ML
GEL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mintlayer(ML) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ML với giá trị 1 ML cho 0.32 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mintlayer phổ biến nhất là ML sang GEL, trong đó mã của Mintlayer là ML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ML thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Mintlayer đã thay đổi -3.82% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mintlayer(ML) đã thay đổi -3.82% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ML trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₾0.3098 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₾0.3117 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/10 08:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mintlayer
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Mintlayer (ML)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mintlayer trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ML (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ML bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ML (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ML lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ML sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mintlayer thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi Mintlayer thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mintlayer là ₾ 0.3245 mỗi ML, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 20,833,914.87 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,198,610 ML. Khối lượng giao dịch của Mintlayer đã thay đổi +10.07% (₾ 504,923.72 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ML là ₾ 5,013,192.38.
Vốn hoá thị trường
$7.66M
Khối lượng 24h
$2.03M
Nguồn cung lưu hành
64.20M ML
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mintlayer đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ML là ₾ 0.3245 GEL , nghĩa là để mua 5 ML, bạn phải trả ₾ 1.62 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 3.08 ML, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 154.07 ML, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ML thành Lari Georgia đã thay đổi +24.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.82%, đạt mức cao nhất là 0.3383 GEL và mức thấp nhất là 0.3036 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ML là ₾ 0.3781 GEL , thay đổi -14.16% so với giá hiện tại. Mintlayer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +280.20% so với năm trước.
+₾
0.2392GELML đến GEL
Số lượng
13:25 hôm nay
0.5 ML
₾0.1623
1 ML
₾0.3245
5 ML
₾1.62
10 ML
₾3.25
50 ML
₾16.23
100 ML
₾32.45
500 ML
₾162.26
1000 ML
₾324.52
GEL đến ML
Số lượng13:25 hôm nay
0.5GEL1.54 ML
1GEL3.08 ML
5GEL15.41 ML
10GEL30.81 ML
50GEL154.07 ML
100GEL308.14 ML
500GEL1,540.72 ML
1000GEL3,081.45 ML
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ML | $0.05965 | $0.06202 | -3.82% |
1 ML | $0.1193 | $0.1240 | -3.82% |
5 ML | $0.5965 | $0.6202 | -3.82% |
10 ML | $1.19 | $1.24 | -3.82% |
50 ML | $5.97 | $6.2 | -3.82% |
100 ML | $11.93 | $12.4 | -3.82% |
500 ML | $59.65 | $62.02 | -3.82% |
1000 ML | $119.31 | $124.05 | -3.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:25 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ML | $0.05965 | $0.06950 | -14.16% |
1 ML | $0.1193 | $0.1390 | -14.16% |
5 ML | $0.5965 | $0.6950 | -14.16% |
10 ML | $1.19 | $1.39 | -14.16% |
50 ML | $5.97 | $6.95 | -14.16% |
100 ML | $11.93 | $13.9 | -14.16% |
500 ML | $59.65 | $69.5 | -14.16% |
1000 ML | $119.31 | $138.99 | -14.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:25 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ML | $0.05965 | $0.01569 | +280.20% |
1 ML | $0.1193 | $0.03138 | +280.20% |
5 ML | $0.5965 | $0.1569 | +280.20% |
10 ML | $1.19 | $0.3138 | +280.20% |
50 ML | $5.97 | $1.57 | +280.20% |
100 ML | $11.93 | $3.14 | +280.20% |
500 ML | $59.65 | $15.69 | +280.20% |
1000 ML | $119.31 | $31.38 | +280.20% |
Dự đoán giá Mintlayer
Giá của ML vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ML, giá ML dự kiến sẽ đạt $0.05590 vào năm 2025.
Giá của ML vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ML dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá ML dự kiến sẽ đạt $0.07699 với ROI tích lũy là -38.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mintlayer phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mintlayer thành một số loại tiền fiat khác.
Mintlayer đến USD
1 ML thành $ 0.1193 USD
Mintlayer đến GBP
1 ML thành £ 0.09236 GBP
Mintlayer đến EUR
1 ML thành € 0.1113 EUR
Mintlayer đến KRW
1 ML thành ₩ 166.82 KRW
Mintlayer đến CAD
1 ML thành $ 0.1660 CAD
Mintlayer đến AUD
1 ML thành $ 0.1813 AUD
Mintlayer đến JPY
1 ML thành ¥ 18.21 JPY
Mintlayer đến BRL
1 ML thành R$ 0.6846 BRL
Mintlayer đến CNY
1 ML thành ¥ 0.8565 CNY
Mintlayer đến TWD
1 ML thành NT$ 3.85 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mintlayer.
Bitcoin đến GEL
1 BTC thành ₾ 216,803.96 GEL
Sui đến GEL
1 SUI thành ₾ 8.04 GEL
X Empire đến GEL
1 X thành ₾ 0.0008321 GEL
Cardano đến GEL
1 ADA thành ₾ 1.72 GEL
Hamster Kombat đến GEL
1 HMSTR thành ₾ -- GEL
Shiba Inu đến GEL
1 SHIB thành ₾ 0.{4}6668 GEL
Grass đến GEL
1 GRASS thành ₾ -- GEL
Dogecoin đến GEL
1 DOGE thành ₾ 0.6672 GEL
Drift đến GEL
1 DRIFT thành ₾ 5.01 GEL
Pepe đến GEL
1 PEPE thành ₾ 0.{4}3262 GEL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Mintlayer và GEL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Mintlayer và GEL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Mintlayer theo GEL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.