Yên Nhật
MQL đến JPY
1 MQL thành ¥0.0002973 JPY
popular info Bảng Anh
MQL đến GBP
1 MQL thành £0.{5}1556 GBP
popular info Real Brazil
MQL đến BRL
1 MQL thành R$0.{4}1170 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KZT
1 ALPACA thành ₸565 KZT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KZT
1 PUNDIX thành ₸275.4 KZT
other assets LooksRare
LOOKS đến KZT
1 LOOKS thành ₸10.14 KZT
other assets Drift
DRIFT đến KZT
1 DRIFT thành ₸371.21 KZT
other assets Axelar
AXL đến KZT
1 AXL thành ₸200.08 KZT
other assets BNB
BNB đến KZT
1 BNB thành ₸307,531.61 KZT
other assets Sign
SIGN đến KZT
1 SIGN thành ₸53.6 KZT
other assets Shentu
CTK đến KZT
1 CTK thành ₸223.06 KZT
other assets Initia
INIT đến KZT
1 INIT thành ₸428.77 KZT
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KZT
1 COOKIE thành ₸91.51 KZT

Bảng chuyển đổi từ MQL sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của MiraQle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MQL thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.001063 KZT và mức thấp nhất là 0.001062 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 MQL là ₸0.001026 KZT , thay đổi +3.52% so với giá hiện tại. MiraQle đã thay đổi
-
0.01408KZT
, tương đương mức thay đổi -92.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MQL₸0.0005313₸0.0005312
+0.01%
1 MQL₸0.001063₸0.001062
+0.01%
5 MQL₸0.005313₸0.005312
+0.01%
10 MQL₸0.01063₸0.01062
+0.01%
50 MQL₸0.05313₸0.05312
+0.01%
100 MQL₸0.1063₸0.1062
+0.01%
500 MQL₸0.5313₸0.5312
+0.01%
1000 MQL₸1.06₸1.06
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp MQL/KZT

1 MiraQle bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 MiraQle (MQL) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.001063.
Tôi có thể mua bao nhiêu MQL với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 941.14 MQL đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MQL sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MQL sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MQL bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 4,705.69 MQL, trong khi 5 MQL sẽ có giá khoảng 0.005313KZT.
Giá cao nhất của MQL/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MQL tính theo KZT là ₸284.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MQL/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiraQle tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiraQle (MQL) đã tăng 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiraQle (MQL) đã tăng 3.52% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MQL thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiraQle và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MQL/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MQL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MQL/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MQL/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MQL/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiraQle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.