Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94194.82 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94194.82 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94194.82 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PETS thành EUR
PETS/EUR: 1 PETS = 0.{4}3043 EUR. Giá chuyển đổi 1 MicroPets (PETS) thành Euro (EUR) là 0.{4}3043 EUR hôm nay.

PETS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PETS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MicroPets (PETS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PETS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PETS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PETS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 32,858.62 PETS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 164,293.09 PETS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PETS sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PETS
MicroPets
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PETS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MicroPets tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PETS sang EUR, lên đến 10000 PETS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MicroPets
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PETS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MicroPets đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PETS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PETS/EUR
PETS/EUR: 1 PETS = 0.{4}3043 EUR; 2025/04/26 19:33:33
Trong 1D vừa qua, MicroPets đã thay đổi -1.25% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MicroPets(PETS) đã thay đổi -1.25% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PETS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PETS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MicroPets/EUR
Giá MicroPets cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}3016 EUR trong khi giá MicroPets thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2916 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MicroPets theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PETS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2973 EUR | 0.{4}3016 EUR | 0.{4}3379 EUR | 0.{4}4586 EUR |
Thấp | 0.{4}2935 EUR | 0.{4}2916 EUR | 0.{4}2752 EUR | 0.{4}2752 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.25% | +6.67% | -9.64% | -34.37% |
Thông tin MicroPets
Số liệu thị trường PETS sang EUR
PETS/EUR:
€0.{4}3043
Khối lượng PETS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PETS:
--
Nguồn cung lưu hành PETS:
0 PETS
Tỷ giá PETS sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MicroPets thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MicroPets là €0.{4}3043 mỗi PETS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PETS. Khối lượng giao dịch của MicroPets đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PETS là €0.
Thông tin thêm về MicroPets trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MicroPets phổ biến nhất là PETS sang EUR, trong đó mã của MicroPets là PETS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PETS sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PETS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PETS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PETS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PETS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MicroPets phổ biến

PETS đến TWD
1 PETS thành NT$0.001129 TWD

PETS đến CNY
1 PETS thành ¥0.0002530 CNY

PETS đến USD
1 PETS thành $0.{4}3470 USD

PETS đến EUR
1 PETS thành €0.{4}3043 EUR

PETS đến CAD
1 PETS thành C$0.{4}4818 CAD

PETS đến KRW
1 PETS thành ₩0.04991 KRW

PETS đến JPY
1 PETS thành ¥0.004985 JPY

PETS đến GBP
1 PETS thành £0.{4}2606 GBP

PETS đến BRL
1 PETS thành R$0.0001974 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.73 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2547 EUR

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004801 EUR

BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1640 EUR

VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.9341 EUR

TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2212 EUR

BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.06049 EUR

WLD đến EUR
1 WLD thành €1.02 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}7991 EUR

XEM đến EUR
1 XEM thành €0.02218 EUR
Bảng chuyển đổi từ PETS sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MicroPets đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PETS thành Euro đã thay đổi +6.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2973 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2935 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PETS là €0.{4}3357 EUR , thay đổi -9.64% so với giá hiện tại. MicroPets đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.07% so với năm trước.
-€
0.{4}5715EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PETS | €0.{4}1522 | €0.{4}1540 | -1.25% |
1 PETS | €0.{4}3043 | €0.{4}3081 | -1.25% |
5 PETS | €0.0001522 | €0.0001540 | -1.25% |
10 PETS | €0.0003043 | €0.0003081 | -1.25% |
50 PETS | €0.001522 | €0.001540 | -1.25% |
100 PETS | €0.003043 | €0.003081 | -1.25% |
500 PETS | €0.01522 | €0.01540 | -1.25% |
1000 PETS | €0.03043 | €0.03081 | -1.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp PETS/EUR
1 MicroPets bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MicroPets (PETS) trong Euro (EUR) là €0.{4}3043.
Tôi có thể mua bao nhiêu PETS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32,858.62 PETS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PETS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PETS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PETS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 164,293.09 PETS, trong khi 5 PETS sẽ có giá khoảng 0.0001522EUR.
Giá cao nhất của PETS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PETS tính theo EUR là €0.0002855. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PETS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MicroPets tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MicroPets (PETS) đã tăng 6.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MicroPets (PETS) đã giảm 9.64% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PETS thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MicroPets và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PETS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PETS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PETS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PETS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PETS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MicroPets và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
