Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEV thành HUF

MEV/HUF: 1 MEV = 1.03 HUF. Giá chuyển đổi 1 MEVerse (MEV) thành Forint Hungary (HUF) là 1.03 HUF hôm nay.
MEV
MEV
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEV/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEVerse (MEV) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEV hiện có giá trị là 1.03 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEV hiện có giá 1.03 HUF, nghĩa là mua 5 MEV sẽ mất 5.17 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.9662 MEV và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.83 MEV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEV sang HUF

Chuyển đổi HUF sang MEV

MEVerse
Forint Hungary
100 MEV
103.49  HUF
200 MEV
206.99  HUF
500 MEV
517.47  HUF
1000 MEV
1,034.93  HUF
5000 MEV
5,174.65  HUF
10000 MEV
10,349.31  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEV thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MEVerse tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEV sang HUF, lên đến 10000 MEV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MEVerse
5000 HUF
4,831.24 MEV
10000 HUF
9,662.48 MEV
50000 HUF
48,312.41 MEV
100000 HUF
96,624.83 MEV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MEV toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MEVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MEV, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEV/HUF

MEV/HUF: 1 MEV = 1.03 HUF; 2025/05/02 11:41:49
Trong 1D vừa qua, MEVerse đã thay đổi +0.53% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEVerse(MEV) đã thay đổi +0.53% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MEV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEV sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MEVerse/HUF

Giá MEVerse cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.2 HUF trong khi giá MEVerse thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.9583 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEVerse theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEV theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.2 HUF
1.2 HUF
1.2 HUF
1.63 HUF
Thấp
0.9605 HUF
0.9583 HUF
0.8220 HUF
0.8220 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.53%
+5.95%
+10.38%
-51.95%

Thông tin MEVerse

Số liệu thị trường MEV sang HUF

MEV/HUF:
Ft1.03
Khối lượng MEV 24 giờ:
Ft114,447,699.62
Vốn hóa thị trường MEV:
Ft1,786,958,040.64
Nguồn cung lưu hành MEV:
1.73B MEV

Tỷ giá MEV sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MEVerse thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MEVerse là Ft1.03 mỗi MEV, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,786,958,040.64 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,726,645,000 MEV. Khối lượng giao dịch của MEVerse đã thay đổi +163.42% (Ft71,000,319.03 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEV là Ft43,447,380.58.

Thông tin thêm về MEVerse trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEVerse phổ biến nhất là MEV sang HUF, trong đó mã của MEVerse là MEV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEV sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEV sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEV (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEV bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MEVerse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEV đến TWD
1 MEV thành NT$0.08946 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEV đến CNY
1 MEV thành ¥0.02107 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEV đến USD
1 MEV thành $0.002904 USD
popular info Euro
MEV đến EUR
1 MEV thành €0.002564 EUR
popular info Đô la Canada
MEV đến CAD
1 MEV thành C$0.004015 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEV đến KRW
1 MEV thành ₩4.1 KRW
popular info Yên Nhật
MEV đến JPY
1 MEV thành ¥0.4214 JPY
popular info Bảng Anh
MEV đến GBP
1 MEV thành £0.002185 GBP
popular info Forint Hungary
MEV đến HUF
1 MEV thành Ft1.03 HUF
popular info Real Brazil
MEV đến BRL
1 MEV thành R$0.01658 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft70.92 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft133.89 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft34,571,280.97 HUF
other assets Immutable
IMX đến HUF
1 IMX thành Ft227.9 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft2.04 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft262.06 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft47.93 HUF
other assets Arweave
AR đến HUF
1 AR thành Ft2,779.54 HUF
other assets Aethir
ATH đến HUF
1 ATH thành Ft12 HUF
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến HUF
1 CHILLGUY thành Ft18.36 HUF

Bảng chuyển đổi từ MEV sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của MEVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEV thành Forint Hungary đã thay đổi +5.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 1.2 HUF và mức thấp nhất là 0.9605 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MEV là Ft0.9382 HUF , thay đổi +10.38% so với giá hiện tại. MEVerse đã thay đổi
-Ft
1.05HUF
, tương đương mức thay đổi -50.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEVFt0.5175Ft0.5148
+0.53%
1 MEVFt1.03Ft1.03
+0.53%
5 MEVFt5.17Ft5.15
+0.53%
10 MEVFt10.35Ft10.3
+0.53%
50 MEVFt51.75Ft51.48
+0.53%
100 MEVFt103.49Ft102.95
+0.53%
500 MEVFt517.47Ft514.76
+0.53%
1000 MEVFt1,034.93Ft1,029.51
+0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp MEV/HUF

1 MEVerse bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MEVerse (MEV) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEV với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9662 MEV đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEV sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEV sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEV bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 4.83 MEV, trong khi 5 MEV sẽ có giá khoảng 5.17HUF.
Giá cao nhất của MEV/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEV tính theo HUF là Ft11.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEV/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEVerse tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã tăng 5.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã tăng 10.38% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEV thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEVerse và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEV/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEV/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEV/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEV/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.