Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $mfer thành ILS

$mfer/ILS: 1 $mfer = 0.03213 ILS. Giá chuyển đổi 1 mfercoin ($mfer) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03213 ILS hôm nay.
$mfer
$mfer
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $mfer/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mfercoin ($mfer) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $mfer hiện có giá trị là 0.03 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $mfer hiện có giá 0.03 ILS, nghĩa là mua 5 $mfer sẽ mất 0.16 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 31.12 $mfer và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 155.6 $mfer, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $mfer sang ILS

Chuyển đổi ILS sang $mfer

mfercoin
Shekel Israel mới
1 $mfer
0.03213  ILS
2 $mfer
0.06427  ILS
5 $mfer
0.1607  ILS
10 $mfer
0.3213  ILS
20 $mfer
0.6427  ILS
100 $mfer
3.21  ILS
200 $mfer
6.43  ILS
500 $mfer
16.07  ILS
1000 $mfer
32.13  ILS
5000 $mfer
160.67  ILS
10000 $mfer
321.34  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $mfer thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của mfercoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $mfer sang ILS, lên đến 10000 $mfer, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
mfercoin
50 ILS
1,555.98 $mfer
100 ILS
3,111.96 $mfer
200 ILS
6,223.92 $mfer
500 ILS
15,559.8 $mfer
1000 ILS
31,119.6 $mfer
2000 ILS
62,239.2 $mfer
5000 ILS
155,597.99 $mfer
10000 ILS
311,195.99 $mfer
50000 ILS
1,555,979.94 $mfer
100000 ILS
3,111,959.89 $mfer
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành $mfer toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo mfercoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang $mfer, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $mfer/ILS

$mfer/ILS: 1 $mfer = 0.03213 ILS; 2025/04/30 08:31:41
Trong 1D vừa qua, mfercoin đã thay đổi +1.24% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mfercoin($mfer) đã thay đổi +1.24% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành $mfer trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $mfer sang ILS: Biến động và thay đổi giá của mfercoin/ILS

Giá mfercoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03418 ILS trong khi giá mfercoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02989 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mfercoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $mfer theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03241 ILS
0.03418 ILS
0.03418 ILS
0.07524 ILS
Thấp
0.03118 ILS
0.02989 ILS
0.02137 ILS
0.02137 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.24%
+1.18%
-1.77%
-52.03%

Thông tin mfercoin

Số liệu thị trường $mfer sang ILS

$mfer/ILS:
₪0.03213
Khối lượng $mfer 24 giờ:
₪504,334.38
Vốn hóa thị trường $mfer:
--
Nguồn cung lưu hành $mfer:
0 $mfer

Tỷ giá $mfer sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi mfercoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của mfercoin là ₪0.03213 mỗi $mfer, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $mfer. Khối lượng giao dịch của mfercoin đã thay đổi -5.57% (₪-29,764.25 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $mfer là ₪534,098.63.

Thông tin thêm về mfercoin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mfercoin phổ biến nhất là $mfer sang ILS, trong đó mã của mfercoin là $mfer. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $mfer sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $mfer sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $mfer (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $mfer bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $mfer bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi mfercoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$mfer đến TWD
1 $mfer thành NT$0.2831 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$mfer đến CNY
1 $mfer thành ¥0.06435 CNY
popular info Đô la Mỹ
$mfer đến USD
1 $mfer thành $0.008857 USD
popular info Shekel Israel mới
$mfer đến ILS
1 $mfer thành ₪0.03213 ILS
popular info Euro
$mfer đến EUR
1 $mfer thành €0.007785 EUR
popular info Đô la Canada
$mfer đến CAD
1 $mfer thành C$0.01225 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$mfer đến KRW
1 $mfer thành ₩12.61 KRW
popular info Yên Nhật
$mfer đến JPY
1 $mfer thành ¥1.26 JPY
popular info Bảng Anh
$mfer đến GBP
1 $mfer thành £0.006614 GBP
popular info Real Brazil
$mfer đến BRL
1 $mfer thành R$0.04979 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪3.91 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.96 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07167 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.6 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.42 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,185.22 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3794 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.56 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.05 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6538 ILS

Bảng chuyển đổi từ $mfer sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của mfercoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $mfer thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.24%, đạt mức cao nhất là 0.03241 ILS và mức thấp nhất là 0.03118 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 $mfer là ₪0.03271 ILS , thay đổi -1.77% so với giá hiện tại. mfercoin đã thay đổi
-
0.1748ILS
, tương đương mức thay đổi -84.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $mfer₪0.01607₪0.01587
+1.24%
1 $mfer₪0.03213₪0.03174
+1.24%
5 $mfer₪0.1607₪0.1587
+1.24%
10 $mfer₪0.3213₪0.3174
+1.24%
50 $mfer₪1.61₪1.59
+1.24%
100 $mfer₪3.21₪3.17
+1.24%
500 $mfer₪16.07₪15.87
+1.24%
1000 $mfer₪32.13₪31.74
+1.24%

Câu Hỏi Thường Gặp $mfer/ILS

1 mfercoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 mfercoin ($mfer) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03213.
Tôi có thể mua bao nhiêu $mfer với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.12 $mfer đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $mfer sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $mfer sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $mfer bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 155.6 $mfer, trong khi 5 $mfer sẽ có giá khoảng 0.1607ILS.
Giá cao nhất của $mfer/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $mfer tính theo ILS là ₪1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $mfer/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mfercoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mfercoin ($mfer) đã tăng 1.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mfercoin ($mfer) đã giảm 1.77% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $mfer thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mfercoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $mfer/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $mfer hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $mfer/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $mfer/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $mfer/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mfercoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.