Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MILLI thành GBP

MILLI/GBP: 1 MILLI = 0.{5}2041 GBP. Giá chuyển đổi 1 MILLI (MILLI) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{5}2041 GBP hôm nay.
MILLI
MILLI
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILLI/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILLI (MILLI) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILLI hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILLI hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 MILLI sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 490,033.15 MILLI và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 2,450,165.77 MILLI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MILLI sang GBP

Chuyển đổi GBP sang MILLI

MILLI
Bảng Anh
1 MILLI
0.{5}2041  GBP
2 MILLI
0.{5}4081  GBP
5 MILLI
0.{4}1020  GBP
10 MILLI
0.{4}2041  GBP
20 MILLI
0.{4}4081  GBP
50 MILLI
0.0001020  GBP
100 MILLI
0.0002041  GBP
200 MILLI
0.0004081  GBP
500 MILLI
0.001020  GBP
1000 MILLI
0.002041  GBP
5000 MILLI
0.01020  GBP
10000 MILLI
0.02041  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILLI thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của MILLI tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILLI sang GBP, lên đến 10000 MILLI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
MILLI
1 GBP
490,033.15 MILLI
10 GBP
4,900,331.54 MILLI
50 GBP
24,501,657.72 MILLI
100 GBP
49,003,315.45 MILLI
200 GBP
98,006,630.89 MILLI
500 GBP
245,016,577.23 MILLI
1000 GBP
490,033,154.46 MILLI
2000 GBP
980,066,308.91 MILLI
5000 GBP
2,450,165,772.28 MILLI
10000 GBP
4,900,331,544.57 MILLI
50000 GBP
24,501,657,722.83 MILLI
100000 GBP
49,003,315,445.66 MILLI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MILLI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo MILLI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MILLI, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MILLI/GBP

MILLI/GBP: 1 MILLI = 0.{5}2041 GBP; 2025/05/02 20:55:45
Trong 1D vừa qua, MILLI đã thay đổi -3.44% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILLI(MILLI) đã thay đổi -3.44% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MILLI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MILLI sang GBP: Biến động và thay đổi giá của MILLI/GBP

Giá MILLI cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{5}2122 GBP trong khi giá MILLI thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{5}1494 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILLI theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILLI theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}2122 GBP
0.{5}2122 GBP
0.{5}2463 GBP
0.{5}3361 GBP
Thấp
0.{5}2040 GBP
0.{5}1494 GBP
0.{5}1044 GBP
0.{5}1044 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.44%
+12.64%
+40.86%
-39.10%

Thông tin MILLI

Số liệu thị trường MILLI sang GBP

MILLI/GBP:
£0.{5}2041
Khối lượng MILLI 24 giờ:
£53,567.85
Vốn hóa thị trường MILLI:
£536,698.49
Nguồn cung lưu hành MILLI:
263.00B MILLI

Tỷ giá MILLI sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MILLI thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MILLI là £0.{5}2041 mỗi MILLI, với tổng vốn hoá thị trường của £536,698.49 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,000,050,000 MILLI. Khối lượng giao dịch của MILLI đã thay đổi -32.42% (£-25,697.75 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILLI là £79,265.59.

Thông tin thêm về MILLI trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILLI phổ biến nhất là MILLI sang GBP, trong đó mã của MILLI là MILLI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MILLI sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MILLI sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MILLI (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILLI bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILLI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MILLI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MILLI đến TWD
1 MILLI thành NT$0.{4}8312 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MILLI đến CNY
1 MILLI thành ¥0.{4}1963 CNY
popular info Đô la Mỹ
MILLI đến USD
1 MILLI thành $0.{5}2709 USD
popular info Euro
MILLI đến EUR
1 MILLI thành €0.{5}2397 EUR
popular info Đô la Canada
MILLI đến CAD
1 MILLI thành C$0.{5}3742 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MILLI đến KRW
1 MILLI thành ₩0.003789 KRW
popular info Yên Nhật
MILLI đến JPY
1 MILLI thành ¥0.0003929 JPY
popular info Bảng Anh
MILLI đến GBP
1 MILLI thành £0.{5}2041 GBP
popular info Real Brazil
MILLI đến BRL
1 MILLI thành R$0.{4}1531 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Hacken Token
HAI đến GBP
1 HAI thành £0.01486 GBP
other assets StakeStone
STO đến GBP
1 STO thành £0.1468 GBP
other assets Turbo
TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.004201 GBP
other assets WEMIX
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.3486 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £452.06 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1365 GBP
other assets Cardano
ADA đến GBP
1 ADA thành £0.5239 GBP
other assets EOS
EOS đến GBP
1 EOS thành £0.5436 GBP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.4202 GBP
other assets Highstreet
HIGH đến GBP
1 HIGH thành £0.5025 GBP

Bảng chuyển đổi từ MILLI sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của MILLI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILLI thành Bảng Anh đã thay đổi +12.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.44%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2122 GBP và mức thấp nhất là 0.{5}2040 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MILLI là £0.{5}1449 GBP , thay đổi +40.86% so với giá hiện tại. MILLI đã thay đổi
-£
0.{5}1024GBP
, tương đương mức thay đổi -33.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MILLI£0.{5}1020£0.{5}1057
-3.44%
1 MILLI£0.{5}2041£0.{5}2113
-3.44%
5 MILLI£0.{4}1020£0.{4}1057
-3.44%
10 MILLI£0.{4}2041£0.{4}2113
-3.44%
50 MILLI£0.0001020£0.0001057
-3.44%
100 MILLI£0.0002041£0.0002113
-3.44%
500 MILLI£0.001020£0.001057
-3.44%
1000 MILLI£0.002041£0.002113
-3.44%

Câu Hỏi Thường Gặp MILLI/GBP

1 MILLI bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 MILLI (MILLI) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{5}2041.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILLI với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 490,033.15 MILLI đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILLI sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILLI sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILLI bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 2,450,165.77 MILLI, trong khi 5 MILLI sẽ có giá khoảng 0.{4}1020GBP.
Giá cao nhất của MILLI/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILLI tính theo GBP là £0.{4}2739. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILLI/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILLI tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILLI (MILLI) đã tăng 12.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILLI (MILLI) đã tăng 40.86% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILLI thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILLI và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILLI/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILLI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILLI/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILLI/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILLI/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILLI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.