Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNB thành CHF

MNB/CHF: 1 MNB = 0.{4}7170 CHF. Giá chuyển đổi 1 Mineable (MNB) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}7170 CHF hôm nay.
MNB
MNB
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNB/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mineable (MNB) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNB hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNB hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 MNB sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 13,946.86 MNB và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 69,734.3 MNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNB sang CHF

Chuyển đổi CHF sang MNB

Mineable
Franc Thụy Sĩ
1 MNB
0.{4}7170  CHF
2 MNB
0.0001434  CHF
5 MNB
0.0003585  CHF
10 MNB
0.0007170  CHF
20 MNB
0.001434  CHF
50 MNB
0.003585  CHF
100 MNB
0.007170  CHF
200 MNB
0.01434  CHF
500 MNB
0.03585  CHF
1000 MNB
0.07170  CHF
5000 MNB
0.3585  CHF
10000 MNB
0.7170  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNB thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Mineable tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNB sang CHF, lên đến 10000 MNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Mineable
50 CHF
697,343.01 MNB
100 CHF
1,394,686.01 MNB
200 CHF
2,789,372.02 MNB
500 CHF
6,973,430.05 MNB
1000 CHF
13,946,860.1 MNB
2000 CHF
27,893,720.21 MNB
5000 CHF
69,734,300.52 MNB
10000 CHF
139,468,601.04 MNB
50000 CHF
697,343,005.21 MNB
100000 CHF
1,394,686,010.43 MNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MNB toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Mineable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MNB, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNB/CHF

MNB/CHF: 1 MNB = 0.{4}7170 CHF; 2025/05/02 14:25:40
Trong 1D vừa qua, Mineable đã thay đổi -11.27% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineable(MNB) đã thay đổi -11.27% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MNB sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Mineable/CHF

Giá Mineable cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0001097 CHF trong khi giá Mineable thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}2884 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mineable theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNB theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}8079 CHF
0.0001097 CHF
0.0001097 CHF
0.0001294 CHF
Thấp
0.{4}5849 CHF
0.{4}2884 CHF
0.{4}2880 CHF
0.{4}2306 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.27%
-28.10%
+3.62%
-44.56%

Thông tin Mineable

Số liệu thị trường MNB sang CHF

MNB/CHF:
Fr0.{4}7170
Khối lượng MNB 24 giờ:
Fr9.4
Vốn hóa thị trường MNB:
--
Nguồn cung lưu hành MNB:
0 MNB

Tỷ giá MNB sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mineable thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mineable là Fr0.{4}7170 mỗi MNB, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNB. Khối lượng giao dịch của Mineable đã thay đổi +136.72% (Fr5.43 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNB là Fr3.97.

Thông tin thêm về Mineable trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineable phổ biến nhất là MNB sang CHF, trong đó mã của Mineable là MNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNB sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNB sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNB (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNB bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mineable phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MNB đến TWD
1 MNB thành NT$0.002649 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNB đến CNY
1 MNB thành ¥0.0006316 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNB đến USD
1 MNB thành $0.{4}8704 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
MNB đến CHF
1 MNB thành Fr0.{4}7170 CHF
popular info Euro
MNB đến EUR
1 MNB thành €0.{4}7675 EUR
popular info Đô la Canada
MNB đến CAD
1 MNB thành C$0.0001203 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MNB đến KRW
1 MNB thành ₩0.1218 KRW
popular info Yên Nhật
MNB đến JPY
1 MNB thành ¥0.01258 JPY
popular info Bảng Anh
MNB đến GBP
1 MNB thành £0.{4}6546 GBP
popular info Real Brazil
MNB đến BRL
1 MNB thành R$0.0004991 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr79,899.58 CHF
other assets Movement
MOVE đến CHF
1 MOVE thành Fr0.1640 CHF
other assets Turbo
TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004854 CHF
other assets WEMIX
WEMIX đến CHF
1 WEMIX thành Fr0.4409 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,517.37 CHF
other assets Immutable
IMX đến CHF
1 IMX thành Fr0.5201 CHF
other assets EOS
EOS đến CHF
1 EOS thành Fr0.6102 CHF
other assets Sui
SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.85 CHF
other assets StakeStone
STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1468 CHF
other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1495 CHF

Bảng chuyển đổi từ MNB sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Mineable đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNB thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -28.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.27%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8079 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}5849 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MNB là Fr0.{4}6920 CHF , thay đổi +3.62% so với giá hiện tại. Mineable đã thay đổi
-Fr
0.0001837CHF
, tương đương mức thay đổi -71.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MNBFr0.{4}3585Fr0.{4}4040
-11.27%
1 MNBFr0.{4}7170Fr0.{4}8081
-11.27%
5 MNBFr0.0003585Fr0.0004040
-11.27%
10 MNBFr0.0007170Fr0.0008081
-11.27%
50 MNBFr0.003585Fr0.004040
-11.27%
100 MNBFr0.007170Fr0.008081
-11.27%
500 MNBFr0.03585Fr0.04040
-11.27%
1000 MNBFr0.07170Fr0.08081
-11.27%

Câu Hỏi Thường Gặp MNB/CHF

1 Mineable bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Mineable (MNB) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}7170.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNB với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,946.86 MNB đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNB sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNB sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNB bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 69,734.3 MNB, trong khi 5 MNB sẽ có giá khoảng 0.0003585CHF.
Giá cao nhất của MNB/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNB tính theo CHF là Fr0.09430. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNB/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mineable tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã giảm 28.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mineable (MNB) đã tăng 3.62% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNB thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mineable và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNB/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNB/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNB/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNB/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mineable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.