Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104864.47 (+3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104864.47 (+3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104864.47 (+3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBASE thành NAD
MBASE/NAD: 1 MBASE = 0.1281 NAD. Giá chuyển đổi 1 Minebase (MBASE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1281 NAD hôm nay.

MBASE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBASE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minebase (MBASE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBASE hiện có giá trị là 0.13 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBASE hiện có giá 0.13 NAD, nghĩa là mua 5 MBASE sẽ mất 0.64 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 7.81 MBASE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 39.03 MBASE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBASE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MBASE
Minebase
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBASE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Minebase tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBASE sang NAD, lên đến 10000 MBASE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Minebase
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MBASE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Minebase đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MBASE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBASE/NAD
MBASE/NAD: 1 MBASE = 0.1281 NAD; 2025/05/13 19:45:56
Trong 1D vừa qua, Minebase đã thay đổi +2.96% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minebase(MBASE) đã thay đổi +2.96% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MBASE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBASE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Minebase/NAD
Giá Minebase cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2178 NAD trong khi giá Minebase thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1061 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minebase theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBASE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2178 NAD | 0.2178 NAD | 0.2562 NAD | 0.4555 NAD |
Thấp | 0.1244 NAD | 0.1061 NAD | 0.1061 NAD | 0.03659 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.96% | -13.56% | -46.54% | +105.96% |
Thông tin Minebase
Số liệu thị trường MBASE sang NAD
MBASE/NAD:
N$0.1281
Khối lượng MBASE 24 giờ:
N$936.19
Vốn hóa thị trường MBASE:
--
Nguồn cung lưu hành MBASE:
0 MBASE
Tỷ giá MBASE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minebase thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minebase là N$0.1281 mỗi MBASE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MBASE. Khối lượng giao dịch của Minebase đã thay đổi +682.10% (N$816.48 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBASE là N$119.7.
Thông tin thêm về Minebase trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minebase phổ biến nhất là MBASE sang NAD, trong đó mã của Minebase là MBASE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBASE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBASE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBASE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBASE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBASE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Minebase phổ biến

MBASE đến TWD
1 MBASE thành NT$0.2131 TWD

MBASE đến CNY
1 MBASE thành ¥0.05041 CNY

MBASE đến USD
1 MBASE thành $0.007002 USD

MBASE đến EUR
1 MBASE thành €0.006267 EUR

MBASE đến CAD
1 MBASE thành C$0.009771 CAD

MBASE đến KRW
1 MBASE thành ₩9.91 KRW

MBASE đến JPY
1 MBASE thành ¥1.03 JPY

MBASE đến GBP
1 MBASE thành £0.005267 GBP
MBASE đến NAD
1 MBASE thành N$0.1281 NAD

MBASE đến BRL
1 MBASE thành R$0.03926 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}3747 NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$36.32 NAD

SKYAI đến NAD
1 SKYAI thành N$1.16 NAD

MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$1.2 NAD

ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$38.62 NAD

LAUNCHCOIN đến NAD
1 LAUNCHCOIN thành N$3.14 NAD

MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.04 NAD

GST đến NAD
1 GST thành N$0.1751 NAD

GODS đến NAD
1 GODS thành N$4.42 NAD

EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.2151 NAD
Bảng chuyển đổi từ MBASE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Minebase đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBASE thành Đô la Namibia đã thay đổi -13.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.96%, đạt mức cao nhất là 0.2178 NAD và mức thấp nhất là 0.1244 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MBASE là N$0.2396 NAD , thay đổi -46.54% so với giá hiện tại. Minebase đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.64% so với năm trước.
-N$
0.3237NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBASE | N$0.06405 | N$0.06221 | +2.96% |
1 MBASE | N$0.1281 | N$0.1244 | +2.96% |
5 MBASE | N$0.6405 | N$0.6221 | +2.96% |
10 MBASE | N$1.28 | N$1.24 | +2.96% |
50 MBASE | N$6.41 | N$6.22 | +2.96% |
100 MBASE | N$12.81 | N$12.44 | +2.96% |
500 MBASE | N$64.05 | N$62.21 | +2.96% |
1000 MBASE | N$128.1 | N$124.42 | +2.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBASE/NAD
1 Minebase bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Minebase (MBASE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1281.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBASE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.81 MBASE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBASE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBASE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBASE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 39.03 MBASE, trong khi 5 MBASE sẽ có giá khoảng 0.6405NAD.
Giá cao nhất của MBASE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBASE tính theo NAD là N$17.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBASE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minebase tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minebase (MBASE) đã giảm 13.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minebase (MBASE) đã giảm 46.54% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBASE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minebase và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBASE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBASE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBASE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBASE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBASE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minebase và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
